DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ |
STT |
Tên huyện/thị xã/ thành phố/ xã, phường, thị trấn |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Tổ hòa giải
(ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn
(nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên |
I |
HUYỆN ÂN THI |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xã Tiền Phong |
Nguyễn Văn Hướng |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bình Xá |
|
Số 12/QĐ-UBND ngày 28/3/2023 |
2 |
Nguyễn Ngọc Hân |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Quách Văn Thường |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
4 |
Nguyễn Thị Ẩm |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
5 |
Nguyễn Văn Thành |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
6 |
Nguyễn Thị Đức |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
7 |
Nguyễn Thị Chinh |
1991 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
8 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
1967 |
Năm |
Kinh |
Thôn Bình Lăng |
|
Số 12/QĐ-UBND ngày 28/3/2023 |
9 |
Phùng Văn Bẩy |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
10 |
Nguyễn Thị Tình |
1991 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
11 |
Nguyễn Văn Trường |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
12 |
Nguyễn Văn Cảnh |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
13 |
Nguyễn Văn Minh |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
14 |
Lê Thị Vừa |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
15 |
Hoàng Dương Duyển |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bích Tràng |
|
Số 12/QĐ-UBND ngày 28/3/2023 |
16 |
Vũ Xuân Đào |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
17 |
Nguyễn Đăng Phủ |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
18 |
Nguyễn Thị Hằng |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
19 |
Nguyễn Quang Việt |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
20 |
Nguyễn Văn Quy |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
21 |
Nguyễn Thị Hoan |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
22 |
Nguyễn Đăng Phượng |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
23 |
Nguyễn Đình Thi |
1957 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
24 |
Xã Hồng Quang |
Mai Quảng Đại |
1994 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trai Thôn |
Đại học |
Số 02b/QĐ-UBND ngày 05/01/2024 |
25 |
Nguyễn Minh Kha |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
26 |
Mai Văn Duy |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
27 |
Mai Văn Dự |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
28 |
Mạch Văn Tiến |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
29 |
Hoàng Thị Hương |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
30 |
Hoàng Văn Quảng |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
31 |
Trần Văn Khắc |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
32 |
Nguyễn Đình Tuấn |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ân Thi 1 |
Đại học |
Số 02c/QĐ-UBND ngày 05/01/2024 |
33 |
Vũ Sỹ Phúc |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
34 |
Hoàng Quang Thìn |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
35 |
Hoàng Văn Long |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
36 |
Vũ Sỹ Thuận |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
37 |
Phạm Thị Đức |
1990 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
38 |
Vũ Thị Huyền |
1989 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
39 |
Nguyễn Hữu Chinh |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
40 |
Nguyễn Xuân Thoan |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ân Thi 2 |
|
Số 02d/QĐ-UBND ngày 05/01/2024 |
41 |
Nguyễn Đình Đại |
1995 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
42 |
Nguyễn Hữu Chính |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
43 |
Nguyễn Hữu Thế |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
44 |
Nguyễn Đức Du |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
45 |
Nguyễn Thị Nhung |
1986 |
Nữ |
Kinh |
|
46 |
Nguyễn Đình Đại |
1952 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
47 |
Nguyễn Quang Tiến |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
48 |
Nguyễn Xuân Văn |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ân Thi 3 |
|
Số 02e/QĐ-UBND ngày 05/01/2024 |
49 |
Vũ Thị Xuân |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
50 |
Nguyễn Hữu Thoắng |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
51 |
Nguyễn Xuân Xây |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
52 |
Nguyễn Hữu Thuỷ |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
53 |
Vũ Thị Thắm |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
54 |
Nguyễn Quang Phú |
2001 |
Nam |
Kinh |
|
55 |
Nguyễn Thị Dự |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
56 |
Nguyễn Văn Nam |
1989 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vũ Dương |
Đại hoc |
Số 02f/QĐ-UBND ngày 05/01/2024 |
57 |
Nguyễn văn Thi |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
58 |
Phạm Văn Tầm |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
59 |
Nguyễn Đắc Thuận |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
60 |
Nguyễn Đắc Chiến |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
61 |
Trần Thị Bính |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
62 |
Nguyễn Thị Huyền |
1995 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
63 |
Lê Xuân Hà |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
64 |
Xã Văn Nhuệ |
Chu Văn Thắng |
1972 |
Nam |
Kinh |
Thôn Anh Nhuệ |
Trung cấp |
Số 146/QĐ-UBND ngày 03/10/2022 |
65 |
Trương Đức Quang |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
66 |
Phạm Văn Tuấn |
1966 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
67 |
Trương Anh Tuấn |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
68 |
Trương Văn Tuynh |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
69 |
Trương Thị Chiều |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
70 |
Trương Văn Quyết |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
71 |
Trịnh Thị Trang |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
72 |
Nguyễn Thị Hạnh |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
73 |
Nguyễn Minh Thuế |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Văn Trạch |
|
Số 149/QĐ-UBND ngày 03/10/2022 |
74 |
Nguyễn Văn Thợi |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
75 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
76 |
Nguyễn Xuân Mậu |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
77 |
Nguyễn Văn Lâm |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
78 |
Nguyễn Thị Vụ |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
79 |
Nguyễn Văn Tuynh |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
80 |
Lê Văn Bích |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
81 |
Lê Văn Thăng |
1976 |
Nam |
Kinh |
Thôn Văn Nhuệ |
|
Số 148/QĐ-UBND ngày 03/10/2022 |
82 |
Trần Văn San |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
83 |
Chu Văn Vương |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
84 |
Chu Văn Thương |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
85 |
Chu Văn Trước |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
86 |
Trần Thị Loan |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
87 |
Chu Văn Thắng |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
88 |
Phạm Văn Thuấn |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
89 |
Lê Văn Vê |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hoàng Xuyên |
|
Số 147/QĐ-UBND ngày 03/10/2022 |
90 |
Ngô Văn Viện |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
91 |
Nguyễn Văn Tấn |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
92 |
Nguyễn Văn Đàm |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
93 |
Trương Thị Soái |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
94 |
Nguyễn Duy Đạt |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
95 |
Lê Văn Hảo |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
96 |
Lê Văn Chào |
1972 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
97 |
Chu Đức Bộ |
1956 |
Nam |
Kinh |
Ấp Tân Dân |
|
Số 145/QĐ-UBND ngày 03/10/2022 |
98 |
Lê Văn Đảng |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
99 |
Trương Văn Đức |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
100 |
Nguyễn Thị Thúy |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
101 |
Nguyễn Thị Lệ |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
102 |
Phạm Văn Cao |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
103 |
Phạm Văn Cường |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
104 |
Xã Cẩm Ninh |
Trần Văn Bốn |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cẩm La |
|
Số 180/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
105 |
Nguyễn Thanh Hà |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
106 |
Vũ Thị Lới |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
107 |
Nguyễn Thành Lâm |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
108 |
Đinh Văn Thưởng |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
109 |
Trần Duy Hiển |
1982 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ninh Thôn |
Đại học |
Số 179/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
110 |
Nguyễn Thị Thanh |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
111 |
Trần Thị Chuân |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
112 |
Nguyễn Thị Ảnh |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
113 |
Dương Xuân Trường |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
114 |
Trần Văn Khanh |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lã Xá |
|
Số 178/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
115 |
Phạm Văn Mười |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
116 |
Vũ Thị Hiền |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
117 |
Nguyễn Xuân Oai |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
118 |
Nguyễn Xuân Khôi |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
119 |
Trần Văn Quân |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Yên Xá |
|
Số 184QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
120 |
Nguyễn Văn Trịnh |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
121 |
Trần Thị Phượng |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
122 |
Trần Văn Kiều |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
123 |
Nguyễn Văn Bằng |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
124 |
Phạm Thị Hải Bắc |
1974 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Đông Bạn |
|
Số 183/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
125 |
Trương Ngọc Khánh |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
126 |
Nguyễn Thị Thúy |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
127 |
Nguyễn Thị Chinh |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
128 |
Đào Duy Hải |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
129 |
Đào Văn Tuế |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn La Chàng |
|
Số 181/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
130 |
Đỗ Văn Tĩnh |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
131 |
Đỗ Thị Thủy |
1989 |
Nữ |
Kinh |
|
132 |
Đào Thị Thuần |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
133 |
Nguyễn Thế Uy |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
134 |
Nguyễn Văn Dũng |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bình Xá |
|
Số 182/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
135 |
Trần Thị Nhiên |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
136 |
Nguyễn Thị Yến |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
137 |
Nguyễn Thế Anh |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
138 |
Lý Công Bàng |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
139 |
Xã Đặng Lễ |
Trương Thị Hoa Lan |
1981 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Đặng Đinh |
Trung cấp |
Số 142/QĐ-UBND ngày 02/6/2023 |
140 |
Trần Văn Tuân |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
141 |
Trần Ngọc Ứng |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
142 |
Đặng Văn Quý |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
143 |
Trần Văn Thước |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
144 |
Hoàng Thị Dung |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
145 |
Vũ Văn Nam |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đặng Xuyên |
|
Số 143/QĐ-UBND ngày 02/6/2023 |
146 |
Vũ Thị Thu |
1990 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
147 |
Vũ Quý Tô |
1947 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
148 |
Vũ Văn Hòa |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
149 |
Trần Thị Mý |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
150 |
Đinh Quang Vịnh |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cổ Lễ |
Cao đẳng |
Số 144/QĐ-UBND ngày 02/6/2023 |
151 |
Nguyễn Văn Lụy |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
152 |
Vũ Thị Sinh |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
153 |
Trần Thị Thắm |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
154 |
Phan Thị Mạo |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
155 |
Nguyễn Văn Hát |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thọ Hội |
|
Số 145/QĐ-UBND ngày 02/6/2023 |
156 |
Nguyễn Văn Thắng |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
157 |
Trần Ngọc Cương |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
158 |
Vũ Thị Tập |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
159 |
Vũ Thị Hiền |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
160 |
Bùi Văn Thiết |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn An Trạch |
Trung cấp |
Số 146/QĐ-UBND ngày 02/6/2023 |
161 |
Hà Xuân Thủy |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
162 |
Vũ Văn Diệm |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
163 |
Vũ Thị Tốn |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
164 |
Triệu Văn Chinh |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
165 |
Phan Cao Văn |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đới Khê |
Trung cấp |
Số 147/QĐ-UBND ngày 02/6/2023 |
166 |
Phan Văn Doãn |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
167 |
Tạ Văn Đông |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
168 |
Bùi Thị Thắm |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
169 |
Đinh Văn Sinh |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
170 |
Vũ Văn Tâm |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nam Trì |
|
Số 148/QĐ-UBND ngày 02/6/2023 |
171 |
Vũ Văn Nếm |
1964 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
172 |
Vũ Văn Phên |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
173 |
Vương Văn Bằng |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
174 |
Vũ Văn Mạnh |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
175 |
Trần Thị Xoan |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
176 |
Vương Thị Tình |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
177 |
Xã Nguyễn Trãi |
Nguyễn Văn Bốn |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nhân Vũ |
Trung cấp |
Số 50/QĐ-UBND ngày 09/3/2023 |
178 |
Đỗ Văn Dũng |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
179 |
Phạm Phúc Quang |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
180 |
Cù Quang Trong |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
181 |
Phạm Thị Bạch |
1958 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
182 |
Phạm Phúc Quyền |
1992 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
183 |
Đỗ Quang Luân |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nhân Lý |
|
Số 50/QĐ-UBND ngày 09/3/2023 |
184 |
Đỗ Thị Ngọc |
1955 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
185 |
Nguyễn Văn Thược |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
186 |
Ngô Xuân Nghiệp |
1953 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
187 |
Phạm Thị Hằng |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
188 |
Lê Thị Cải |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
189 |
Trần Cảnh Úy |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ấp Nhân Lý |
Trung cấp |
Số 50/QĐ-UBND ngày 09/3/2023 |
190 |
Nguyễn Quốc Hương |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
191 |
Nguyễn Văn Đạt |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
192 |
Trần Thị Hoa |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
193 |
Nguyễn Xuân Sang |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
194 |
Trần Quốc Hoàn |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
195 |
Nguyễn Đức Duyên |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mễ Xá |
|
Số 50/QĐ-UBND ngày 09/3/2023 |
196 |
Nguyễn Đình Sông |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
197 |
Nguyễn Văn Soạn |
1970 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
198 |
Nguyễn Văn Xuyên |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
199 |
Nguyễn Thị Hiệp |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
200 |
Nguyễn Văn Trường |
1993 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
201 |
Phạm Ngọc Hãnh |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mão Xuyên |
|
Số 50/QĐ-UBND ngày 09/3/2023 |
202 |
Nguyễn Đức Khiêm |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
203 |
Lê Thị Cúc |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
204 |
Lê Văn Hụt |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
205 |
Nguyễn Văn Quân |
1992 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
206 |
Trần Thị Vịnh |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
207 |
Xã Hoàng Hoa Thám |
Trần Việt Hùng |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn An Đạm |
|
Số 04/QĐ-UBND ngày 05/01/2023 |
208 |
Nguyễn Thị Chung |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
209 |
Trần Văn Thắng |
1988 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
210 |
Trần Văn Tịnh |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
211 |
Phí Văn Thuận |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
212 |
Đỗ Văn Thương |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
213 |
Đặng Thị Thúy |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
214 |
Đặng Thị Vang |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
215 |
Phí Đức Bốn |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
216 |
Đào Văn Vĩnh |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đỗ Xuyên |
Trung cấp |
Số 01/QĐ-UBND ngày 05/01/2023 |
217 |
Nguyễn Văn Tặng |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
218 |
Đào Mạnh Hà |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
219 |
Nguyễn Văn Tuyển |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
220 |
Vũ Thị Tuyết |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
221 |
Đào Văn Bảo |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
222 |
Nguyễn Văn Đông |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
223 |
Vũ Văn Vững |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
224 |
Phan Thị Xiêm |
1991 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
225 |
Đặng Văn Mười |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn An Bá |
|
Số 02/QĐ-UBND ngày 02/01/2023 |
226 |
Hoa Văn Thuyết |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
227 |
Đặng Văn Tiến |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
228 |
Hoa Xuân Sơn |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
229 |
Hoa Tả Ngạn |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
230 |
Đỗ Thị Đào |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
231 |
Hoa Văn Chiêm |
1972 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
232 |
Đặng Văn Ninh |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
233 |
Tăng Văn Năm |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tam Đô |
Trung cấp |
Số 16/QĐ-UBND ngày 20/03/2023 |
234 |
Trương Văn Vang |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
235 |
Phạm Văn Tráng |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
236 |
Phạm Hồng Sơn |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
237 |
Nguyễn Quang Dược |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
238 |
Tăng Văn Lân |
1991 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
239 |
Phạm Ngọc Tỉnh |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
240 |
Đoàn Thị Tuyết Chinh |
1990 |
Nữ |
Kinh |
|
|
241 |
Nguyễn Văn Tỏ |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đanh Xá |
|
Số 183/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
242 |
Nguyễn Văn Dung |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
243 |
Nguyễn Văn Đức |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
244 |
Vũ Thị Thoa |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
245 |
Nguyễn Văn Chiến |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
246 |
Nguyễn Văn Phúc |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
247 |
Bùi Đức Bính |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
248 |
Nguyễn Văn Hùng |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
249 |
Hoàng Thị Nghiệp |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
250 |
Hoàng Thị Duân |
1958 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Minh Lý |
|
Số 05/QĐ-UBND ngày 05/01/2023 |
251 |
Hoàng Văn Tiềm |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
252 |
Hoàng Văn Túy |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
253 |
Hoàng Văn Tuấn |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
254 |
Hoàng Văn Phi |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
255 |
Trần Thị Mậu |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
256 |
Vũ Thị Duyên |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
257 |
Đinh Thị Oanh |
1985 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
258 |
Xã Đa Lộc |
Hoàng Trung Dũng |
1990 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bắc Cả |
Đại học |
Số 93/QĐ-UBND ngày 05/5/2023 |
259 |
Vũ Thị Huyền |
1981 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
260 |
Nguyễn Thị Biến |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
261 |
Nguyễn Thị Thảo |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
262 |
Mai Văn Học |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
263 |
Vũ Thị Miêng |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
264 |
Hoàng Tuấn Anh |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
265 |
Mai Đức Xình |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trạo Thôn |
|
Số 94/QĐ-UBND ngày 05/5/2023 |
266 |
Nguyễn Văn Lập |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
267 |
Trần Trung Kim |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
268 |
Nguyễn Thị Ngọc |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
269 |
Lê Thị Mưa |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
270 |
Nguyễn Văn Luyện |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
271 |
Nguyễn Văn Toản |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
272 |
Nguyễn Văn Đảng |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đa Lộc |
|
Số 95/QĐ-UBND ngày 05/5/2023 |
273 |
Nguyễn Anh Tuấn |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
274 |
Nguyễn Văn Vàng |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
275 |
Đặng Đình Vương |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
276 |
Nguyễn Thị Đoạn |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
277 |
Ngô Thị Mải |
1987 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
278 |
Trần Văn Huynh |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cựu Thị |
|
Số 96/QĐ-UBND ngày 05/5/2023 |
279 |
Trần Văn Phương |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
280 |
Trần Văn Thạo |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
281 |
Hoàng Thị Khoa |
1953 |
Nữ |
Kinh |
|
282 |
Vũ Thị Xòe |
1963 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
283 |
Nguyễn Văn Dương |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
284 |
Nguyễn Văn Vực |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
285 |
Nguyễn Xuân Điệp |
1982 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trắc Điền |
Cao đẳng |
Số 97/QĐ-UBND ngày 05/5/2023 |
286 |
Nguyễn Văn Căn |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
287 |
Nguyễn Xuân Thẩm |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
288 |
Nguyễn Huy Trạm |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
289 |
Ngô Thị Hồng Gấm |
1983 |
Nữ |
Kinh |
|
290 |
Nguyễn Xuân Khánh |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
291 |
Trần Văn Tiến |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bình Nguyên |
|
Số 98/QĐ-UBND ngày 05/5/2023 |
292 |
Đoàn Đình Thạo |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
293 |
Trần Duy Cải |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
294 |
Đoàn Xuân Diễm |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
295 |
Đoàn Đình Bảo |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
296 |
Mai Thị Tim |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
297 |
Đoàn Thư Trưởng |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
298 |
Xã Hạ Lễ |
Nguyễn Danh Tuấn |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn 1 |
|
Số 13/ QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
299 |
Nguyễn Hữu vang |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
300 |
Nguyễn Hữu Chi |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
301 |
Nguyễn Danh Hằng |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
302 |
Nguyễn Thị Hạnh |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
303 |
Nguyễn Thị Vị |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
304 |
Đỗ Huy Tĩnh |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 |
|
Số 14/ QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
305 |
Nguyễn Văn Tâm |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
306 |
Phạm Đình Huân |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
307 |
Nguyễn Thị Loan |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
308 |
Đỗ Thị Mạch |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
309 |
Nguyễn thị Thu |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
310 |
Hoàng Thị Hường |
1967 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 3 |
|
Số 15/ QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
311 |
Đỗ Đức Khoan |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
312 |
Nguyễn Văn Toán |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
313 |
Nguyễn Thị Uyên |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
314 |
Nguyễn Văn Thắng |
2000 |
Nam |
Kinh |
|
315 |
Đỗ Đức Toàn |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
316 |
Nguyễn Văn Hân |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn 4 |
|
Số 16/ QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
317 |
Nguyễn Tất Hạnh |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
318 |
Đào Thị Miền |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
319 |
Trần Đình Ngọc |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
320 |
Trần Thị Hòa |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
321 |
Nguyễn Thị Loan |
1985 |
Nữ |
Kinh |
|
322 |
Tạ Ngọc Văn |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn 5 |
|
Số 17/ QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
323 |
Trần Thị Ngân |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
324 |
Lê Xuân Hùng |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
325 |
Trần Khắc Thôn |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
326 |
Nguyễn Thị Tâm |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
327 |
Nguyễn Mạnh Cường |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
328 |
Nguyễn Hữu Tuyến |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn 6 |
|
Số 18/ QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
329 |
Nguyễn Hữu Tươi |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
330 |
Chu Thị Thêu |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
331 |
Đỗ Thị Tặng |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
332 |
Nguyễn Trọng Hưng |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
333 |
Phạm Ích Tùy |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
334 |
Bùi Huy Tốt |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn 7 |
|
Số 19/ QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
335 |
Nguyễn Hữu Phòng |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
336 |
Chu Văn Đoàn |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
337 |
Nguyễn Hữu Sáng |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
338 |
Trần Thị Lý |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
339 |
Chu Văn Hùng |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
340 |
Xã Phù Ủng |
Lê Duy Thắng |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn La Mát |
Đại học |
Số 13/QĐ-UBND ngày 22/3/2023 |
341 |
Vũ Văn Bưởng |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
342 |
Tạ Thị Sơn |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
343 |
Nguyễn Thất Linh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
344 |
Lê Duy Hiểu |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
345 |
Đặng Đình Tiến |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
346 |
Nguyễn Thành Trung |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
347 |
Trương Văn Linh |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
348 |
Nguyễn Văn Hùng |
1981 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đồng Mái |
Trung cấp |
Số 14/QĐ-UBND ngày 22/3/2023 |
349 |
Lê Minh Tuấn |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
350 |
Đặng Đình Vang |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
351 |
Vũ Hữu Đăng |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
352 |
Nguyễn Văn Mến |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
353 |
Vũ Thị Hoàng Hà |
1986 |
Nữ |
Kinh |
|
354 |
Đoàn Văn Toản |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Sa Lung |
|
Số 15/QĐ-UBND ngày 22/3/2023 |
355 |
Lê Duy Luyến |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
356 |
Phan Thị Bé |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
357 |
Lê Xuân Hùng |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
358 |
Lê Duy Dĩ |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
359 |
Phạm Văn Việt |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
360 |
Đoàn Văn Thu |
1994 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
361 |
Nguyễn Văn Nhân |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn Huệ Lai |
|
Số 16/QĐ-UBND ngày 22/3/2023 |
362 |
Nguyễn Văn Trọng |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
363 |
Đỗ Xuân Chuyển |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
364 |
Phạm Văn Dắt |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
365 |
Đào Văn Duy |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
366 |
Đỗ Văn Quang |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
367 |
Phạm Thị Quý |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
368 |
Nguyễn Văn Đạt |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
369 |
Phạm Văn Phiến |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
370 |
Nguyễn Xuân Long |
1990 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hồng Lương |
|
Số 17/QĐ-UBND ngày 22/3/2023 |
371 |
Vũ Đình Toa |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
372 |
Nguyễn Xuân Đông |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
373 |
Nguyễn Văn Tú |
2000 |
Nam |
Kinh |
|
374 |
Nguyễn Văn Tuân |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
375 |
Vũ Thị Hằng |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
376 |
Đỗ Xuân Tuyên |
1976 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phù Ủng |
|
Số 18/QĐ-UBND ngày 22/3/2023 |
377 |
Nguyễn Văn Hà |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
378 |
Vũ Văn Thành |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
379 |
Vũ Thị Trang |
2000 |
Nữ |
Kinh |
|
380 |
Trịnh Xuân Phú |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
381 |
Dương Thị Ngát |
1984 |
Nữ |
Kinh |
|
382 |
Phạm Quang Tuyến |
1961 |
Nam |
Kinh |
Thôn Kim Lũ |
|
Số 19/QĐ-UBND ngày 22/3/2023 |
383 |
Trần Văn Thuỵ |
1962 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
384 |
Trần Trọng Ngừng |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
385 |
Hà Thị Mai |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
386 |
Nguyễn Văn Đạt |
1999 |
Nam |
Kinh |
|
387 |
Phạm Xuân Thiệm |
|
Nam |
Kinh |
|
388 |
Phạm Văn Tuấn |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
389 |
Vũ Đức Kha |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
390 |
Xã Quang Vinh |
Trần Văn Đài |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đỗ Thượng |
|
Số 04/QĐ-UBND ngày 05/01/2023 |
391 |
Đỗ Văn Hiểu |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
392 |
Đỗ Văn Tuấn |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
393 |
Lê Thị Điều |
1963 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
394 |
Phạm Xuân Khang |
2001 |
Nam |
Kinh |
|
395 |
Lương Thị Hiền |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
396 |
Đỗ Văn Phong |
1987 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
397 |
Lê Văn Tịnh |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đỗ Hạ |
|
Số 01/QĐ-UBND ngày 05/01/2023 |
398 |
Ngô Văn Chi |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
399 |
Cáp Thị Quý |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
400 |
Đặng Văn Bốn |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
401 |
Đặng Văn Tân |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
402 |
Nguyễn Thị Thắm |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
403 |
Trương Thị Hương |
1965 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Gia Côc |
Cao đẳng |
Số 02/QĐ-UBND ngày 02/01/2023 |
404 |
Phan Đình Hưng |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
405 |
Chu Đức Duyên |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
406 |
Lê Trung Hà |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
407 |
Nguyễn Thị Quyên |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
408 |
Lê Văn Nhâm |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
409 |
Nguyễn Thế Phương |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ngọc Châu |
|
Số 10/QĐ-UBND ngày 15/03/2023 |
410 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
411 |
Nguyễn Văn Đắn |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
412 |
Nguyễn Đức Thịnh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
413 |
Nguyễn Văn Tứ |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
414 |
Phạm Văn May |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
415 |
Nguyễn Thị Đến |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
416 |
Trần Sĩ Họa |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phú Cốc |
|
Số 20/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
417 |
Nguyễn Thị Sự |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
418 |
Nguyễn Đức Cảnh |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
419 |
Đặng Thị Thuận |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
420 |
Nguyễn Công Ninh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
421 |
Bùi Xuân Mạnh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
422 |
Đào Văn Hùng |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
423 |
Trần Thị Loan |
1964 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Ấp Phú |
|
Số 05/QĐ-UBND ngày 05/01/2023 |
424 |
Nguyễn Văn Hộ |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
425 |
Vũ Tuấn Nhật |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
426 |
Nguyễn Đình Nghĩa |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
427 |
Trần Thị Mừng |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
428 |
Nguyễn Ánh Dương |
1997 |
Nam |
Kinh |
|
429 |
Xã Xuân Trúc |
Nguyễn Đình Hưng |
1992 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cù Tu |
|
Số 30/ QĐ-UBND ngày 16/01/2024 |
430 |
Bùi Trung Đoàn |
1979 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
431 |
Trịnh Quang Tiến |
1983 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
432 |
Hoàng Đình Tùng |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
433 |
Bùi Đắc Bắc |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
434 |
Trịnh Thị Thúy |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
435 |
Hoàng Thị Hạnh |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
436 |
Bùi Đắc Mười |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
437 |
Lương Văn Minh |
1981 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trúc Đình |
Đại học |
Số 30/ QĐ-UBND ngày 16/01/2024 |
438 |
Lê Văn Tuấn |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
439 |
Lê Hồng Nụ |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
440 |
Nguyễn Xuân Lợi |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
441 |
Lương Thị Ngạn |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
442 |
Lương Văn Tuấn |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
443 |
Nguyễn Viết Luận |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
444 |
Nguyễn Thị Thảo |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
445 |
Vũ Văn Đại |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Xuân Nguyên |
|
Số 30/ QĐ-UBND ngày 16/01/2024 |
446 |
Vũ Thị Hiên |
1986 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
447 |
Đào Thị Thúy |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
448 |
Vũ Xuân Vĩnh |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
449 |
Trần Đình Lập |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
450 |
Vũ Văn Tuấn |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
451 |
Vũ Văn Việt |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
452 |
Lê Hồng Hởi |
1963 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Trúc Nội |
Trung cấp |
Số 30/ QĐ-UBND ngày 16/01/2024 |
453 |
Lê Quang Vịnh |
1949 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
454 |
Lê Minh Phức |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
455 |
Lê Thế Long |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
456 |
Nguyễn Trung Trực |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
457 |
Nguyễn Thị Thành |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
458 |
Lê Thị Độ |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
459 |
Nguyễn Đình Năm |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trúc Lẻ |
|
Số 30/ QĐ-UBND ngày 16/01/2024 |
460 |
Nguyễn Thị Dụm |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
461 |
Nguyễn Đức Quảng |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
462 |
Dương Thị Nga |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
463 |
Nguyễn Thị Thúy |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
464 |
Nguyễn Đức Chiên |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
465 |
Đặng Ngọc Bân |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tượng Cước |
Trung cấp |
Số 30/ QĐ-UBND ngày 16/01/2024 |
466 |
Phạm Công Đố |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
467 |
Nguyễn Văn Bộ |
1957 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
468 |
Phan Thị Phường |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
469 |
Nguyễn Thị Quý |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
470 |
Xã Hồ Tùng Mậu |
Nhữ Quang Toán |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mão Cầu |
|
Số 63/ QĐ-UBND ngày 11/4/2024 |
471 |
Phạm Duy Việt |
1978 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
472 |
Phạm Văn Ngọc |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
473 |
Phạm Văn Khương |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
474 |
Phạm Như Nin |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
475 |
Phạm Thị Thành |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
476 |
Phạm Thị Hà |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
477 |
Phạm Văn Lý |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
478 |
Nguyễn Văn Lào |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
479 |
Bùi Thị Đoai |
1952 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Lưu Xá |
|
Số 64/ QĐ-UBND ngày 11/4/2024 |
480 |
Nguyễn Công Cành |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
481 |
Bùi Kim Thiệu |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
482 |
Bùi Kim Thực |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
483 |
Phạm Thị Hận |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
484 |
Nguyễn Đình Nết |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
485 |
Lê Xuân Bòng |
1938 |
Nam |
Kinh |
|
486 |
Bùi Kim Chừng |
1943 |
Nam |
Kinh |
|
487 |
Bùi Đắc Mừng |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
488 |
Nguyễn Thị Kim |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Gạo Nam |
|
Số 65/ QĐ-UBND ngày 11/4/2024 |
489 |
Trương Đình Oản |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
490 |
Phan Xuân Thành |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
491 |
Nguyễn Thị Hồng |
1984 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
492 |
Nguyễn Văn Duyệt |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
493 |
Trương Minh Hiền |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
494 |
Trần Minh Thuận |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
495 |
Nguyễn Tài Thận |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Gạo Bắc |
Cao đẳng |
Số 66/ QĐ-UBND ngày 11/4/2024 |
496 |
Nguyễn Ngọc Cường |
1965 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
497 |
Hoàng Thị Nhung |
1982 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
498 |
Nguyễn Ngọc Tư |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
499 |
Nguyễn Thị Giang |
1985 |
Nữ |
Kinh |
|
500 |
Nguyễn Thị Thuân |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
501 |
Nguyễn Văn Lực |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
502 |
Phạm Thị Tới |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
503 |
Nguyễn Bá Hợi |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
504 |
Nguyễn Quang Dự |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mão Đông |
|
Số 67/ QĐ-UBND ngày 11/4/2024 |
505 |
Nguyễn Quang Duy |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
506 |
Nguyễn Quang Hiểu |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
507 |
Nguyễn Văn Phóng |
1976 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
508 |
Nguyễn Thị Dương |
1984 |
Nữ |
Kinh |
|
509 |
Bùi Thị Xô |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
510 |
Xã Bãi Sậy |
Hoàng Văn Hợi |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đỗ Mỹ |
|
Số 04/QĐ-UBND ngày 05/01/2023 |
511 |
Vũ Văn Thinh |
1967 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
512 |
Cao Văn Thâu |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
513 |
Vũ Tuấn Anh |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
514 |
Vũ Thị Thu |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
515 |
Bùi Thị Nguyên |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
516 |
Nguyễn Văn Hiệu |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
517 |
Nguyễn Văn Thao |
1961 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bối Khê |
Cao đẳng |
Số 01/QĐ-UBND ngày 05/01/2023 |
518 |
Nguyễn Thị Loan |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
519 |
Nguyễn Văn Thuyên |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
520 |
Phạm Văn Hậu |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
521 |
Nguyễn Văn Có |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
522 |
Phạm Đức Diệp |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
523 |
Phạm Quang Khuê |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
524 |
Dương Xuân Thủy |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nhân Đòng |
|
Số 02/QĐ-UBND ngày 02/01/2023 |
525 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
526 |
Trần Văn Chiến |
1955 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
527 |
Đào Thị Hiền |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
528 |
Lê Xuân Hương |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
529 |
Đào Văn Mai |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
530 |
Đào Văn Thảnh |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
531 |
Đinh Văn Tôn |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tiên Kiều |
|
Số 16/QĐ-UBND ngày 20/03/2023 |
532 |
Đinh Văn Bình |
1973 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
533 |
Nhữ Văn Thắng |
1991 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
534 |
Trần Thị Xuân |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
535 |
Trần Thị Cúc |
1953 |
Nữ |
Kinh |
|
536 |
Vũ Thị Huệ |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
537 |
Đinh Thị Lự |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
538 |
Nguyễn Xuân Dư |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đào Quạt |
Trung cấp |
Số 183/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
539 |
Trần Văn Đặng |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
540 |
Phạm Mạnh Đản |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
541 |
Tô Thị Đỗ |
1953 |
Nữ |
Kinh |
|
542 |
Đào Thị Ngọc Anh |
1988 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
543 |
Ngô Thị Tuynh |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
544 |
Đào Long Thử |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
545 |
Phạm Văn Lợi |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn ấp 12 |
|
Số 05/QĐ-UBND ngày 05/01/2023 |
546 |
Vũ Văn Hùng |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
547 |
Vũ Trọng Phụng |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
548 |
Phạm Văn Tuyên |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
549 |
Nguyễn Thị Ly |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
550 |
Nguyễn Thị Phúc |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
551 |
Đào Thị Khuyến |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trại Giáo |
|
Số 05/QĐ-UBND ngày 05/01/2023 |
552 |
Nguyễn Thị Ngừng |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
553 |
Đoàn Thị Khách |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
554 |
Nguyễn Văn Liệu |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
555 |
Trần Quang Phóng |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
556 |
Đào Văn Tuyến |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
557 |
Lê Thị Phượng |
1976 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Ấp Đòng |
|
Số 05/QĐ-UBND ngày 05/01/2023 |
558 |
Nguyễn Văn Phóng |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
559 |
Nguyễn văn Hà |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
560 |
Phùng Văn Dân |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
561 |
Lưu Thị Mai |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
562 |
Mai Thị Lý |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
563 |
Nguyễn Thành Trung |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
564 |
Xã Hồng Vân |
Nguyễn Văn Sơn |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trà Phương |
|
Số 06/QĐ-UBND ngày 07/01/2023 |
565 |
Trần Văn Thắng |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
566 |
Trịnh Xuân Bến |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
567 |
Đỗ Văn Quân |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
568 |
Đỗ Văn Xâm |
1989 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
569 |
Nguyễn Văn Thảo |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
570 |
Trần Thị Hằng |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
571 |
Nguyễn Văn Thắng |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
572 |
Nguyễn Thị Hoàn |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
573 |
Nguyễn Thị Đạt |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
574 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
575 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tân Viên |
|
Số 06/QĐ-UBND ngày 07/01/2023 |
576 |
Đỗ Thị Huyên |
1980 |
Nữ |
Kinh |
|
577 |
Nguyễn văn Duẩn |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
578 |
Nguyễn Thị Cánh |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
579 |
Nguyễn Hữu Tuân |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
580 |
Nguyễn Văn thịnh |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đan Tràng |
|
Số 06/QĐ-UBND ngày 07/01/2023 |
581 |
Nguyễn Văn thủy |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
582 |
Dương Hồng Khay |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
583 |
Nguyễn Thị Quyên |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
584 |
Đỗ Xuân Toản |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
585 |
Xã Bắc Sơn |
Nguyễn Ngọc Vàng |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn An Đỗ |
|
Số 162/QĐ-UBND ngày 10/11/2022 |
586 |
Nguyễn Văn Vinh |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
587 |
Nguyễn Văn Tiến |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
588 |
Trần Quốc Tuấn |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
589 |
Nguyễn Văn Sinh |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
590 |
Nguyễn Văn Thêu |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
591 |
Tạ Thị Lời |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
592 |
Nhữ Cao Lanh |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn An Khải |
|
Số 162/QĐ-UBND ngày 10/11/2022 |
593 |
Phan Trắc Thuân |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
594 |
Hoàng Quốc Long |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
595 |
Nguyễn Thanh Bình |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
596 |
Đặng Hồng Lộc |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
597 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
598 |
Đỗ Hồng Luật |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
599 |
Nguyễn Trọng Năm |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phần Hà |
|
Số 162/QĐ-UBND ngày 10/11/2022 |
600 |
Bùi Xuân Đôi |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
601 |
Hoàng Thị Tới |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
602 |
Trương Văn Sửa |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
603 |
Trương Kiều Ngân |
1992 |
Nữ |
Kinh |
|
604 |
Nguyễn Thị Hà Thoa |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
605 |
Lê Hữu Mỹ |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
606 |
Nguyễn Văn Đủ |
1974 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cao Trai |
|
Số 162/QĐ-UBND ngày 10/11/2022 |
607 |
Nguyễn Văn Phái |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
608 |
Nguyễn Văn Hóa |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
609 |
Nguyễn Văn Sáng |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
610 |
Nguyễn Thị Hoa |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
611 |
Nguyễn Văn Giới |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
612 |
Trần Thị Hòa |
1984 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Bên Sông |
Đại học |
Số 162/QĐ-UBND ngày 10/11/2022 |
613 |
Nguyễn Văn Sử |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
614 |
Phạm Hoa Ban |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
615 |
Nguyễn Văn Lợi |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
616 |
Phạm Thị Tuân |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
617 |
Nguyễn Thị Thúy |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
618 |
Nguyễn Văn Viện |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Chu Xá |
|
Số 162/QĐ-UBND ngày 10/11/2022 |
619 |
Đoàn Văn Toán |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
620 |
Nguyễn Quang Võ |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
621 |
Phạm Văn Đạt |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
622 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
623 |
Đỗ Thị Quyên |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
624 |
Xã Vân Du |
Nguyễn Trọng Tộ |
1952 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đặng Xá |
|
Số 4372/QĐ-UBND ngày 30/12/2022 |
625 |
Đặng Quang Thanh |
1961 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
626 |
Phạm Văn Tân |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
627 |
Nguyễn Ngọc Tuyến |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
628 |
Vũ Đỗ Trọng |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
629 |
Đặng Thị Sửu |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
630 |
Nguyễn Thị Hường |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
631 |
Nguyễn Trọng Lộc |
1993 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
632 |
Nguyễn Trọng Cầu |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
633 |
Nguyễn Trọng Khéo |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
634 |
Hoàng Thanh Tùng |
1984 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vân Mạc |
Đại học |
Số 4373/QĐ-UBND ngày 30/12/2022 |
635 |
Trần Đại Nghĩa |
1955 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
636 |
Đặng Quang Tuân |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
637 |
Phùng Thị Thoa |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
638 |
Hoàng Mạnh Tường |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
639 |
Hoàng Xuân Khang |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
640 |
Đặng Thị Lan |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
641 |
Nhữ Thị Cương |
1946 |
Nữ |
Kinh |
|
642 |
Vũ Văn Tân |
1945 |
Nam |
Kinh |
|
643 |
Phạm Xuân Huyền |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tòng Củ |
|
Số 4274/QĐ-UBND ngày 30/12/2022 |
644 |
Đào Thị Chuyển |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
645 |
Phạm Văn Quyết |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
646 |
Phạm Thu Hồi |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
647 |
Nguyễn Thị Hương |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
648 |
Nguyễn Thị Thành |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
649 |
Lê Nhật Hào |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
650 |
Lê Hồng Kha |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
651 |
Lê Thị Thanh |
1952 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Đường Thôn |
Đại học |
Số 4375/QĐ-UBND ngày 30/12/2022 |
652 |
Hoàng Thị Tám |
1948 |
Nữ |
Kinh |
|
653 |
Bùi Văn Thích |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
654 |
Bùi Ngọc Chất |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
655 |
Lê Thị Toán |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
656 |
Bùi Văn Chiến |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
657 |
Đỗ Văn Bạch |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
658 |
Hoàng Thị Ngại |
1993 |
Nữ |
Kinh |
|
659 |
Bùi Tất Thắng |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
660 |
Hoàng Văn Bâng |
1948 |
Nam |
Kinh |
Thôn Kênh Bối |
Đại học |
Số 4376/QĐ- UBND ngày 30/12/2022 |
661 |
Đặng Quang Thược |
1962 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
662 |
Ngô Thị Tính |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
663 |
Nguyễn Xuân Linh |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
664 |
Trần Thị Chúc |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
665 |
Trần Văn Thiết |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
666 |
Trần Văn Giáp |
1997 |
Nam |
Kinh |
|
667 |
Đặng Quang Thường |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
668 |
Lê Thanh Truyền |
1950 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cao Vân |
|
Số 4277/QĐ- UBND ngày 30/12/2022 |
669 |
Hoàng Đình Hướng |
1959 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
670 |
Đỗ Thị Nức |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
671 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
672 |
Lương Thị Ong |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
673 |
Trần Đình Quyết |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
674 |
Lê Cao Quân |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
675 |
Lê Cao Thạo |
1952 |
Nam |
Kinh |
Thôn Châm Nhị |
|
Số 4278/QĐ- UBND ngày 30/12/2022 |
676 |
Hoàng Thanh Nghị |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
677 |
Lê Xuân Tuần |
1964 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
678 |
Vũ Thị Thoan |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
679 |
Lê Cao Phấn |
1950 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
680 |
Lê Cao Tưởng |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
681 |
Lê Cao Ngưỡng |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
682 |
Hoàng Thị Như Thuận |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
683 |
Lê Xuân Mãi |
2000 |
Nam |
Kinh |
|
684 |
Lê Thị Lựu |
1965 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Cao Trai |
|
Số 4279/QĐ- UBND ngày 30/12/2022 |
685 |
Nguyễn Đình Đoàn |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
686 |
Lê Thị Tới |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
687 |
Lê Xuân Yết |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
688 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
689 |
Nguyễn Khắc Trường |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
690 |
Nguyễn Khắc Minh |
1990 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
691 |
Nguyễn Thị Gái |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
692 |
Nguyễn Thị Mai |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
693 |
Nguyễn Đình Hùng |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
694 |
Nguyễn Thị Hiên |
1962 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Du Mỹ |
Cao đẳng |
Số 4280/QĐ- UBND ngày 30/12/2022 |
695 |
Nguyễn Văn Ánh |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
696 |
Phạm Thị Liễu |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
697 |
Lương Văn Chính |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
698 |
Nguyễn Ngọc Sáng |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
699 |
Nguyễn Đức Vị |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
700 |
Nguyễn Văn Hảo |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
701 |
Lương Thị Thưởng |
1946 |
Nữ |
Kinh |
|
702 |
Phùng Văn Tân |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
703 |
Xã Quảng Lãng |
Đoàn Đình Sơn |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bình Cầu |
|
Số 148/QĐ-UBND ngày 01/10/2022 |
704 |
Vũ Minh Đức |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
705 |
Đoàn Khắc Đinh |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
706 |
Đoàn Đình Ân |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
707 |
Vũ Văn Toàn |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
708 |
Lê Thị Thêu |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
709 |
Vũ Thị Chức |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
710 |
Đặng Thị Hằng |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
711 |
Đoàn Đình Tú |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
712 |
Phạm Văn Lộ |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lưu Xá |
|
Số 149/QĐ-UBND ngày 01/10/2022 |
713 |
Trần Văn Sáo |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
714 |
Lưu Thị Quyến |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
715 |
Nguyễn Thị Ngọc |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
716 |
Trần Thị Dình |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
717 |
Lưu Văn Quý |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
718 |
Đồng Thị Luyến |
1987 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
719 |
Lê Văn Dũng |
1972 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bảo Tàng |
|
Số 145/QĐ-UBND ngày 01/10/2022 |
720 |
Lê Văn Tuyên |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
721 |
Lê Văn Chí |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
722 |
Lê Thị Thành |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
723 |
Vũ Thị Đào |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
724 |
Trần Thị Loan |
1986 |
Nữ |
Kinh |
|
725 |
Đoàn Thị Tuân |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
726 |
Hoàng Cảnh Luận |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bình Hồ |
|
Số 146/QĐ-UBND ngày 01/10/2022 |
727 |
Hoàng Ngọc Kiểm |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
728 |
Bùi Kim Trọng |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
729 |
Phạm Thị Định |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
730 |
Hoàng Văn Hiệp |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
731 |
Nguyễn Văn Lập |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
732 |
Nguyễn Văn Hào |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
733 |
Đào Ngọc Ngư |
1961 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ngô Xá |
Trung cấp |
Số 147/QĐ-UBND ngày 01/10/2022 |
734 |
Nguyễn Văn Cường |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
735 |
Lưu Thị Thanh |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
736 |
Bùi Thị Thu Huyền |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
737 |
Vũ Đình Luyến |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
738 |
Cao Thanh Liêm |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
739 |
Nguyễn Văn Tình |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
740 |
Xã Tân Phúc |
Lê Văn Chí |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phúc Tá |
Trung cấp |
Số 37/ QĐ-UBND ngày 15/2/2024 |
741 |
Đào Thị Kim Loan |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
742 |
Lê Thị Hiên |
1980 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
743 |
Ngô Lương thực |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
744 |
Lê Văn Chín |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
745 |
Ngô Quang Minh |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
746 |
Đặng Sỹ Quý |
1983 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thị Tân |
|
Số 36/ QĐ-UBND ngày 15/2/2024 |
747 |
Đặng Sỹ Điểm |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
748 |
Nguyễn Văn Quang |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
749 |
Đặng Sỹ Tâm |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
750 |
Nguyễn Văn Giang |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
751 |
Trần Thị Liệu |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
752 |
Đặng Đình Đãi |
1981 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ngọc Nhuế |
Đại học |
Số 38/QĐ-UBND ngày 15/2/2024 |
753 |
Nguyễn Văn Nghiêm |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
754 |
Đặng Đình Khởi |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
755 |
Đặng Thị Thiềng |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
756 |
Triệu Thị Mươi |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
757 |
Đặng Đình Khởi |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
758 |
Đặng Đình Luật |
1990 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ninh Đạo |
Đại học |
Số 39/QĐ-UBND ngày 15/2/2024 |
759 |
Nghiêm Bá Lĩnh |
1962 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
760 |
Nghiêm Bá Vĩnh |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
761 |
Phạm Văn Hoạt |
1964 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
762 |
Đinh Thị Dịu |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
763 |
Nghiêm Bá Đồng |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
764 |
Trần Văn Sơn |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đông Mối |
|
Số 40/QĐ-UBND ngày 15/2/2024 |
765 |
Nguyễn Thị Lệ |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
766 |
Phan Công Thìn |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
767 |
Nguyễn Văn Nam |
1976 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
768 |
Nguyễn Thị Thuận |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
769 |
Nguyễn Văn Màng |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
770 |
Phan Tiến Dũng |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vệ Dương |
Trung cấp |
Số 41/QĐ-UBND ngày 15/2/2024 |
771 |
Lương Quang Hiển |
1956 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
772 |
Phan Văn Lập |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
773 |
Nguyễn Thị Tân |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
774 |
Lương Văn Quyết |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
775 |
Lê Hữu Bằng |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
776 |
Xã Đào Dương |
Chu Thị Phượng |
1965 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Phần Dương |
Trung cấp |
Số 26/QĐ-UBND ngày 15/5/2023 |
777 |
Phạm Thị Chăm |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
778 |
Chu Văn Cường |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
779 |
Trần Văn Long |
1996 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
780 |
Nguyễn Văn Thắng |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
781 |
Dương Văn Thịnh |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đào Xá |
Đại học |
Số 26/QĐ-UBND ngày 15/5/2023 |
782 |
Đào Ngọc Quý |
1970 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
783 |
Đào Mạnh Hùng |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
784 |
Đặng Thanh Chương |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
785 |
Nguyễn Thị Hạ |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
786 |
Lê Dương Minh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
787 |
Nguyễn Văn Hiếu |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
788 |
Đặng Xuân Cát |
1950 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nhuệ Giang |
Trung cấp |
Số 26/QĐ-UBND ngày 15/5/2023 |
789 |
Phạm Thị Hoa |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
790 |
Nguyễn Xuân Vông |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
791 |
Chu ĐÌnh Chiểu |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
792 |
Trần Văn Hoằng |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
793 |
Trần Thị Ky |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
794 |
Trần Minh Châu |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phần Lâm |
|
Số 26/QĐ-UBND ngày 15/5/2023 |
795 |
Nguyễn Văn Chủng |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
796 |
Dương Thị Lương |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
797 |
Trần Văn Ban |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
798 |
Phạm Văn Hải |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
799 |
Văn Thị Hiến |
1980 |
Nữ |
Kinh |
|
800 |
Nguyễn Tuấn Anh |
1985 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
801 |
Đặng Đình Tứ |
1960 |
Nam |
Kinh |
Ấp An Dương |
|
Số 20/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
802 |
Trần Quang Khải |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
803 |
Chu Văn Phin |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
804 |
Bùi Văn Hoạch |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
805 |
Phạm Phương Phúc |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
806 |
Đặng Thị Sen |
1963 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
807 |
Thị trấn Ân Thi |
Nguyễn Văn Nhật |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hoàng Cả |
|
Số 71/QĐ-UBND ngày 07/03/2023 |
808 |
Nguyễn Ngọc Thư |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
809 |
Vũ Văn Bảo |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
810 |
Vũ Thị Thơm |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
811 |
Cáp Thị Kền |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
812 |
Vũ Trọng Cường |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
813 |
Nguyễn Thị Mai |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
814 |
Vũ Văn Phương |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
815 |
Chu Văn Tiến |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mai Xuyên |
|
Số 71/QĐ-UBND ngày 07/03/2023 |
816 |
Hoàng Tùng |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
817 |
Nguyễn Thị Đặng |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
818 |
Lê Hoàng Minh |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
819 |
Hoàng Văn Ngột |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
820 |
Đỗ Văn Cung |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
821 |
Đỗ Thị Doan |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
822 |
Hồ Thị Tốt |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
823 |
Nguyễn Thị Thanh |
1965 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Bình Trì |
|
Số 71/QĐ-UBND ngày 07/03/2023 |
824 |
Đồng Xuân Sơn |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
825 |
Nguyễn Thị Quyên |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
826 |
Trần Văn Đoàn |
1988 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
827 |
Nguyễn Xuân Lực |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
828 |
Cáp Thị Phượng |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
829 |
Lê Văn Duy |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
830 |
Nguyễn Văn Long |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phú Thôn |
|
Số 71/QĐ-UBND ngày 07/03/2023 |
831 |
Vũ Đình Công |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
832 |
Nguyễn Thị Thạnh |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
833 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
834 |
Nguyễn Thị Phương |
1949 |
Nữ |
Kinh |
|
835 |
Nguyễn Thị Lan |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
836 |
Vũ Văn Thoa |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
837 |
Nguyễn Thị Thoan |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
838 |
Đoàn Thị Thúy |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
839 |
Cáp Văn Tình |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trung |
Trung cấp |
Số 71/QĐ-UBND ngày 07/03/2023 |
840 |
Đoàn Văn Dưỡng |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
841 |
Doãn Văn Phấn |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
842 |
Bùi Thị Thanh |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
843 |
Nguyễn Thị Thủy |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
844 |
Cáp Văn Tân |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
845 |
Nguyễn Quyết Thắng |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
846 |
Nguyễn Quốc Thụy |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Quanh |
Trung cấp |
Số 71/QĐ-UBND ngày 07/03/2023 |
847 |
Hoàng Thị Thư |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
848 |
Vũ Văn Tuyển |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
849 |
Nguyễn Văn Khải |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
850 |
Đào Văn Dự |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
851 |
Vũ Thị Sinh |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
852 |
Bùi Thị Vinh |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
853 |
Trần Thị Anh Vân |
1982 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
854 |
Nguyễn Văn Tấn |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
855 |
Nguyễn Đức Đại |
1964 |
Nam |
Kinh |
Phố Phạm Ngũ Lão |
Trung cấp |
Số 71/QĐ-UBND ngày 07/03/2023 |
856 |
Doãn Văn Hốt |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
857 |
Nguyễn Minh Toàn |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
858 |
Nguyễn Thị Hương |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
859 |
Phạm Văn Thủy |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
860 |
Cáp Thị Huệ |
1949 |
Nữ |
Kinh |
|
861 |
Cáp Văn Quang |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
862 |
Nguyễn Hữu Sơn |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
863 |
Đoàn Văn Tính |
1964 |
Nam |
Kinh |
Phố Nguyễn Trung Ngạn |
Trung cấp |
Số 71/QĐ-UBND ngày 07/03/2023 |
864 |
Bùi Văn Hoàng |
1989 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
865 |
Vũ Thị Đào |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
866 |
Hoàng Ngọc Nhuế |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
867 |
Cáp Xuân Khoa |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
868 |
Phạm Thị Thương |
1977 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
869 |
Hoàng Văn Tùng |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
870 |
Vũ Huy Dư |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
871 |
Nguyễn Văn Toàn |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
872 |
Đoàn Thị Dương |
1989 |
Nữ |
Kinh |
|
873 |
Đoàn Đình Diện |
1973 |
Nam |
Kinh |
Phố Phạm Huy Thông |
Trung cấp |
Số 71/QĐ-UBND ngày 07/03/2023 |
874 |
Lưu Quý Xuyên |
1958 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
875 |
Chu Minh Tú |
1954 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
876 |
Đinh Hồng Phẩm |
1977 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
877 |
Vũ Huy Quyến |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
878 |
Nguyễn Văn Chung |
1990 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
879 |
Vũ Trọng Tỉnh |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
880 |
Đỗ Văn Thự |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
881 |
Nguyễn Thị Phương |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
882 |
Trần Thị Nhàn |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
883 |
Vũ Thị Hảo |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
884 |
Cáp Văn Nam |
1960 |
Nam |
Kinh |
Phố Bùi Thị Cúc |
|
Số 71/QĐ-UBND ngày 07/03/2023 |
885 |
Nguyễn Trường Giang |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
886 |
Trần Thị Hồng |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
887 |
Trần Thị Hà |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
888 |
Vũ Thị Thúy |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
889 |
Nguyễn Văn Toán |
1959 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
890 |
Nguyễn Văn Bằng |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
891 |
Trương Thị Thúy |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
892 |
Cáp Thị Loan |
1984 |
Nữ |
Kinh |
|
893 |
Nguyễn Minh Ánh |
1969 |
Nam |
Kinh |
Phố Hoàng Văn Thụ |
|
Số 71/QĐ-UBND ngày 07/03/2023 |
894 |
Lê Quý Trường |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
895 |
Hoàng T Sông Hương |
1973 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
896 |
Hoàng Thị Xim |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
897 |
Chu Thị Đậy |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
898 |
Vũ Văn Mạnh |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
899 |
Nguyễn Duy Khánh |
1997 |
Nam |
Kinh |
|
900 |
Vũ Thị Tươi |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
901 |
Đào Văn Huy |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
902 |
Phạm Thị Ngắm |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
II |
HUYỆN KHOÁI CHÂU |
|
|
|
|
|
|
903 |
Xã Đại Hưng |
Nguyễn Văn Đúc |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn 1 |
|
Số 291/QĐ-UBND ngày 23/10/2023 |
904 |
Trần Thị Bích |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
905 |
Nguyễn Trọng Xuân |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
906 |
Nguyễn Ngọc Yên |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
907 |
Nguyễn Văn Tuất |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
908 |
Cao Xuân Hiền |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
909 |
Cao Thị Lĩnh |
1942 |
Nữ |
Kinh |
|
910 |
Đào Văn Lợi |
1975 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 |
|
Số 291/QĐ-UBND ngày 23/10/2023 |
911 |
Nguyễn Trung Kiên |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
912 |
Hoàng Đức Sơn |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
913 |
Đào Thanh Bình |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
914 |
Nguyễn Thị Hương |
1992 |
Nữ |
Kinh |
|
915 |
Đào Quang Văn |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
916 |
Đào Thị Vĩ |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
917 |
Chu Thị Thủy |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
918 |
Đào Văn Thạo |
1981 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 |
|
Số 291/QĐ-UBND ngày 23/10/2023 |
919 |
Đào Văn Diên |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
920 |
Đào Văn Thuân |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
921 |
Đào Văn Mạch |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
922 |
Đào Thị Bốn |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
923 |
Nguyễn Thị Vui |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
924 |
Đào Văn Quán |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
925 |
Đào Văn Yến |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
926 |
Dương Văn Nghiệp |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn 4 |
|
Số 291/QĐ-UBND ngày 23/10/2023 |
927 |
Nguyễn Tiến Phương |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
928 |
Đào Quang Tiến |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
929 |
Đào Văn Xuân |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
930 |
Đào Thị Hằng |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
931 |
Nguyễn Thị Mùi |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
932 |
Hà Thị Thanh Tâm |
1985 |
Nữ |
Kinh |
|
933 |
Xã An Vĩ |
Trần Việt Hồng |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thượng |
|
Số 1738/QĐ-UBND ngày 23/8/2022 |
934 |
Nguyễn Đình Kiền |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
935 |
Lê Thị Thúy |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
936 |
Nguyễn Thị Huyền |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
937 |
Nguyễn Văn Phúc |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
938 |
Đỗ Thị Hà |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
939 |
Trần Công Hòa |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
940 |
Trần Hữu Hùng |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trung |
|
Số 1739/QĐ-UBND ngày 23/8/2022 |
941 |
Trần Ngọc Tuấn |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
942 |
Lê Văn Dũng |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
943 |
Đàm Thị Loan |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
944 |
Đàm Huy Hưng |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
945 |
Trần Văn Hòa |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
946 |
Nguyễn Đức Đại |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
947 |
Lê Thị Quý |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
948 |
Đàm Quang Bình |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
949 |
Phạm Thị Quỳnh |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
950 |
Trần Thị Huế |
1976 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Hạ |
|
Số 1740/QĐ-UBND ngày 23/8/2022 |
951 |
Đỗ Văn Mác |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
952 |
Vũ Văn Tư |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
953 |
Nguyễn Thị Thắm |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
954 |
Nguyễn Thị Hoa |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
955 |
Đỗ Văn Nhượng |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
956 |
Nguyễn Ngọc Tần |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
957 |
Vũ Quang Đỏ |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
958 |
Gia Thị Oanh |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
959 |
Nguyễn Tự Cường |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
Số 1741/QĐ-UBND ngày 23/8/2022 |
960 |
Vũ Đức Thủy |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
961 |
Vũ Văn Ảnh |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
962 |
Nguyễn Thị Lan |
1984 |
Nữ |
Kinh |
|
963 |
Vũ Thị Linh |
1999 |
Nữ |
Kinh |
|
964 |
Nguyễn Thị Chinh |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
965 |
Đàm Quang Chuyên |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
966 |
Xã Việt Hòa |
Nguyễn Văn Túc |
1976 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vân Trì |
|
Số 01a/QĐ-UBND ngày 06/01/2023 |
967 |
Cao Văn Thìn |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
968 |
Phạm Xuân Luyến |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
969 |
Đỗ Thị Bích |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
970 |
Phan Văn Thắng |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
971 |
Nguyễn Đức Thuận |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
972 |
Phan Văn Phúc |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Yên Trung |
|
Số 01a/QĐ-UBND ngày 06/01/2023 |
973 |
Phan Quý Quyền |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
974 |
Trần Quang Vĩnh |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
975 |
Nguyễn Thị Hoa |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
976 |
Phan Anh Đan |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
977 |
Phạm Văn Dọng |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
978 |
Đỗ Xuân Hảo |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Yên Khê |
|
Số 01a/QĐ-UBND ngày 06/01/2023 |
979 |
Nguyễn Cường Tráng |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
980 |
Tạ Văn Đảo |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
981 |
Nguyễn Thị Huyền Thương |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
982 |
Phạm Xuân Biền |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
983 |
Tạ Văn Ghi |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
984 |
Nguyễn Văn Dự |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
985 |
Hoàng Văn Khôi |
1953 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lôi Cầu |
|
Số 01a/QĐ-UBND ngày 06/01/2023 |
986 |
Lê Đức Bộ |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
987 |
Nguyễn Quang Phúc |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
988 |
Hà Thị Tám |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
989 |
Nguyễn Đức Toàn |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
990 |
Hà Văn Khoa |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
991 |
Hoàng Thị Như Quỳnh |
2002 |
Nữ |
Kinh |
|
992 |
Xã Tân Dân |
Lê Đình Tốt |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thọ Bình |
|
Số 1689/QĐ-UBND ngày 06/10/2022 |
993 |
Nguyễn Lê Khởi |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
994 |
Lê Anh Điền |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
995 |
Nguyễn Thị Thao |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
996 |
Nguyễn Anh Quyết |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
997 |
Phạm Thị Khoát |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
998 |
Lê Xuân Trường |
1994 |
Nữ |
Kinh |
|
999 |
Hoàng Văn Tâm |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bình Dân |
|
Số 1689/QĐ-UBND ngày 06/10/2022 |
1000 |
Nguyễn Thị Nhị |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
1001 |
Mai Sinh Đông |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
1002 |
Nguyễn Thị Lan |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
1003 |
Nguyễn Thị Ước |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
1004 |
Nguyễn Văn Thắng |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1005 |
Bùi Văn Tuân |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
1006 |
Nguyễn Thế Hải |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
1007 |
Nguyễn Xuân Tiến |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1008 |
Nguyễn Thị Điều |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
1009 |
Hoàng Văn Lưu |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn An Dân |
|
Số 1689/QĐ-UBND ngày 06/10/2022 |
1010 |
Phan Văn Cường |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
1011 |
Bùi Văn Nam |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1012 |
Hoàng Thị Điển |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
1013 |
Bùi Thị Chung |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
1014 |
Phan Văn Tuấn |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
1015 |
Phạm Văn Thủy |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
1016 |
Phạm Quang Tuynh |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Dương Trạch |
|
Số 1689/QĐ-UBND ngày 06/10/2022 |
1017 |
Nguyễn Thị Thơm |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
1018 |
Phạm Văn Hồi |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
1019 |
Phạm Thị Ngà |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
1020 |
Nguyễn Quyết Thắng |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
1021 |
Phạm Văn Thạo |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
1022 |
Phạm Văn Thân |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
1023 |
Phạm Văn Ga |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
1024 |
Nguyễn Thị He |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
1025 |
Nguyễn Thị Đạm |
1951 |
Nữ |
Kinh |
|
1026 |
Phạm Văn Nhời |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1027 |
Đỗ Thị Khánh |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
1028 |
Nguyễn Xuân Hải |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bãi Sậy 1 |
|
Số 1689/QĐ-UBND ngày 06/10/2022 |
1029 |
Phan Thị Quy |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
1030 |
Bùi Ngọc Thắng |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
1031 |
Nguyễn Thị Mừng |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
1032 |
Lê Đình Ngữ |
1946 |
Nam |
Kinh |
|
1033 |
Nguyễn Thị Tỉnh |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
1034 |
Đỗ Thị Nga |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
1035 |
Hoàng Anh Trung |
1975 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bãi Sậy 2 |
|
Số 1689/QĐ-UBND ngày 06/10/2022 |
1036 |
Lê Thị Đức |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
1037 |
Hoa Thị Oanh |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1038 |
Nguyễn Quang Dương |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
1039 |
Hoàng Xuân Trang |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
1040 |
Hoa Văn Dũng |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
1041 |
Nguyễn Quang Bần |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1042 |
Hoàng Văn Khăc |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bãi Sậy 3 |
|
Số 1689/QĐ-UBND ngày 06/10/2022 |
1043 |
Nguyễn Quang Đoàn |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1044 |
Bùi Văn Tài |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1045 |
Nguyễn Thị Bích Hảo |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
1046 |
Hoàng Văn Nghĩa |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
1047 |
Nguyễn Việt Hòa |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
1048 |
Lê Thị Thanh |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
1049 |
Xã Tứ Dân |
Đỗ Văn Bình |
1953 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phương Đường |
|
Số 72/QĐ-UBND ngày 10/8/2022 |
1050 |
Lê Đình Sào |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
1051 |
Nguyễn Hữu Nhâm |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1052 |
Trần Thị Thắm |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
1053 |
Nguyễn Như Hiến |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
1054 |
Lê Thị Xuân |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
1055 |
Cao Xuân Thu |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mạn Đường |
|
Số 73/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
1056 |
Văn Thị Liên |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
1057 |
Cao Văn Minh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
1058 |
Lê Thị Thủy |
1997 |
Nữ |
Kinh |
|
1059 |
Văn Tiến Dũng |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
1060 |
Đặng Nhân Minh |
1987 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phương Trù |
|
Số 74/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
1061 |
Nguyễn Thị Hải |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
1062 |
Trần Thị Dung |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
1063 |
Nguyễn Hữu Tuyên |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
1064 |
Đặng Nhân Dịch |
1947 |
Nam |
Kinh |
|
1065 |
Nguyễn Thị Nhài |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
1066 |
Lê Đình Sơn |
1999 |
Nam |
Kinh |
|
1067 |
Nguyễn Thị Lượng |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
1068 |
Nguyễn Hữu Tiến |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
1069 |
Nguyễn Thị Hường |
1973 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Toàn Thắng |
|
Số 75/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
1070 |
Nguyễn Văn Lợi |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
1071 |
Nguyễn Thị Luân |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
1072 |
Vũ Thị Thu Huyền |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
1073 |
Bùi Viết Ngon |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1074 |
Đỗ Thị Ngợi |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
1075 |
Văn Khắc Quang |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
1076 |
Văn Thị Thuận |
1968 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Năm Mẫu 5 |
|
Số 76/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
1077 |
Ngô Văn Vấn |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1078 |
Nguyễn Huy Tứ |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1079 |
Nguyễn Huy Quân |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1080 |
Nguyễn Thị Yến |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
1081 |
Đỗ Đức Tuyển |
1980 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mạn Xuyên |
|
Số 77/QĐ-UBND ngày 20/10/2022 |
1082 |
Đỗ Nho Tuấn |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
1083 |
Đặng Thị Xoa |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
1084 |
Đỗ Đình Hưng |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
1085 |
Đỗ Vũ Khoa |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
1086 |
Xã Bình Minh |
Đỗ Vũ Ngọc |
1947 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Thiết Trụ |
|
Số 182/QĐ-UBND ngày 21/7/2022 |
1087 |
Lê Văn Phòng |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
1088 |
Hoàng Thị Huyên |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1089 |
Phạm Hải Đăng |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
1090 |
Lê Văn Phố |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1091 |
Nguyễn Xuân Quang |
1943 |
Nam |
Kinh |
|
1092 |
Nguyễn Hữu Tín |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bằng Nha |
|
Số 183/QĐ-UBND ngày 21/7/2022 |
1093 |
Đào Thị Mý |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
1094 |
Nguyễn Thị Huê |
1997 |
Nữ |
Kinh |
|
1095 |
Đào Xuân Nhu |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
1096 |
Nguyễn Văn Duẩn |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
1097 |
Nguyễn Kim Nhật |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đa Hòa |
|
Số 184/QĐ-UBND ngày 21/7/2022 |
1098 |
Chu Thanh Duy |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
1099 |
Phạm Thị Tuyến |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
1100 |
Nguyễn Thị Vân |
1989 |
Nữ |
Kinh |
|
1101 |
Nguyễn Danh Vui |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1102 |
Nguyễn Bá Vụ |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
1103 |
Xã Liên Khê |
Đỗ Văn Tuấn |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bối Khê |
|
Số 295/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
1104 |
Đoàn Mạnh Tám |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1105 |
Đoàn Minh Hậu |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
1106 |
Vũ Thị Tịnh |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
1107 |
Đỗ Ngọc Vịnh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1108 |
Tường Duy Trung |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cẩm Khê |
|
Số 296/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
1109 |
Nguyễn Thị Thuận |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
1110 |
Tường Duy Nam |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
1111 |
Tường Duy Quân |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
1112 |
Trí Thị Oanh |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
1113 |
Lưu Văn Chiến |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cẩm Bối |
|
Số 297/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
1114 |
Đình Đức Hoàn |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
1115 |
Phan Đình Cần |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1116 |
Cao Thị Phương |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
1117 |
Nguyễn Thị Loan |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1118 |
Bùi Ngọc Trường |
1975 |
Nam |
Kinh |
Thôn Kênh Thượng |
|
Số 298/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
1119 |
Phan Tráng Liệt |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
1120 |
Bùi Thị Mơ |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
1121 |
Tường Thị Nghiêm |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
1122 |
Phan Duy Phùng |
1949 |
Nữ |
Kinh |
|
1123 |
Phan Chính Vị |
1954 |
Nam |
Kinh |
Thôn Kênh Hạ |
|
Số 299/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
1124 |
Phan Duy Huệ |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
1125 |
Nguyễn Văn Hùng |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1126 |
Phan Hanh |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1127 |
Nguyễn Thị Liễu |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
1128 |
Xã Nhuế Dương |
Nguyễn Bật Thắng |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tiền Phong |
|
Số 177/QĐ-UBND ngày 03/11/2023 |
1129 |
Nguyễn Thị Hương |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
1130 |
Nguyễn Bật Pha |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
1131 |
Nguyễn Công Khánh |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1132 |
Nguyễn Văn Hậu |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
1133 |
Nguyễn Thị Tâm |
1958 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Quang Trung |
|
Số 177/QĐ-UBND ngày 03/11/2023 |
1134 |
Nguyễn Vĩnh Tưởng |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
1135 |
Nguyễn Hữu Bằng |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
1136 |
Đặng Quan Bay |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
1137 |
Nguyễn Công Lưu |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1138 |
Nguyễn Bật Tuyển |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1139 |
Lê Thị Quyết |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
1140 |
Nguyễn Thị Thoa |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
1141 |
Vương Hà Tập |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lê Lợi |
|
Số 177/QĐ-UBND ngày 03/11/2023 |
1142 |
Trần Thị Hòa |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
1143 |
Đào Thị Tầm |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
1144 |
Nguyễn Hữu Tước |
1944 |
Nam |
Kinh |
|
1145 |
Đào Thị Tâm |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
1146 |
Phan Văn Ninh |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
1147 |
Nguyễn Công Tư |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
1148 |
Nguyễn Thị Hương |
1992 |
Nữ |
Kinh |
|
1149 |
Phạm Văn Thắng |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thành Công |
|
Số 177/QĐ-UBND ngày 03/11/2023 |
1150 |
Đào Danh Bình |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1151 |
Đào Thị Ngọc |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
1152 |
Đào Văn Linh |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
1153 |
Đào Trung Hiền |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
1154 |
Vũ Quang Nam |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
1155 |
Trần Văn Chiến |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
1156 |
Trần Văn Mạnh |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phú Cường |
|
Số 177/QĐ-UBND ngày 03/11/2023 |
1157 |
Đặng Quang Việt |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
1158 |
Nguyễn Công Sơn |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
1159 |
Trần Thị Biên |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
1160 |
Nguyễn Công Tùng |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
1161 |
Nguyến Đình Dương |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lan Đình |
|
Số 177/QĐ-UBND ngày 03/11/2023 |
1162 |
Phạm Văn An |
1943 |
Nam |
Kinh |
|
1163 |
Nguyễn Thị Tươi |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
1164 |
Nguyễn Đình Bản |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
1165 |
Nguyễn Thị Thương |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1166 |
Nguyễn Thị Linh |
1993 |
Nữ |
Kinh |
|
1167 |
Lê Hữu Hợp |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1168 |
Lê Minh Thế |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
1169 |
Lê Thị Như |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1170 |
Nguyễn Văn Bình |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
1171 |
Nguyễn Thị Hồng Thái |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1172 |
Xã Phùng Hưng |
Đỗ Đình Nhu |
1940 |
Nam |
Kinh |
Thị Tứ Phùng Hưng |
|
Số 70a/QĐ-UBND ngày 23/4/2022 |
1173 |
Bùi Quang Tân |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
1174 |
Nguyễn Thị Tâm |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
1175 |
Đỗ Viết Mạnh |
1950 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tiểu Quan |
|
Số 70a/QĐ-UBND ngày 23/4/2022 |
1176 |
Bùi Thị Oanh |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
1177 |
Đỗ Thị Thìn |
1951 |
Nữ |
Kinh |
|
1178 |
Đinh Thị Lộc |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
1179 |
Bùi Thị Oanh |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
1180 |
Đinh Thị Tình |
1954 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Kim Quan |
|
Số 70a/QĐ-UBND ngày 23/4/2022 |
1181 |
Nguyễn Thị Bích |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
1182 |
Trần Thị Mãi |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
1183 |
Vương Thị Chuyền |
1951 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Ngọc Nha Thượng |
|
Số 70a/QĐ-UBND ngày 23/4/2022 |
1184 |
Nguyễn Thị Nhung |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
1185 |
Vương Thị Minh |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
1186 |
Lê Đức Anh |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
1187 |
Đinh Văn Huyền |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
1188 |
Bùi Văn Anh |
1954 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Ngọc Nha Hạ |
|
Số 70a/QĐ-UBND ngày 23/4/2022 |
1189 |
Trần Xuân Văn |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
1190 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
1191 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
1192 |
Nguyễn Văn Nguyên |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
1193 |
Xã Ông Đình |
Hoàng Thị Thuý |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 1 |
|
Số 139/QĐ-UBND ngày 31/10/2023 |
1194 |
Vũ Thị Tơ |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
1195 |
Hoàng Văn Huy |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1196 |
Vũ Thị Phượng |
1983 |
Nữ |
Kinh |
|
1197 |
Vũ Thị Nữ |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
1198 |
Nguyễn Văn Dũng |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
1199 |
Đỗ Thị Đón |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
1200 |
Nguyễn Thị Tuyết |
1990 |
Nữ |
Kinh |
|
1201 |
Đặng Thị Đảm |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
1202 |
Nguyễn Văn Bảo |
1951 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 |
|
Số 139/QĐ-UBND ngày 31/10/2023 |
1203 |
Nguyễn Thị Nhiệm |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
1204 |
Lê Văn Hậu |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
1205 |
Vũ Công Dư |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
1206 |
Lê Công Vịnh |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
1207 |
Nguyễn Thị Quý |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
1208 |
Nguyễn Thị Toàn |
1951 |
Nữ |
Kinh |
|
1209 |
Nguyễn Thị Thảnh |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
1210 |
Nguyễn Thị Hiền |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
1211 |
Vũ Mậu Huynh |
1961 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 |
|
Số 139/QĐ-UBND ngày 31/10/2023 |
1212 |
Vũ Thị Thành |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
1213 |
Vũ Bá Mạng |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
1214 |
Nguyễn Thị Chúc |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
1215 |
Nguyễn Thị Nhâm |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
1216 |
Nguyễn Thị Toàn |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
1217 |
Nguyễn Trọng Linh |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
1218 |
Vũ Thị Tuynh |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
1219 |
Nguyễn Thị Tươi |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
1220 |
Xã Hàm Tử |
Nguyễn Đình Vinh |
1972 |
Nam |
Kinh |
Thôn Xuân Đình |
|
Số 79/QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
1221 |
Lê Thị Hiền |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
1222 |
Nguyễn Thị Nga |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
1223 |
Nguyễn Văn Giao |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
1224 |
Lê Xuân Doản |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
1225 |
Nguyễn Hồng Thái |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
1226 |
Lê Thị Thưa |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
1227 |
Nguyễn Hữu Khoa |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1228 |
Nguyễn Thị Hằng |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
1229 |
Nguyễn Thị Nhung |
1980 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Hàm Tử |
|
Số 80/QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
1230 |
Vũ Thị Oánh |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
1231 |
Nguyễn Thị Thúy |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
1232 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
1233 |
Nguyễn Đăng Bư |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
1234 |
Nguyễn Đình Đoài |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1235 |
Nguyễn Thị Tuyền |
1982 |
Nữ |
Kinh |
Thôn An Cảnh |
|
Số 81QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
1236 |
Nguyễn Thị Đót |
1951 |
Nữ |
Kinh |
|
1237 |
Nguyễn Văn Luật |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
1238 |
Nguyễn Thị Đào |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
1239 |
Nguyễn Thị Thu |
1993 |
Nữ |
Kinh |
|
1240 |
Cao Thị Thuân |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
1241 |
Nguyễn Hữu Phinh |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
1242 |
Đàm Quốc Trị |
1976 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đức Nhuận |
|
Số 82/QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
1243 |
Đàm Quang Chánh |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
1244 |
Trần Đức Hùng |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
1245 |
Đỗ Thành Tất |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1246 |
Đàm Thị Huyên |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
1247 |
Vũ Thị Phích |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
1248 |
Vũ Thị Nụ |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
1249 |
Xã Bình Kiều |
Nguyễn Văn Hữu |
1950 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phú Hòa |
|
Số 241/QĐ-UBND |
1250 |
Nguyễn Thị Thu |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
1251 |
Nguyễn Văn Hướng |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
1252 |
Nguyễn Văn Hải |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
1253 |
Nguyễn Thị Tấm |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
1254 |
Phan Thị Chìa |
1952 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Bình Kiều |
|
Số 241/QĐ-UBND |
1255 |
Phan Văn Ánh |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
1256 |
Hoàng Văn Chiến |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1257 |
Hoàng Văn Lốp |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
1258 |
Hoàng Thị Mương |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
1259 |
Nguyễn Thị Chinh |
1979 |
Nữ |
Kinh |
Thôn An Cảnh |
|
Số 241/QĐ-UBND |
1260 |
Nguyễn Duy Anh |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
1261 |
Đặng Hữu Tỵ |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1262 |
Đặng Văn Cảnh |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
1263 |
Nguyễn Thị Toàn |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
1264 |
Lê Thị Ngát |
1954 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Ninh Vũ |
|
Số 241/QĐ-UBND |
1265 |
Nguyễn Quang Huấn |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1266 |
Hoàng Văn Hạnh |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
1267 |
Nguyễn Quang Tương |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
1268 |
Nguyễn Thị Biển |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
1269 |
Xã Đông Kết |
Lê Thế Sành |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bắc Châu |
|
Số 1689/QĐ-UBND ngày 06/10/2022 |
1270 |
Đỗ Thế Ca |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
1271 |
Đỗ Như Tiến |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
1272 |
Bùi Xuân Cung |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1273 |
Đỗ Thị Liên |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
1274 |
Nguyễn Đức Dân |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
1275 |
Đỗ Tất Kiên |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
1276 |
Nguyễn Đức Lộc |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trung Châu |
|
Số 1689/QĐ-UBND ngày 06/10/2022 |
1277 |
Đỗ Đình Hợi |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
1278 |
Đỗ Trọng Long |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1279 |
Đỗ Bá Sáng |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1280 |
Đỗ Thị Lưu |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
1281 |
Đỗ Trọng Tú |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
1282 |
Lê Bá Thịnh |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
1283 |
Đỗ Quang Huân |
1953 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đông Kết |
|
Số 1689/QĐ-UBND ngày 06/10/2022 |
1284 |
Đỗ Khắc Tâm |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
1285 |
Lê Văn Lâm |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
1286 |
Lê Trọng Điểm |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
1287 |
Vũ Thị Hoa |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
1288 |
Nguyễn Thị Quế |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
1289 |
Lê Thị Ngọc Minh |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
1290 |
Đỗ Thị Sinh |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
1291 |
Nguyễn Thị Anh |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1292 |
Nguyễn Ích Thành |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lạc Thủy |
|
Số 1689/QĐ-UBND ngày 06/10/2022 |
1293 |
Đỗ Nguyễn Hiền |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1294 |
Đỗ Hữu Cần |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
1295 |
Đỗ Tất Nam |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1296 |
Lê Thị Nơi |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
1297 |
Ngô Thị Nhường |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
1298 |
Đỗ Tất Tuấn |
1989 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hồng Thái |
|
Số 1689/QĐ-UBND ngày 06/10/2022 |
1299 |
Đỗ Hữu Hưng |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
1300 |
Đỗ Hữu Can |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
1301 |
Đỗ Quang Thắng |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
1302 |
Nguyễn Thị Mơ |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
1303 |
Lê Bá trung |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
1304 |
Đỗ Đắc Ka |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
1305 |
Xã Thành Công |
Lê Minh Tuấn |
1972 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hương Quất 1 |
|
Số 301/QĐ-UBND |
1306 |
Lê Thế Tiến |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1307 |
Đỗ Xuân Tư |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
1308 |
Lê Xuân Báu |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
1309 |
Hoàng Thị Mai |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
1310 |
Nguyễn Văn Thập |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1311 |
Đỗ Văn Tách |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1312 |
Lê Văn Khen |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
1313 |
Lê Văn Thung |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1314 |
Lê Văn Huy |
1985 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hương Quất 2 |
|
Số 302/QĐ-UBND |
1315 |
Lê Minh Kiểm |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1316 |
Đỗ Văn Tú |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
1317 |
Trần Quang Thắng |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1318 |
Đặng Văn Mạnh |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1319 |
Lê Thị Loàn |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
1320 |
Lê Văn Soát |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
1321 |
Lê Văn Sơn |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
1322 |
Đặng Hải Cường |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
1323 |
Nguyễn Văn Đức |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
1324 |
Nguyễn Văn Hải |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
1325 |
Nguyễn Trọng Chiến |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1326 |
Lê Văn Tín |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Sài Quất |
|
Số 303/QĐ-UBND |
1327 |
Lê Văn Chuyển |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
1328 |
Nguyễn Hồng Quảng |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
1329 |
Lã Mạnh Sức |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1330 |
Nguyễn Thị Ngoan |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
1331 |
Đỗ Thị Ngọc Thu |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
1332 |
Lê Văn Hoài Thăng |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
1333 |
Nguyễn Đức Hạnh |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
1334 |
Đỗ Mạnh Trang |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1335 |
Lê Mạnh Cường |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1336 |
Nguyễn Văn Hương |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
1337 |
Nguyễn Thị Duyên |
1990 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Quan Xuyên |
|
Số 304/QĐ-UBND |
1338 |
Nguyễn Thị Hăng |
1983 |
Nữ |
Kinh |
|
1339 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
1340 |
Đỗ Ngọc Tuấn |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
1341 |
Trần Thị Hiển |
1989 |
Nữ |
Kinh |
|
1342 |
Đỗ Thị Minh |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
1343 |
Lê Đức Thọ |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1344 |
Xã Đồng Tiến |
Hoàng Văn Nhiên |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Kim Tháp |
|
QĐ số 177/QĐ-UBND ngày 03/11/2023 |
1345 |
Hoàng Quốc Bình |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1346 |
Hoàng Tiến Lợi |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
1347 |
Hoàng Văn Dĩnh |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
1348 |
Hoàng Thị Hiền Lương |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
1349 |
Dương Thị Núi |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
1350 |
Hoàng Văn Binfh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
1351 |
Hoàng Thị Thảo |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1352 |
Nguyễn Huy Năng |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thổ Khối |
|
QĐ số 177/QĐ-UBND ngày 03/11/2023 |
1353 |
Hoàng Văn Thặng |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1354 |
Tạ Duy Khởi |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
1355 |
Nguyễn Thị Nhung |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
1356 |
Nguyễn Ngọc Long |
1954 |
Nam |
Kinh |
Thôn An Lạc |
|
QĐ số 177/QĐ-UBND ngày 03/11/2023 |
1357 |
Nguyễn Văn lịch |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
1358 |
Tạ Thị Hoa |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
1359 |
Nguyễn Hữu Tình |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
1360 |
Xã Dạ Trạch |
Ngô Minh Thuận |
1974 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đức Nhuận |
|
Số 132/QĐ-UBND ngày 31/10/2023 |
1361 |
Bùi Đình Doãn |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1362 |
Ngô Trung Kiên |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1363 |
Ngô Phạm Ninh |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1364 |
Nguyễn Thị Lụa |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
1365 |
Đặng Văn Tâm |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
1366 |
Lê Chí Thịnh |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Yên Vĩnh |
|
Số 131/QĐ-UBND ngày 31/10/2023 |
1367 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
1368 |
Lê Xuân Sáu |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1369 |
Nguyễn Thị Uyền |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
1370 |
Lê Ngọc Xá |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
1371 |
Xã Đông Tảo |
Nguyễn Công Lộc |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đông Tảo Đông |
|
Số 121/QĐ-UBND ngày 14/7/2023 |
1372 |
Hoàng Văn Quang |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
1373 |
Lưu Trí Luấn |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
1374 |
Nguyễn Thị Tâm |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
1375 |
Lê Hồng Đảm |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1376 |
Dương Văn Phương |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1377 |
Nguyễn Thị Anh |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
1378 |
Nguyễn Thị Huệ |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
1379 |
Nguyên Như Dương |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
1380 |
Giang Mạnh Quỳnh |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Dũng Tiến |
|
Số 124/QĐ-UBND ngày 14/77/2023 |
1381 |
Dương Văn Đoàn |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1382 |
Nguyễn Văn Nghìn |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
1383 |
Đỗ Thị Nhẫn |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
1384 |
Nguyễn Thị Hòa |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
1385 |
Lê Thị Mát |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1386 |
Nguyễn Tú Dương |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
1387 |
Lương Đình Thơ |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
1388 |
Nguyễn Hữu Tình |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
1389 |
Đỗ Thị Anh |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đông Kim |
|
Số 122/QĐ-UBND ngày 14/77/2023 |
1390 |
Lưu Thị Huyền |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1391 |
Nguyễn Văn Dương |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
1392 |
Phạm Hồng Sơn |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
1393 |
Nguyễn Văn Vượng |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
1394 |
Bùi Thị Thu |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1395 |
Vũ Thị Thịnh |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
1396 |
Vũ Thị Tuyên |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
1397 |
Nguyễn Ngọc Linh |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
1398 |
Lê Văn Thật |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đông Tảo Nam |
|
Số 123/QĐ-UBND ngày 14/7/2023 |
1399 |
Nguyễn Minh Đức |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1400 |
Vũ Mạnh Hà |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
1401 |
Nguyễn Văn Khanh |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1402 |
Giang Lê Tý |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
1403 |
Lê Thị Hương |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1404 |
Nguyễn Thị Nến |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
1405 |
Bùi Thị Chung |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
1406 |
Lê Văn Trong |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
1407 |
Xã Dân Tiến |
Nguyễn Thị Nga |
1968 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Yên Lịch |
|
Số 193/QĐ-UBND |
1408 |
Đỗ Văn Thập |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
1409 |
Ngô Mạnh Hà |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
1410 |
Lê Minh Hồng |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
1411 |
Lê Thị Thúy Anh |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
1412 |
Hoàng Thị Loan |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
1413 |
Nguyễn Văn Ngà |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
1414 |
Dương Văn Lợi |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
1415 |
Nguyễn Thị Hằng |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
1416 |
Dương Văn Kiện |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1417 |
Lê Văn Lô |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đào Viên |
|
Số 194/QĐ-UBND |
1418 |
Bùi Văn Quang |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
1419 |
Phan Văn Hiệu |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
1420 |
Lê Thị Hiển |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
1421 |
Phạm Đăng Giáp |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1422 |
Phạm Thị Hạnh |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
1423 |
Trần Văn Trường |
2001 |
Nam |
Kinh |
|
1424 |
Đỗ Thị Lan Chi |
2002 |
Nữ |
Kinh |
|
1425 |
Nguyễn Minh Huệ |
1981 |
Nữ |
Kinh |
Thôn An Bình |
|
Số 195/QĐ-UBND |
1426 |
Trần Văn Tân |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
1427 |
Nguyễn Văn Linh |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
1428 |
Đỗ Tiến Hưng |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
1429 |
Hoàng Thị Ngát |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
1430 |
Lưu Văn Chén |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1431 |
Bùi Thị Bắc |
1971 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Mậu Lâm |
|
Số 196/QĐ-UBND |
1432 |
Bùi Văn Tài |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
1433 |
Đinh Văn Duy |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
1434 |
Ngô Thị Dụ |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
1435 |
Nguyễn Văn Tới |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
1436 |
Tường Duy Thành |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
1437 |
Nguyễn Thị Hồng Nhật |
1959 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Vân Trì |
|
Số 197/QĐ-UBND |
1438 |
Lê Thị Tâm |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
1439 |
Lê Khắc Hạnh |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
1440 |
Hoàng Văn Hiệp |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
1441 |
Nguyễn Văn Cường |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
1442 |
Lê Thị Tươi |
2003 |
Nữ |
Kinh |
|
1443 |
Xã Hồng Tiến |
Bùi Văn Cầu |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vân Cầu |
|
Số 259/QĐ-UBND ngày 14/11/2023 |
1444 |
Phạm Thị Thược |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
1445 |
Bùi Văn Hoạt |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
1446 |
Bùi Văn Hùng |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1447 |
Hoàng Văn Đại |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
1448 |
Phạm Thị Toang |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
1449 |
Bùi Tiến Trác |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
1450 |
Hoàng Đức Nguyên |
1986 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vân Ngoại |
|
Số 259/QĐ-UBND ngày 14/11/2023 |
1451 |
Bùi Văn Đàn |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
1452 |
Bùi Văn Quân |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
1453 |
Hoàng Tiến Doanh |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
1454 |
Vũ Thị Liên |
1986 |
Nữ |
Kinh |
|
1455 |
Hoàng Thị Ngọc Liễu |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
1456 |
Bùi Thị Ngọc |
1992 |
Nữ |
Kinh |
|
1457 |
Nguyễn Tứ Thiết |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đỗ Xá |
|
Số 259/QĐ-UBND ngày 14/11/2023 |
1458 |
Nguyễn Văn Hinh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1459 |
Hoàng Minh Nhâm |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1460 |
Nguyễn Văn Hạ |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
1461 |
Nguyễn Thị Anh |
2000 |
Nữ |
Kinh |
|
1462 |
Nguyễn Văn Sáng |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1463 |
Bùi Viết Long |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thị Tứ Bô Thời |
|
Số 259/QĐ-UBND ngày 14/11/2023 |
1464 |
Hoàng Văn Nên |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
1465 |
Hoàng Trung Ngọc |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
1466 |
Lê Chí Ngôn |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1467 |
Bùi Thị Thanh Thúy |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
1468 |
Bùi Minh Thân |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
1469 |
Hoàng Bá Đoạt |
1954 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cao Quán |
|
Số 259/QĐ-UBND ngày 14/11/2023 |
1470 |
Hoàng Quý Ban |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
1471 |
Bùi Tuấn Anh |
2001 |
Nam |
Kinh |
|
1472 |
Bùi Thị Lan Hương |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
1473 |
Hoàng Văn Hải |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
1474 |
Lê Thị Dung |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
1475 |
Vũ Minh Tân |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1476 |
Nguyễn Chi Tuệ |
1983 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vân Nội |
|
Số 259/QĐ-UBND ngày 14/11/2023 |
1477 |
Đỗ Hữu Phước |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
1478 |
Đỗ Xuân Tuấn |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
1479 |
Bùi Đình Minh |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
1480 |
Bùi Đình Hậu |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
1481 |
Bùi Huy Cử |
1938 |
Nam |
Kinh |
|
1482 |
Nguyễn Thị Thanh |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1483 |
Bùi Thị Quý |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1484 |
Đỗ Hữu Vinh |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
1485 |
Bùi Đình Hinh |
1943 |
Nam |
Kinh |
|
1486 |
Bùi Thị Thùy Linh |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
1487 |
Phạm Thị Đắc |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
1488 |
Bùi Quang Thạo |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
1489 |
Xã Tân Châu |
Lê Sỹ Khảng |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hồng Quang |
|
Số 86/QĐ-UBND ngày 12/7/2023 |
1490 |
Lê Văn Hiu |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
1491 |
Lê Đức Thọ |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
1492 |
Lê Hồng Lĩnh |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
1493 |
Đào Văn Mến |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
1494 |
Lê Thị Nam |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
1495 |
Hoàng Thị Tịnh |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
1496 |
Lê Thị Biển |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
1497 |
Lê Văn Si |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
1498 |
Đặng Đức Năng |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
1499 |
Lê Xuân Bùi |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
1500 |
Lê Thị Thủy |
1971 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Toàn Thắng |
|
Số 86/QĐ-UBND ngày 12/7/2023 |
1501 |
Dương Văn Tính |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1502 |
Hoàng Văn Anh |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
1503 |
Đặng Văn Toàn |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
1504 |
Lê Văn Dung |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
1505 |
Lê Kim Oanh |
1980 |
Nữ |
Kinh |
|
1506 |
Lê Xuân Giao |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
1507 |
Dương Văn Quyết |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
1508 |
Lê Thị Thanh |
1983 |
Nữ |
Kinh |
|
1509 |
Dương Thị Cời |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
1510 |
Lê Văn Đệ |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mãn Hòa |
|
Số 86/QĐ-UBND ngày 12/7/2023 |
1511 |
Đỗ Văn Đối |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
1512 |
Lê Thị Kê |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
1513 |
Lê Chí Tiết |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
1514 |
Lê Thị Đê |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1515 |
Nguyễn Thị Hoà |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1516 |
Hoàng Văn Dự |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
1517 |
Lê Văn Tư |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
1518 |
Hoàng Văn Muộn |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
1519 |
Lê Văn Thổ |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
1520 |
Lê Thị Mai |
1990 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Kiến Châu |
|
Số 86/QĐ-UBND ngày 12/7/2023 |
1521 |
Đỗ Thị Thúy |
1983 |
Nữ |
Kinh |
|
1522 |
Lê Văn Diễn |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
1523 |
Nguyễn Duy Phương |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
1524 |
Nguyễn Văn Nên |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
1525 |
Trần Văn San |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
1526 |
Nguyễn Văn Ba |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
1527 |
Nguyễn Xuân Đích |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
1528 |
Lê Văn Bánh |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hồng Châu |
|
Số 86/QĐ-UBND ngày 12/7/2023 |
1529 |
Nguyễn Văn Thạch |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
1530 |
Phạm Thị Lê |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
1531 |
Đặng Quang Tuyến |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
1532 |
Hoàng Văn Giang |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
1533 |
Nguyễn Văn Thịnh |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
1534 |
Lê Thị Kiều |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
1535 |
Vũ Thị Bí |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
1536 |
Vũ Văn Mưa |
1974 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trưng Vương |
|
Số 86/QĐ-UBND ngày 12/7/2023 |
1537 |
Lê Thị Lanh |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1538 |
Đỗ Văn Diện |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1539 |
Hoàng Thị Thinh |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
1540 |
Hoàng Văn Tê |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
1541 |
Hoàng Thành Đồng |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
1542 |
Đỗ Văn Hơn |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
1543 |
Đỗ Văn Cát |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
1544 |
Xã Đông Ninh |
Lê Văn Sỹ |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phú Mỹ |
|
Số 46/QĐ-UBND ngày 21/9/2021 |
1545 |
Trương Quý Sảng |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
1546 |
Nguyễn Thị Hào |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
1547 |
Trần Thị Năm |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
1548 |
Lê Văn Vực |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
1549 |
Hoàng Thị Lương |
1971 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Nhân Lý |
|
Số 46/QĐ-UBND ngày 21/9/2021 |
1550 |
Đỗ Thị Thảo |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
1551 |
Nguyễn Thị Chiên |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
1552 |
Trương Quý Đôn |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
1553 |
Nguyễn Thị Duệ |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
1554 |
Phạm Văn Phán |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tử Lý |
|
Số 46/QĐ-UBND ngày 21/9/2021 |
1555 |
Nguyễn Thị Dung |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
1556 |
Trần Thị Tình |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
1557 |
Phạm Thị Tươi |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
1558 |
Trần Thị Thảnh |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1559 |
Nguyễn Ngọc Quốc |
1990 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Duyên Linh |
|
Số 46/QĐ-UBND ngày 21/9/2021 |
1560 |
Nguyễn Thị Loan |
1983 |
Nữ |
Kinh |
|
1561 |
Nguyễn Văn Dũng |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
1562 |
Vũ Huy Học |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
1563 |
Đỗ Thị Thủy |
1989 |
Nữ |
Kinh |
|
1564 |
Phạm Văn Luyện |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nội Doanh |
|
Số 46/QĐ-UBND ngày 21/9/2021 |
1565 |
Lê Quang Sáng |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
1566 |
Nguyễn Xuân Việt |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
1567 |
Nguyễn Thị Liễu |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
1568 |
Nguyễn Văn Học |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
1569 |
Lê Thị Huyền |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
1570 |
Xã Đại Tập |
Nguyễn Văn Thêu |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ninh Tập |
|
Số 176/QĐ-UBND ngày 15/11/2023 |
1571 |
Đỗ Quang Hùng |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
1572 |
Đõ Tràng Hiệp |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
1573 |
Nguyễn Văn Hân |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
1574 |
Nguyễn Thị Là |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
1575 |
Ngô Thị Điềm |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
1576 |
Nguyễn Đức Hiếu |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
1577 |
Nguyễn Thị Thành |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
1578 |
Trần Thành Chuyện |
1949 |
Nam |
Kinh |
Thôn Chi Lăng |
|
Số 176/QĐ-UBND ngày 15/11/2023 |
1579 |
Trần Thị Tân |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
1580 |
Phạm Hữu Vân |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
1581 |
Phạm Văn Hảo |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
1582 |
Phạm Như Văn |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
1583 |
Phạm Thị Thương |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1584 |
Trần Thị Cúc |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
1585 |
Phạm Năng Tiến |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Minh Khai |
|
Số 176/QĐ-UBND ngày 15/11/2023 |
1586 |
Nguyễn Khắc Lục |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1587 |
Nguyễn Đức Thanh |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
1588 |
Lê Văn Hiếu |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
1589 |
Lê Văn Bắc |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
1590 |
Phạm Gia Ngọc |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
1591 |
Phạm Thị Ngọc |
1949 |
Nữ |
Kinh |
|
1592 |
Lương Thị Hoài |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
1593 |
Nguyễn Công Anh |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
1594 |
Nguyễn Văn Thạch |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
1595 |
Phạm Văn Quyết |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
1596 |
Trần Văn Sang |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
1597 |
Dương Hữu Chiến |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
1598 |
Nguyễn Thị Đảm |
1947 |
Nữ |
Kinh |
|
1599 |
Trần Thanh Xuân |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
1600 |
Phạm Năng Trường |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
1601 |
Xã Chí Tân |
Nguyễn Quang Hiệp |
1996 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cốc Phong |
|
Số 162/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
1602 |
Nguyễn Văn Chính |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
1603 |
Nguyễn Văn Khải |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
1604 |
Nguyễn Khắc Hòa |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1605 |
Đinh Văn Tuấn |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1606 |
Phan Thị Thúy |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1607 |
Đỗ Bá Huấn |
1987 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nghi Xuyên |
|
Số 163/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
1608 |
Nguyễn Ngọc Hoằng |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
1609 |
Bùi Xuân Dũng |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1610 |
Nguyễn Thị Chung |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
1611 |
Lê Thị Nghiên |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
1612 |
Vũ Văn Yên |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
1613 |
Lê Thị Khánh Hòa |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
1614 |
Nguyễn Thị Quý |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
Số 164/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
1615 |
Đào Ngọc Oánh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
1616 |
Đào Phúc Triệu |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
1617 |
Đào Đức Minh |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
1618 |
Bùi Thị Nguyệt |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
1619 |
Nguyễn Thị Dịu |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
1620 |
Chu Văn Chè |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
1621 |
Nguyễn Hữu Cương |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
1622 |
Xã Thuần Hưng |
Nguyễn Văn Môn |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn 1 |
|
Số 158/QĐ-UBND ngày 26/10/2023 |
1623 |
Hoàng Văn Quyết |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
1624 |
Chu Huy Minh |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1625 |
Nguyễn Văn Hà |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1626 |
Đào Thị Hoa |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
1627 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
1628 |
Nguyễn Phú Thịnh |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1629 |
Vũ Đức Biển |
1977 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 |
|
Số 159/QĐ-UBND ngày 26/10/2023 |
1630 |
Nguyễn Hương Sen |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
1631 |
Đào Thị Thi |
1944 |
Nữ |
Kinh |
|
1632 |
Chu Văn Chiều |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
1633 |
Đào Thị Miền |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
1634 |
Chu Văn Luân |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
1635 |
Nguyễn Xuân Phương |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 |
|
Số 160/QĐ-UBND ngày 26/10/2023 |
1636 |
Nguyễn Thế Tài |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
1637 |
Vương Thị Thanh |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
1638 |
Đào Ngọc Lâm |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
1639 |
Nguyễn Hữu Dũng |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1640 |
Vũ Văn Tấn |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
1641 |
Chu Văn Bảo |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
1642 |
Trần Gia Phú |
1999 |
Nam |
Kinh |
|
1643 |
Nguyễn Văn Phán |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn 4 |
|
Số 161/QĐ-UBND ngày 26/10/2023 |
1644 |
Đào Xuân Bình |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1645 |
Đào Mạnh Huy |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
1646 |
Nguyễn Như Quỳnh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1647 |
Nguyễn Thị Cánh |
1948 |
Nữ |
Kinh |
|
1648 |
Đào Xuân Nam |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
1649 |
Đỗ Khắc Định |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1650 |
Chu Văn Nghĩa |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn 5 |
|
Số 162/QĐ-UBND ngày 26/10/2023 |
1651 |
Vũ Đức Kiếm |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
1652 |
Nguyễn Hữu Khương |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
1653 |
Vũ Đức Hoan |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
1654 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
1655 |
Lê Xuân Định |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
1656 |
Lê Minh Kiên |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
1657 |
Thị trấn Khoái Châu |
Nguyễn Đăng Năng |
1988 |
Nam |
Kinh |
Khu Phố Vinh Quang |
|
Số 74/QĐ-UBND ngày 22/3/2023 |
1658 |
Phạm Văn Thích |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1659 |
Lê Xuân Hạnh |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
1660 |
Nguyễn Thị Huyền |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
1661 |
Nguyễn Thị Yến |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
1662 |
Nguyễn Thị Giang |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
1663 |
Lê Thị Thúy Hường |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
1664 |
Nguyễn Thị Mai |
1948 |
Nữ |
Kinh |
|
1665 |
Đỗ Tiến Thuấn |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
1666 |
Hoàng Quý Đạo |
1968 |
Nam |
Kinh |
Khu Phố Phủ |
|
Số 75/QĐ-UBND ngày 22/3/2023 |
1667 |
Phạm Đức Huy |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
1668 |
Hoàng Thúy Cải |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
1669 |
Nguyễn Văn Bẩy |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
1670 |
Đỗ Thị Hoa |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
1671 |
Nguyễn Văn Nha |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
1672 |
Trần Đại Ba |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
1673 |
Trần Thị Luyến |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
1674 |
Nguyễn Văn Hồng |
1958 |
Nam |
Kinh |
Khu Phố Thượng |
|
Số 76/QĐ-UBND ngày 22/3/2023 |
1675 |
Nguyễn Thị Thanh |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
1676 |
Nguyễn Duy Thông |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
1677 |
Nguyễn Văn Tĩnh |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
1678 |
Nguyễn Thị Mận |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
1679 |
Phạm Văn Bạo |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
1680 |
Phạm Văn Thơ |
1948 |
Nữ |
Kinh |
|
1681 |
Phạm Văn Tiến |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
1682 |
Lê Quang Quát |
1961 |
Nam |
Kinh |
Khu Phố Hạ |
|
Số 77/QĐ-UBND ngày 22/3/2023 |
1683 |
Đỗ Đình Tới |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
1684 |
Nguyễn Văn An |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
1685 |
Nguyễn Thị Hằng |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
1686 |
Lê Thị Hương An |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
1687 |
Nguyễn Thế Dũng |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
1688 |
Nguyễn Thị Luyến |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
1689 |
Nguyễn Thị Thanh Thanh |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
1690 |
Nguyễn Thế Nghiệp |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
1691 |
Nguyễn Văn Chiến |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
III |
HUYỆN KIM ĐỘNG |
|
|
|
|
|
|
|
38 |
Xã Ngọc Thanh |
Trần Đăng Tính |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phượng Lâu |
|
Số 43/QĐ-UBND ngày 13/01/2024 |
39 |
Pham Văn Luyến |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
40 |
Nguyễn Văn Khuyến |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
41 |
Nguyễn Thị Hương |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
42 |
Đoàn Hồng Cẩn |
1958 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
43 |
Đỗ Huy Trưởng |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
44 |
Đỗ Thị Thảo |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
45 |
Trần Thị Huệ |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
46 |
Đoàn Xuân Quý |
1983 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
47 |
Nguyễn Thị Hà |
1969 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Duyên Yên |
|
Số 44/QĐ-UBND ngày 13/01/2024 |
48 |
Nguyễn Thị Doan |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
49 |
Nguyễn Thị Trọng |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
50 |
Nguyễn Thị Dậu |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
51 |
Nguyễn Trọng Điệu |
1949 |
nam |
Kinh |
|
52 |
Nguyễn Xuân Cù |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
53 |
Hà Văn Tân |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
54 |
Nguyễn Thị Nhung |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
55 |
Nguyễn Thị Quyên |
1993 |
Nữ |
Kinh |
|
56 |
Trần Thị Khảm |
1963 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Thanh Cù |
|
Số 45/QĐ-UBND ngày 13/01/2024 |
57 |
Trần Đình Chinh |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
58 |
Hoàng Văn Sỹ |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
59 |
Nguyễn Thị Lan |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
60 |
Trần Hữu Hòa |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
61 |
Trần Thị Dung |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
62 |
Trần Hữu Thuần |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
63 |
Nguyễn Thị Hường |
1986 |
Nữ |
Kinh |
|
64 |
Nguyễn Viết An |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
65 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
66 |
Nguyễn Thị Thuấn |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
67 |
Nguyễn Long Thắn |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ngọc Đồng |
|
Số 46/QĐ-UBND ngày 13/01/2024 |
68 |
Trịnh Ngọc Hà |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
69 |
Vũ Thị Oanh |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
70 |
Nguyễn Phương Huy |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
71 |
Nguyễn Đức Kiều |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
72 |
Nguyễn Thị Kiều |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
73 |
Hoàng Thị Hiền |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
74 |
Lê Như Lê |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
75 |
Nguyễn Long Thuần |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
76 |
Nguyễn Long Đức |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
77 |
Trần Xuân Thảo |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
78 |
Xã Phạm Ngũ Lão |
Ngô Đình Thoa |
1972 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phú Cốc |
|
Số 95/QĐ-UBND ngày 10/4/2024 |
79 |
Ngô Thị Liên |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
86 |
Phạm Văn Tân |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
87 |
Ngô Thế Thưởng |
1993 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng - Y sỹ đa khoa |
88 |
Ngô Thị Lai |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
89 |
Vũ Huy Đối |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
80 |
Đào Ngọc Tới |
1974 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cốc Khê |
|
Số 95/QĐ-UBND ngày 10/4/2024 |
81 |
Vũ Thị Nộm |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp Sư phạm |
90 |
Lưu Văn Hùng |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
91 |
Vũ Văn Chung |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
92 |
Vũ Thị Vân Anh |
1989 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng y tế |
93 |
Lưu Thị Phao |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
94 |
Lưu Chí Lùng |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
95 |
Vũ Thị Mỳ |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
82 |
Nguyễn Quốc Tuệ |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cốc Ngang |
Trung cấp cơ điện |
Số 95/QĐ-UBND ngày 10/4/2024 |
83 |
Nguyễn Thị Mạc |
1966 |
Nữ |
Kinh |
Sơ cấp Nghiệp vụ hội Phụ nữ |
96 |
Trần Văn Vương |
1972 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp Thú Y |
97 |
Nguyễn Văn Huynh |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
98 |
Nguyễn Hùng Hậu |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
99 |
Hoàng Thị Ninh |
1992 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp điều dưỡng |
100 |
Lê Xuân Phong |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
101 |
Trần Văn Khánh |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
102 |
Trần Thị Huyền |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
84 |
Nguyễn Văn Nguyên |
1981 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tiên Quán |
Trung cấp - Y sỹ đa khoa |
Số 95/QĐ-UBND ngày 10/4/2024 |
85 |
Ngô Văn Hổ |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
103 |
Ngô Xuân Tương |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
104 |
Nguyễn Việt Anh |
1998 |
Nam |
Kinh |
Đại học Luật |
105 |
Nguyễn Thị Nhự |
1966 |
Nữ |
Kinh |
Y tá sơ học |
106 |
Nguyễn Văn Thuận |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
107 |
Nguyễn Văn Hiến |
1955 |
Nam |
Kinh |
Đại học Điện |
108 |
Ngô Xuân Nhu |
1952 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp Điện |
109 |
Nguyễn Đình Mạnh |
1944 |
Nam |
Kinh |
|
110 |
Xã Nhân La |
Trần Đình Toại |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn Giang |
|
Số 59/QĐ-UBND ngày 20/05/2023 |
111 |
Đinh Thị Luận |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
112 |
Nguyễn Văn Thêu |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
113 |
Trần Đình Lá |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
114 |
Bùi Thị Ty |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
115 |
Nguyễn Thị Đan |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
116 |
Nguyễn Văn Bắc |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
117 |
Nguyễn Văn Sử |
1985 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mát |
Trung Cấp |
Số 60/QĐ-UBND ngày 20/05/2023 |
118 |
Trương Văn Biên |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
119 |
Trần Thị Nin |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
120 |
Đinh Thị Xuyến |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
121 |
Lê Thị Hân |
1990 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
122 |
Phạm Ngọc Quảng |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
123 |
Hoàng Thị Hậu |
1988 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
124 |
Nguyễn Thị Thành |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
Số 61/QĐ-UBND ngày 20/05/2023 |
125 |
Nguyễn Thị Doan |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
126 |
Nguyễn Xuân Khoát |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
127 |
Nguyễn Văn Luân |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
128 |
Nguyễn Thị Tuyền |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
129 |
Phạm Thị Hưng |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
130 |
Nguyễn Quang Hùng |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
131 |
Xã Nghĩa Dân |
Vũ Thị Tám |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Đào Lâm |
|
Số 29/QĐ-UBND ngày 11/01/2024 |
132 |
Nguyễn Hữu Tam |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
133 |
Đoàn Thị Hiên |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
134 |
Bùi Thị Tuyết |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
135 |
Vũ Tuấn Linh |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
136 |
Trần Thị Bần |
1954 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Đào Xá |
|
Số 30/QĐ-UBND ngày 11/01//2024 |
137 |
Ngô Thị Nguyệt |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
138 |
Lương Thị Thẹ |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
139 |
Đào Thị Tình |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
140 |
Từ Xuân Nhật |
1999 |
Nam |
Kinh |
|
141 |
Nguyễn Văn Viễn |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trúc Cầu |
|
Số 31/QĐ-UBND ngày 11/012024 |
142 |
Nguyễn Công Bo |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
143 |
Nguyễn An Lên |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
144 |
Nguyễn Thị Mòi |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
145 |
Nguyễn Thị Ly |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
146 |
Vũ Văn Hùng |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thổ Cầu |
|
Số 32/QĐ-UBND ngày 11/01/2024 |
147 |
Phạm Thị Huệ |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
148 |
Vũ Thị Triệu |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
149 |
Vũ Thị Bình |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
150 |
Phạm Thị Nhu |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
151 |
Xã Vĩnh Xá |
Vũ Thị Tám |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Đào Lâm |
|
Số 29/QĐ-UBND ngày 11/01/2024 |
152 |
Nguyễn Hữu Tam |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
153 |
Đoàn Thị Hiên |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
154 |
Bùi Thị Tuyết |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
155 |
Vũ Tuấn Linh |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
156 |
Trần Thị Bần |
1954 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Đào Xá |
|
Số 30/QĐ-UBND ngày 11/01//2024 |
157 |
Ngô Thị Nguyệt |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
158 |
Lương Thị Thẹ |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
159 |
Đào Thị Tình |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
160 |
Từ Xuân Nhật |
1999 |
Nam |
Kinh |
|
161 |
Nguyễn Văn Viễn |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trúc Cầu |
|
Số 31/QĐ-UBND ngày 11/012024 |
162 |
Nguyễn Công Bo |
1949 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trúc Cầu |
|
163 |
Nguyễn An Lên |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trúc Cầu |
|
164 |
Nguyễn Thị Mòi |
1955 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Trúc Cầu |
|
165 |
Nguyễn Thị Ly |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Trúc Cầu |
|
166 |
Vũ Văn Hùng |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thổ Cầu |
|
Số 32/QĐ-UBND ngày 11/01/2024 |
167 |
Phạm Thị Huệ |
1975 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Thổ Cầu |
|
168 |
Vũ Thị Triệu |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Thổ Cầu |
|
169 |
Vũ Thị Bình |
1972 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Thổ Cầu |
|
170 |
Phạm Thị Nhu |
1974 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Thổ Cầu |
|
171 |
Xã Hiệp Cường |
Phạm Văn Thọ |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tiên Cầu |
|
Số 162/QĐ-UBND ngày 10/08/2022 |
172 |
Vũ Hồng Thương |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
173 |
Nguyễn Anh Đức |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
174 |
Đào Thị Anh |
1984 |
Nữ |
Kinh |
|
175 |
Lê Công Diệp |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
176 |
Nguyễn Thị Thanh |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
177 |
Vũ Thị Ngọc |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
178 |
Nguyễn Khánh Trang |
1986 |
Nữ |
Kinh |
ĐH CN Hà Nội |
179 |
Nguyễn Thị Luyến |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
180 |
Trịnh Tất Thùy |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trà Lâm |
|
Số 163/QĐ-UBND ngày 10/08/2022 |
181 |
Vũ Đình Thắng |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
182 |
Hoàng Hồng Nghĩa |
1978 |
Nam |
Kinh |
ĐH Chăn nuôi thý y |
183 |
Trịnh Văn Tiềm |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
184 |
Trịnh Tất Tuân |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
185 |
Phạm Thị Yến |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
186 |
Trịnh Thị Liên |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
187 |
Trịnh Thị Phượng |
1989 |
Nữ |
Kinh |
|
188 |
Nguyễn Văn Cường |
1994 |
Nam |
Kinh |
ĐH KHXH&NV |
189 |
Dương Huy Đông |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đống Lương |
Sơ cấp TC KT |
Số 164/QĐ-UBND ngày 10/08/2022 |
190 |
Dương Văn Đỉnh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
191 |
Lưu Văn Hòa |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
192 |
Phạm Thị Cấm |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
193 |
Vũ Thị Huệ |
1994 |
Nữ |
Kinh |
ĐH nông nghiệp |
194 |
Phạm Thị Đạt |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
195 |
Nguyễn Văn Lai |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
196 |
Dương Thị Yến |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
197 |
Lưu Văn Hưng |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
198 |
Quách Văn Phượng |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lương Xá |
|
Số 165/QĐ-UBND ngày 10/08/2022 |
199 |
Bùi Thị Liên |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
200 |
Quách Văn Hùng |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
201 |
Dương Đức Tuệ |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
202 |
Dương Thành Công |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
203 |
Phạm Đức Hậu |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
204 |
Dương Quang Đông |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
205 |
Phạm Thị Trinh |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
206 |
Quách Tiến Dũng |
1988 |
Nam |
Kinh |
ĐH TDTT |
207 |
Phạm Văn Phú |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
208 |
Quách Văn Mừng |
1942 |
Nam |
Kinh |
|
209 |
Xã Vũ Xá |
Trần Ngọc Đan |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bình Đôi |
|
Số 216/QĐ-UBND ngày 31/7/2023 |
210 |
Cao Văn Thửng |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
211 |
Hoàng Văn Đao |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
212 |
Trần Thị Tuyết |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
213 |
Nguyễn Xuân Thao |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
214 |
Đặng Ngọc Thiết |
1947 |
Nam |
Kinh |
|
215 |
Hoàng Văn Thọ |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
216 |
Vũ Thị Nên |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
217 |
Đinh Thị Nga |
1993 |
Nữ |
Kinh |
CĐ Dược |
218 |
Trương Văn Phóng |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cộng Vũ |
|
Số 216/QĐ-UBND ngày 31/7/2023 |
219 |
Vũ Quang Viễn |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
220 |
Đỗ Ngọc Điến |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
221 |
Nguyễn Thị Bẩy |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
222 |
Phạm Văn Thành |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
223 |
Trương Thị Hằng |
1980 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp QLKT |
224 |
Nguyễn Văn Dũng |
1947 |
Nam |
Kinh |
|
225 |
Nguyễn Thị Anh |
1990 |
Nữ |
Kinh |
|
226 |
Phạm Văn Dũng |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
227 |
Chu Thị Hải |
1970 |
Nữ |
Kinh |
Sơ cấp Y |
228 |
Nguyễn Tiến Dũng |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lê Xá |
Trung cấp Luật |
Số 216/QĐ-UBND ngày 31/7/2023 |
229 |
Trần Văn Sơn |
1965 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
230 |
Trần Văn Sánh |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
231 |
Nguyễn Chí Thành |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
232 |
Nguyễn Văn Hùng |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
233 |
Nguyễn Quốc Hưng |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
234 |
Nguyễn Thị Lưa |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
235 |
Lương Thị Xuân |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
236 |
Nguyễn Thị Bình |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
237 |
Nguyễn Thị Hiệp |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
238 |
Nguyễn Văn Oanh |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cao Xá |
|
Số 216/QĐ-UBND ngày 31/7/2023 |
239 |
Nguyễn Thị Quy |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
240 |
Hoàng Văn Đạo |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
241 |
Phan Thị Hiến |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
242 |
Lê Thị Kim |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
243 |
Hoàng Phúc Hinh |
1965 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
244 |
Nguyễn Văn Quyết |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
245 |
Hoàng Thị Na |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
246 |
Nguyễn Thị Liên |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
247 |
Nguyễn Văn Oanh |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
248 |
Đỗ Văn Phú |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bàn Lễ |
|
Số 216/QĐ-UBND ngày 31/7/2023 |
249 |
Nguyễn Thị Họa |
1958 |
Nữ |
Kinh |
QC QLNN |
250 |
Trần Thị Lý |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
251 |
Trần Văn Tuấn |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
252 |
Trần Ngọc An |
1959 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
253 |
Đỗ Văn Quyết |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
254 |
Trần Thị Quyết |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
255 |
Trần Văn Tư |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
256 |
Nguyễn Thị Sắn |
1953 |
Nữ |
Kinh |
|
257 |
Nguyễn Thị Uyên |
1994 |
Nữ |
Kinh |
CĐ Giáo dục tiểu học |
258 |
Xã Phú Thịnh |
Nguyễn Khắc Hợp |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trung Hoà |
|
Số 60/QĐ-UBND ngày 11/04/2024 |
259 |
Nguyễn Thị Hải |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
260 |
Nguyễn Văn Chiến |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
261 |
Nguyễn Cảnh Nghi |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
262 |
Nguyễn Văn Đồng |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
263 |
Trần Văn Thắng |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
264 |
Nguyễn Thu Hà |
1999 |
Nữ |
Kinh |
|
265 |
Nguyễn Thị Hường |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
266 |
Bùi Văn Hoa |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phú Cường |
|
Số 62/QĐ-UBND ngày 11/04/2024 |
267 |
Nguyễn Văn Thịnh |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
268 |
Trần Văn Chung |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
269 |
Nguyễn Công Nhã |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
270 |
Nguyễn Văn Ngọc |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
271 |
Nguyễn Văn Mão |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
272 |
Nguyễn Thị Hằng |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
273 |
Nguyễn Thị Sang |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
274 |
Nguyễn Viết Quang |
1955 |
Nam |
Kinh |
Thôn Quảng Lạc |
|
Số 61/QĐ-UBND ngày 11/04/2024 |
275 |
Nguyễn Thị Thuấn |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
276 |
Nguyễn Duy Hưng |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
277 |
Nguyễn Duy Minh |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
278 |
Nguyễn Minh Thảo |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
279 |
Nguyễn Hồng Thân |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
280 |
Đỗ Thị Lý |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
281 |
Nguyễn Văn Chiến |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
282 |
Xã Mai Động |
Đặng Hồng Bàng |
1961 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nho Lâm |
|
Số 240/QĐ-UBND ngày 11/04/2024 |
283 |
Vũ Đức Chí |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
284 |
Nguyễn Thành Luân |
1990 |
Nam |
Kinh |
Cao Đẳng |
285 |
Nguyễn Thị Lẫm |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
286 |
Lê Văn Luân |
1987 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
287 |
Nguyễn Văn Suốt |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
288 |
Nguyễn Thị Hằng |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
289 |
Phạm Thị Thanh Dự |
1977 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Hạnh Lâm |
|
Số 240/QĐ-UBND ngày 11/04/2024 |
290 |
Nguyễn Thị Hợi |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
291 |
Nguyễn Thị Cúc |
1987 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
292 |
Lê Khắc Huỳnh |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
293 |
Nguyễn Văn Luân |
1988 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
294 |
Nguyễn Văn Tuynh |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
295 |
Lê Văn Khiến |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
296 |
Trần Ngọc Toan |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
297 |
Nguyễn Đức Ngoãn |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
298 |
Nguyễn Thị Chanh |
1980 |
Nữ |
Kinh |
|
299 |
Lê Thùy Như |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
300 |
Trương Văn Tít |
1955 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vân Nghệ |
|
Số 242/QĐ-UBND ngày 11/04/2024 |
301 |
Trần Thị Tuyết |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
302 |
Trương Văn Huấn |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
303 |
Trần Văn Thao |
1990 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
304 |
Phạm Văn Hùng |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
305 |
Trần Văn Kiên |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
306 |
Lê Thị Oanh |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
307 |
Nguyễn Xuân Việt |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
308 |
Xã Toàn Thắng |
Nguyễn Duy Tiến |
1983 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nghĩa Giang |
Trung cấp Điện XD |
Số 94/QĐ-UBND ngày 16/4/2024 |
309 |
Phạm Hồng Thái |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
310 |
Nguyễn Văn Hưng |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
311 |
Đỗ Xuân Bính |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
312 |
Nguyễn Thị Vinh |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
313 |
Nguyễn Văn Khiên |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
314 |
Trần Thị Vòng |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
315 |
Nguyễn Thị Duyên |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Trương Xá |
Trung cấp Quản lý hành chính |
Số 92/QĐ-UBND ngày 16/4/2024 |
316 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
317 |
Nguyễn Văn Dũng |
1995 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp Quân sự |
318 |
Nguyễn Anh Hào |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
319 |
Nguyễn Đắc Động |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
320 |
Lê Thị Nghì |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
321 |
Nguyễn Thị Duyên Hồng |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
322 |
Nguyễn Văn Doãn |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
323 |
Hoàng Ngọc Tuyền |
1994 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đồng An |
Cao đẳng Kinh tế |
Số 93/QĐ-UBND ngày 16/4/2024 |
324 |
Lê Thị Hằng |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
325 |
Nguyễn Thị Thảo |
1983 |
Nữ |
Kinh |
Đại học Luật |
326 |
Hoàng Văn Cỏn |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
327 |
Nguyễn Thị Thạnh |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
328 |
Hoàng Thị Hồng |
1983 |
Nữ |
Kinh |
|
329 |
Hoàng Thị Hồng |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
330 |
Nguyễn Thị Thùy |
1992 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp Dược |
331 |
Vũ Ngọc Hạnh |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
332 |
Lý Văn Hệ |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn An Xá |
|
Số 91/QĐ-UBND ngày 16/4/2024 |
333 |
Vũ Văn Hởi |
1960 |
Nam |
Kinh |
TC Nông nghiệp, TC Thú y |
334 |
Đỗ Thị Luân |
1968 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp Chăn nuôi thú y |
335 |
Nguyễn Hùng Vân |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
336 |
Hoàng Đức Bộ |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
337 |
Vũ Thị Quyên |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
338 |
Lý Thị Lan Hương |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
339 |
Nguyễn Văn Nguyên |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
340 |
Trần Trọng Quân |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
341 |
Xã Thọ Vinh |
Nguyễn Minh Tiếp |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phú khê |
|
Số 27/QĐ-UBND ngày 18/03/2020 |
342 |
Đỗ Thị Hường |
1990 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng -Thông tin thư viện |
343 |
Lê Xuân Trình |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
344 |
Nguyễn Thị Đàn |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
345 |
Nguyễn Thị Hiền |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
346 |
Nguyễn Văn Nghiệp |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
347 |
Nguyễn Văn Ngà |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
348 |
Vũ Gia Thuần |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tây Thịnh |
|
Số 27/QĐ-UBND ngày 18/03/2020 |
349 |
Vũ Văn Văn |
1989 |
Nam |
Kinh |
Đại học Luật |
350 |
Vương Văn Luân |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
351 |
Vũ Đức Long |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
352 |
Vũ Gia Luận |
1946 |
Nam |
Kinh |
|
353 |
Nguyễn Thị Hồng |
1984 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp thú y |
354 |
Phạm Văn Đang |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
355 |
Nguyễn Văn Quế |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Quang Tiến |
|
Số 27/QĐ-UBND ngày 18/03/2020 |
356 |
Đoàn Văn Đại |
1938 |
Nam |
Kinh |
|
357 |
Vương Xuân Đài |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
358 |
Nguyễn Thị Phượng |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
359 |
Đoàn Văn Đồng |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
360 |
Vũ Thị Dương |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
361 |
Lê Thị Chanh |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
362 |
Vương Văn Thung |
1946 |
Nam |
Kinh |
|
363 |
Lê văn xuân |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bắc Nam Phú |
|
Số 27/QĐ-UBND ngày 18/03/2020 |
364 |
Phạm Văn Nhã |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
365 |
Vũ Đắc Linh |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
366 |
Vương Toàn Chuyền |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
367 |
Nguyễn Thị Thuận |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
368 |
Nguyễn Thị Nhung |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
369 |
Phạm Thị Mẫn |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
370 |
Phạm Văn Tuấn |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
371 |
Vương Toàn Sáu |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
372 |
Vương Thị Thao |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
373 |
Lê Thị Hưng |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
374 |
Trương Ngọc Sơn |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đông Hưng |
Trung cấp Luật |
Số 27/QĐ-UBND ngày 18/03/2020 |
375 |
Vương Thị Thương |
1991 |
Nữ |
Kinh |
HV báo chí và tuyên truyền |
376 |
Vương Toàn Ích |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
377 |
Vũ Gia Bôn |
1944 |
Nam |
Kinh |
|
378 |
Vương Toàn Quân |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
379 |
Vũ Thị Hướng |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
380 |
Vương Toàn Huề |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
381 |
Vũ Gia Sửu |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
382 |
Xã Chính Nghĩa |
Nguyễn Thị Biền |
1964 |
Nữ |
Kinh |
Số 1 - thôn Dưỡng Phú |
|
Số 237/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 |
383 |
Phạm Văn Đông |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
384 |
Hoàng Văn Thái |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
385 |
Hoàng Văn Lộc |
1947 |
Nam |
Kinh |
|
386 |
Phạm Hồng Xướng |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
387 |
Ngô Văn Tuấn |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
388 |
Đỗ Thị Mai |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
389 |
Trần Văn Cường |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
390 |
Nguyễn Trọng Trận |
1963 |
Nam |
Kinh |
Số 2 - thôn Dưỡng Phú |
|
Số 237/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 |
391 |
Nguyễn Doãn Duyệt |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
392 |
Nguyễn Bá Chiến |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
393 |
Đỗ Thị Hiển |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
394 |
Nguyễn Thị Long |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
395 |
Nguyễn Trọng San |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
396 |
Nguyễn Thị Nhớ |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
397 |
Dương Thị Phương |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
398 |
Nguyễn Thị Huyền |
1983 |
Nữ |
Kinh |
Số 3 - thôn Dưỡng Phú |
|
Số 237/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 |
399 |
Trần Thị Lịch |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
400 |
Đỗ Văn Thành |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
401 |
Vũ Thị Liên |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
402 |
Hoàng Thị Lương |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
403 |
Trần Văn Cảo |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
404 |
Hoàng Thị Quyên |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
405 |
Nguyễn Tiến Vinh |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
406 |
Nguyễn Văn Sóng |
1960 |
Nam |
Kinh |
Số 4 - thôn Tạ Hạ |
|
Số 237/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 |
407 |
Nguyễn Duy Hưng |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
408 |
Nguyễn Đình Nguyên |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
409 |
Nguyễn Thị Liên |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
410 |
Nguyễn Thị Dỡ |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
411 |
Trần Đoàn Quyến |
1937 |
Nam |
Kinh |
|
412 |
Nguyễn Văn Khương |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
413 |
Trần Văn Thà |
1961 |
Nam |
Kinh |
Số 5 - thôn Tạ Trung |
|
Số 237/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 |
414 |
Lê Thị Ngọc |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
415 |
Nguyễn Thị Hạnh |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
416 |
Đặng Thị Lan |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
417 |
Nguyễn Thị Nguồn |
1944 |
Nữ |
Kinh |
|
418 |
Nguyễn Quang Vũ |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
419 |
Bùi Hồng Luyện |
1969 |
Nam |
Kinh |
Số 6 - thôn Tạ Thượng |
|
Số 237/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 |
420 |
Trần Huy Phích |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
421 |
Đỗ Hồng Phương |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
422 |
Bùi Thị Liễu |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
423 |
Phạm Hồng Lớp |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
424 |
Trần Minh Huệ |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
425 |
Đỗ Thị Băng |
1957 |
Nữ |
Kinh |
Số 7 - thôn Tạ Thượng |
|
Số 237/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 |
426 |
Vũ Xuân Hoàn |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
427 |
Trần Thị Châm |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
428 |
Lưu Thị Hồng |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
429 |
Đỗ Thị Ngần |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
430 |
Vũ Thị Vàng |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
431 |
Nguyễn Văn Phương |
1966 |
Nam |
Kinh |
Số 8 - thôn Tạ Thượng |
|
Số 237/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 |
432 |
Đỗ Thị Kim |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
433 |
Trần Văn Bài |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
434 |
Cao Thành Lăng |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
435 |
Lê Thị Cam |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
436 |
Xã Song Mai |
Hà Văn Hài |
1972 |
Nam |
Kinh |
Ban hòa giải xã |
Đại Học |
Số 184/QĐ-UBND ngày 07/9/2023 |
437 |
Lê Trọng Việt |
1981 |
Nam |
Kinh |
Đại Học |
438 |
Nguyễn Anh Tuấn |
1979 |
Nam |
Kinh |
Đại Học |
439 |
Đào Xuân Tú |
1984 |
Nam |
Kinh |
Đại Học |
440 |
Nguyễn Xuân Trưởng |
1985 |
Nam |
Kinh |
Đại Học |
441 |
Hoàng Xuân Quang |
1981 |
Nam |
Kinh |
Đại Học |
442 |
Lê Thị Nụ |
1990 |
Nữ |
Kinh |
Đại Học |
443 |
Nguyễn Văn Đức |
1979 |
Nam |
Kinh |
Đại Học |
444 |
Đào Thị Thu |
1990 |
Nữ |
Kinh |
Đại Học |
445 |
Nguyễn Văn Xuyên |
1965 |
Nam |
Kinh |
Đại Học |
446 |
Vũ Văn Ước |
1981 |
Nam |
Kinh |
Đại Học |
447 |
Lưu Văn Thoại |
1990 |
Nam |
Kinh |
Đại Học |
448 |
Lưu Thị Thanh |
1984 |
Nữ |
Kinh |
Đại Học |
449 |
Đào Văn Ngái |
1957 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
450 |
Lê Xuân Thành |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mai Viên |
|
Số 67/QĐ-UBND ngày 21/6/2022 |
451 |
Trần Minh Sơn |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
452 |
Nguyễn Văn Vuông |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
453 |
Lê Trọng Bình |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
454 |
Phạm Tuấn Việt |
1988 |
Nam |
Kinh |
Cao đắng |
455 |
Nguyễn Thị Hồng Thế |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
456 |
Nguyễn Văn Dùng |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
457 |
Nguyễn Thị Nhung |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
458 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
1958 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
459 |
Trần Thị Phượng |
1964 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
460 |
Nguyễn Văn Trong |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mai Xá |
Trung cấp |
Số 68/QĐ-UBND ngày 21/6/2022 |
461 |
Nguyễn Thị Khen |
1958 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
462 |
Đào Nguyên Dáng |
196 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
463 |
Dương Thị Tưởng |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
464 |
Nguyễn Thị Lạnh |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
465 |
Đào Thị Quyên |
1986 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
466 |
Nguyễn Hữu Thảo |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
467 |
Vũ Thị Nhót |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
468 |
Phạm Xuân Vượt |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thanh Xuân |
|
Số 69/QĐ-UBND ngày 21/6/2022 |
469 |
Phạm Văn Thang |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
470 |
Phạm Quang Viên |
1981 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
471 |
Vũ Ngọc Thụ |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
472 |
Nguyễn Thị Bạch |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
473 |
Nguyễn Thị Ninh |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
474 |
Vũ Xuân Dành |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
475 |
Nguyễn Thế Vinh |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phán Thủy |
Trung cấp |
Quyết định số 70/QĐ-UBND ngày 21/6/2022 |
476 |
Nguyễn Văn Hằng |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
477 |
Lương Anh Tiến |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
478 |
Đặng Văn Minh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
479 |
Đào Ngọc Duy |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
480 |
Đào Thị Lan |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
481 |
Nguyễn Xuân Tiền |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
482 |
Đào Văn Biết |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
483 |
Nguyễn Văn Nói |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
484 |
Đào Thị Phức |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
485 |
Lương Danh Ngâm |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
486 |
Lưu Đức Tiên |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Miêu Nha |
Trung cấp |
Số 71/QĐ-UBND ngày 21/6/2022 |
487 |
Trần Văn Điện |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
488 |
Trần Văn Xuất |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
489 |
Trần Văn Đua |
1973 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
490 |
Trần Văn Ước |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
491 |
Vũ Thị Thuý |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
492 |
Đặng Thị Duyên |
1993 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
493 |
Nguyễn Văn Lực |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
494 |
Chu Văn Chính |
1952 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hoàng Độc |
|
Số 72/QĐ-UBND ngày 21/6/2022 |
495 |
Phạm Ngọc Quân |
1949 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
496 |
Lê Văn Nhàn |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
497 |
Đào Thị Trọng |
1953 |
Nữ |
Kinh |
|
498 |
Vũ Thị Thơm |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
499 |
Vũ Thị Hoài |
1990 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
500 |
Nguyễn Văn Cường |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
501 |
Nguyễn Thị Thân |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
502 |
Xã Đồng Thanh |
Lưu Thị Phương |
1978 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Thanh Sầm |
|
Số 183/QĐ-UBND ngày 07/08/2023 |
503 |
Trương Công Chức |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
504 |
Vũ Văn Luận |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
505 |
Lương Văn Tươi |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
506 |
Nguyễn Mười Yến |
1992 |
Nữ |
Kinh |
|
507 |
Hoàng Thị Mai Hằng |
1983 |
Nữ |
Kinh |
|
508 |
Lê Xuân Thúc |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
509 |
Nguyễn Văn Tỉnh |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
510 |
Vũ Văn Sinh |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
511 |
Lê Xuân Vấn |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
512 |
Phạm Văn Lượng |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thái Hoà |
|
Số 228/QĐ -UBND ngày 16/08/2022 |
513 |
Phạm Văn Gấm |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
514 |
Nguyễn Thị Tuyết |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
515 |
Đỗ Văn Trường |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
516 |
Hoàng Văn Dương |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
517 |
Vương Văn Lượng |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
518 |
Đỗ Văn Tuân |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
519 |
Phạm Ngọc Phan |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
520 |
Lê Văn Mãi |
1972 |
Nam |
Kinh |
Thôn Công Luận |
|
Số 227/QĐ -UBND ngày 16/08/2022 |
521 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
522 |
Nguyễn Quang Thuận |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
523 |
Nguyễn Thanh Thấm |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
524 |
Nguyễn Thị Mây |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
525 |
Nguyễn Văn Đính |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
526 |
Lê Văn Mích |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
527 |
Đỗ Văn Can |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vĩnh Đồng |
|
Quyết định số 229/QĐ -UBND ngày 16/08/2022 |
528 |
Đào Văn Chiêu |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
529 |
Phạm Văn Nhung |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
530 |
Đoàn Văn Gia |
1944 |
Nam |
Kinh |
|
531 |
Nguyễn Thị Xê |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
532 |
Nguyễn Trường Thành |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
533 |
Đào Văn Liệu |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
534 |
Nguyễn Thanh Tâm |
1954 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vĩnh Tiền |
|
Số 231/QĐ-UBND ngày 16/08/2022 |
535 |
Nguyễn Văn Thịnh |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
536 |
Nguyễn Văn Linh |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
537 |
Đàm Văn Trị |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
538 |
Nguyễn Văn Xuân |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
539 |
Đỗ Văn Tới |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
540 |
Lê Thị Cúc |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
541 |
Nguyễn Văn Phương |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
542 |
Lê Văn Long |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
543 |
Lê Văn Thắng |
1988 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Xá |
|
Số 226/QĐ-UBND ngày 16/08/2022 |
544 |
Vũ Lôi Phong |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
545 |
Đào Thị Anh |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
546 |
Phạm Xuân Sang |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
547 |
Tạ Văn Kha |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
548 |
Nguyễn Huy Khôi |
1947 |
Nam |
Kinh |
|
549 |
Tạ Văn Châu |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
550 |
Lê Thế Vinh |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
551 |
Phạm Văn Hà |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
552 |
Xã Đức Hợp |
Phạm Văn Thắng |
1985 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đức An |
Đại học |
Số 94/QĐ-UBND ngày 26/04/2023 |
553 |
Lê Văn Dĩnh |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
554 |
Lê Quang Phả |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
555 |
Lê Thị Hiền |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
556 |
Phạm Xuân Tuyên |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
557 |
Đỗ văn Thà |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
558 |
Nguyễn Thị Hoa |
1978 |
Nữ |
Kinh |
Sơ cấp |
559 |
Trần Văn Thạnh |
1968 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Đức Quang |
Trung cấp |
Số 94/QĐ-UBND ngày 26/04/2023 |
560 |
Nguyễn Văn Thắng |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
561 |
Nguyễn Thị Hằng |
1976 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
562 |
Trần Văn Khoái |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
563 |
Phạm Văn Tĩnh |
1971 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
564 |
Nguyễn Thị Huế |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
565 |
Nguyễn Văn Thúy |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
566 |
Trần Xuân Dinh |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đức Trung |
|
Số 94/QĐ-UBND ngày 26/04/2023 |
567 |
Trần Thị Huyền |
1991 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
568 |
Trần Văn Môn |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
569 |
Trần Thị Yến |
1981 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
570 |
Nguyễn Thị Nhàn |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
571 |
Đỗ Thị Thu |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
572 |
Trần Thị Phương |
1993 |
Nữ |
Kinh |
|
573 |
Trần Văn Vàng |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đức Ninh |
|
Số 94/QĐ-UBND ngày 26/04/2023 |
574 |
Nguyễn Ngọc Số |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
575 |
Phạm Văn Hiển |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
576 |
Nguyễn Thị Thành |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
577 |
Lê Đình Duyên |
1988 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
578 |
Vũ Duy Liên |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
579 |
Trần Đăng Xuất |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
580 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
1986 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đức Hòa |
Cao đẳng |
Số 94/QĐ-UBND ngày 26/04/2023 |
581 |
Nguyễn Văn Đĩnh |
1976 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
582 |
Bùi Tiến Dĩnh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
583 |
Nguyễn Thị Sưu |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
584 |
Phạm Thị Thương |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
585 |
Lê Xuân Hoạt |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
586 |
Nguyễn Thị Thủy |
1990 |
Nữ |
Kinh |
|
587 |
Trần Văn Hoa |
1954 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đức Phú |
|
Số 94/QĐ-UBND ngày 26/04/2023 |
588 |
Vũ Hoàng Cầm |
1989 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
589 |
Nguyễn Văn Tâm |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
590 |
Đỗ Thị Vui |
1981 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
591 |
Vũ Đức Động |
1985 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
592 |
Phan Văn Cường |
1979 |
Nam |
Kinh |
Không |
593 |
Trần Văn Quân |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
594 |
Xã Hùng An |
Nguyễn Văn Chử |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ninh Phúc |
|
Số 65/QĐ-UBND ngày 27/12/2022 |
595 |
Hoàng Thị Hồng |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
596 |
Nguyễn Thị Diệu |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
597 |
Trần Trọng Tái |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
598 |
Trân Thị Diên |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
599 |
Phạm Văn Hướng |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lai Hạ |
|
Số 65/QĐ-UBND ngày 27/12/2022 |
600 |
Lương Thị Thuận |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
601 |
Nguyễn Mạnh Kiền |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
602 |
Nguyễn Thị Ngoan |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
603 |
Trần Thị Nguyệt |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
604 |
Nguyễn Đức Chính |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
605 |
Nguyễn Thị Duệ |
1953 |
Nữ |
Kinh |
|
606 |
Nguyễn Thị Hạnh |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
607 |
Lưu Hào Quang |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
608 |
Phạm Quốc Tuấn |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
609 |
Nguyễn Đắc Diềm |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đống Long |
|
Số 65/QĐ-UBND ngày 27/12/2022 |
610 |
Hoàng Văn Khắc |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
611 |
Phạm Văn Đỗ |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
612 |
Nguyễn Thị Xuân |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
613 |
Nguyễn Văn Đạt |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
614 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
615 |
Phạm Văn Lý |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
616 |
Phạm Thị Nguyệt |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Phương Tòng |
|
Số 65/QĐ-UBND ngày 27/12/2022 |
617 |
Đặng Như Hiệp |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
618 |
Đặng Thị Lý |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
619 |
Phạm Hữu Hiến |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
620 |
Phạm Thị Vân |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
621 |
Phạm Văn Hiệu |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
622 |
Phạm Ngọc Thạch |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tả Hà |
|
Số 65/QĐ-UBND ngày 27/12/2022 |
623 |
Trần Xuân Quyết |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
624 |
Nguyễn Đức Cầu |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
625 |
Nguyễn Văn Đới |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
626 |
Nguyễn Thị Thủy |
1980 |
Nữ |
Kinh |
|
627 |
Nguyễn Thị Hạ |
1984 |
Nữ |
Kinh |
|
628 |
Phạm Văn Tiến |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
629 |
Đàm Hữu Nghĩa |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
630 |
Nguyễn Hồng Thuyên |
1979 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Phục Lễ |
|
Số 65/QĐ-UBND ngày 27/12/2022 |
631 |
Nguyễn Mạnh Quy |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
632 |
Nguyễn Văn Soan |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
633 |
Tạ Thị Hợp |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
634 |
Nguyễn Thị Tuyết |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
635 |
Lê Đức Mạnh |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
636 |
Bùi Minh Thanh |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
1 |
Thị trấn Lương Bằng |
Vũ Ngọc Chiến |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lương Hội |
|
Số 20/QĐ-UBND ngày 09/01/2024 |
2 |
Đào Văn Minh |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Trần Đức Thọ |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
4 |
Lưu Thị Khương |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
5 |
Đào thị Huệ |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
6 |
Trần Thị Thúy Điềm |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
7 |
Đặng Thị Huyền |
1992 |
Nữ |
Kinh |
|
8 |
Nguyễn Văn Anh |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
9 |
Đỗ Minh Phương |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
10 |
Trần Văn Trọng |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bằng Ngang |
|
Số 19/QĐ-UBND ngày 09/01/2024 |
11 |
Trần Thị Trong |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
12 |
Nguyễn Văn Hoan |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
13 |
Trần Thanh Bình |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
14 |
Phạm Thị Nhâm |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
15 |
Nguyễn Văn Hảo |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
16 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1997 |
Nam |
Kinh |
|
17 |
Nguyễn Văn Đông |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
18 |
Trần Thị Kim Thanh |
1980 |
Nữ |
Kinh |
|
19 |
Bồ Xuân Bắc |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Động Xá |
|
Số 18/QĐ-UBND ngày 09/01/2024 |
20 |
Trần Thị Hưng |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
21 |
Lê Văn Vũ |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
22 |
Đào Đức Dân |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
23 |
Đào Xuân Thủy |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
24 |
Trần Văn Trung |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
25 |
Đào Thị Bình |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
26 |
Phạm Thị Doanh |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
27 |
Hoàng Văn Nam |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
28 |
Đào Đức Quân |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
29 |
Phạm Thị Hồng Phương |
1974 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Đồng Lý |
|
Số 17/QĐ-UBND ngày 09/01/2024 |
30 |
Phạm Thanh Tùng |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
31 |
Nguyễn Văn Thăng |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
32 |
Vũ Thị Hiển |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
33 |
Trịnh Xuân Qúy |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
34 |
Phạm Văn ánh |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
35 |
Trần Thị Thúy Bích |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
36 |
Nguyễn Văn Trung |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
37 |
Phạm Văn Quân |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
IV |
HUYỆN PHÙ CỪ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xã Quang Hưng |
Phạm Văn Hiền |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Viên Quang |
|
Số 121/QĐ-UBND ngày 22/4/2024 |
2 |
Nguyễn Vũ Hiểu |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Đỗ Thị Thuận |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
4 |
Quách Văn Đoàn |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
5 |
Phạm Thị Hát |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
6 |
Phạm Đức Loạt |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
7 |
Quách Hồng May |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
8 |
Phạm Thị Thảo |
1992 |
Nữ |
Kinh |
|
9 |
Phạm Văn Đợi |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
10 |
Quách Hồng Vác |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
11 |
Hoàng Thị Toán |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
12 |
Nguyễn Thị Thảo |
1964 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Quang Xá |
|
Số 121/QĐ-UBND ngày 22/4/2024 |
13 |
Nguyễn Thị Ton |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
14 |
Vũ Xuân Sơn |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
15 |
Nguyễn Văn Bộ |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
16 |
Vũ Tất Thắng |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
17 |
Lưu Thị Hường |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
18 |
Nguyễn Đức Châu |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
19 |
Hà Ngọc Tiến |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
20 |
Bùi Thị Khánh |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
21 |
Vũ Văn Sự |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
22 |
Lưu Văn Ái |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thọ Lão |
|
Số 121/QĐ-UBND ngày 22/4/2024 |
23 |
Phí Ngọc Tú |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
24 |
Nguyễn Văn Dong |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
25 |
Nguyễn Văn Hiệp |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
26 |
Nguyễn Thị Khải |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
27 |
Phí Thị Phương |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
28 |
Bỳ Thị Hương |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
29 |
Đặng Huy Đắc |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
30 |
Đặng Thị Tý |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
31 |
Trịnh Huy Độ |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
32 |
Bùi Văn Đạt |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
33 |
Tạ Thị Một |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
34 |
Bùi Văn Phú |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
35 |
Tống Đăng Xô |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ngũ Lão |
|
Số 121/QĐ-UBND ngày 22/4/2024 |
36 |
Tống Văn Trịnh |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
37 |
Vũ Xuân Nhiều |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
38 |
Kim Thị Dung |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
39 |
Nguyễn Công Thoan |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
40 |
Tống Đăng Nhự |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
41 |
Tống Thị Ninh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
1 |
Xã Tam Đa |
Phạm Văn Hú |
1955 |
Nam |
Kinh |
Tổ hoà giải số 01 - thôn Tam Đa |
|
Số 36/QĐ-UBND ngày 21/02/2022 |
2 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Trịnh Thị Phương |
1992 |
Nữ |
Kinh |
|
4 |
Nguyễn Văn Chấn |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
5 |
Phạm Thị Bắc |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
6 |
Bùi Đăng Thinh |
1962 |
Nam |
Kinh |
Tổ hoà giải số 02 - thôn Tam Đa |
|
Số 36/QĐ-UBND ngày 21/02/2022 |
7 |
Nguyễn Đức Tuỳnh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
8 |
Nguyễn Thị Hải |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
9 |
Trương Văn Dụng |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
10 |
Đỗ Thị Múi |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
11 |
Trần Văn Thủ |
1975 |
Nam |
Kinh |
Tổ hoà giải số 03 - thôn Cự Phú |
|
Số 36/QĐ-UBND ngày 21/02/2022 |
12 |
Trần Nam Bính |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
13 |
Nguyễn Đức Bàn |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
14 |
Nguyễn Văn Khang |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
15 |
Trần Thị Thuỷ |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
16 |
Ngô Văn Định |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
17 |
Trần Vinh Dự |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
18 |
Vũ Xuân Sinh |
1962 |
Nam |
Kinh |
Tổ hoà giải số 04 - thôn Ngũ Phúc |
|
Số 36/QĐ-UBND ngày 21/02/2022 |
19 |
Nguyễn Triều Tiên |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
20 |
Vũ Hồng Dân |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
21 |
Phạm Văn Hào |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
22 |
Phạm Văn Ngoạn |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
23 |
Phạm Văn Chi |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
24 |
Lê Thị Hằng |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
1 |
Xã Minh Tân |
Nguyễn Xuân Đạt |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tần Tiến |
|
Số 203/QĐ-UBND ngày 30/12/2022 |
2 |
Vũ Văn Dung |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Vũ Xuân Diệm |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
4 |
Vũ Thị Hạn |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
5 |
Nguyễn Thị Xô |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
6 |
Vũ Văn Hải |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
7 |
Nguyễn Hoàng Cát |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Duyệt Lễ |
|
Số 200/QĐ-UBND ngày 30/12/2022 |
8 |
Hoàng Duy Dân |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
9 |
Hoàng Văn Mỹ |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
10 |
Hoàng Văn Khanh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
11 |
Nguyễn Thị Nga |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
12 |
Đỗ Thành Luân |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
13 |
Hoàng Văn Tần |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
14 |
Hoàng Văn Hay |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Duyệt Văn |
|
Số 201/QĐ-UBND ngày 30/12/2022 |
15 |
Lê Xuân Lợi |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
16 |
Lê Văn Thư |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
17 |
Hoàng Xuân Phương |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
18 |
Nguyễn Thị Lan |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
19 |
Nguyễn Hữu Thỉnh |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nghĩa Vũ |
|
Số 202/QĐ-UBND ngày 30/12/2022 |
20 |
Nguyễn Văn Nghiệp |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
21 |
Trần Văn Tiệp |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
22 |
Trần xuân Bính |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
23 |
Phạm Thị Hà |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
24 |
Nguyễn Văn Dinh |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
25 |
Nguyễn Văn Phước |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
1 |
Xã Tống Trân |
Lương Thế Chính |
1973 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trà Dương |
|
Số 73/QĐ-UBND ngày 03/4/2023 |
2 |
Vũ Đình Tuyến |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Nguyễn Hữu Bang |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
4 |
Hà Tuấn Sự |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
5 |
Vũ Thị Thuyết |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
6 |
Nguyễn Đức Nghĩa |
1955 |
Nam |
Kinh |
Thôn An Cầu |
|
Số 74/QĐ-UBND ngày 03/4/2023 |
7 |
Đào Công Thạnh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
8 |
Nguyễn Văn Phẩm |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
9 |
Trần Việt Hùng |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
10 |
Phạm Thị Hạnh |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
11 |
Nguyễn Hữu Tần |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
12 |
Đặng Trọng Công |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn Võng Phan |
|
Số 75/QĐ-UBND ngày 03/4/2023 |
13 |
Nguyễn Văn Sỹ |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
14 |
Nguyễn Văn Nam |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
15 |
Nguyễn Văn Chung |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
16 |
Trần Thị Yến |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
17 |
Phạm Văn Công |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
1 |
Xã Minh Hoàng |
Nguyễn Đình Hồng |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hoàng Tranh |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
2 |
Bùi Xuân Hải |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Nguyễn Thị Nhâm |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
4 |
Trần Đình Quản |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
5 |
Phạm Thị Sâm |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
6 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
7 |
Nguyễn Thị Lan |
1993 |
Nữ |
Kinh |
|
8 |
Phạm Văn Chí |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
9 |
Bùi Thị Thúy |
1942 |
Nữ |
Kinh |
|
10 |
Nguyễn Hữu Võ |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
11 |
Phạm Minh Đức |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ải Quan |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
12 |
Phạm Văn Hoan |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
13 |
Nguyễn Thị Oanh |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
14 |
Nguyễn Văn Dũng |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
15 |
Phạm Văn Vi |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
16 |
Nguyễn Thị Hường |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
17 |
Vũ Đức Mùi |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
18 |
Doãn Thị Đính |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
19 |
Nguyễn Thị Man |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
20 |
Trần Quang Thắng |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
21 |
Nguyễn Tuấn Anh |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn Quế Ải |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
22 |
Phạm Thị Thủy |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
23 |
Nguyễn Thị Xim |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
24 |
Nguyễn Thị Mỹ |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
25 |
Ngô Thị Khuê |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
26 |
Đỗ Hoàng Quyết |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
27 |
Nguyễn Văn Kiện |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
28 |
Nguyễn Đức Mạnh |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
29 |
Phạm Thị Dự |
1942 |
Nữ |
Kinh |
|
1 |
Xã Nguyên Hoà |
Phạm Văn Hậu |
1981 |
Nam |
Kinh |
Thôn La Tiên |
|
Số 228/QĐ-UBND ngày 28/9/2023 |
2 |
Phạm Văn Tuấn |
1940 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Trần Văn Nghi |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
4 |
Đặng Đình Bình |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
5 |
Đặng Đình Hội |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
6 |
Phạm Văn Tố |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
7 |
Nguyễn Thị Hồng |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
8 |
Phạm Thị Gương |
1973 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Thị Giang |
|
Số 228/QĐ-UBND ngày 28/9/2023 |
9 |
Đặng Văn Hào |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
10 |
Đỗ Ngọc Ánh |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
11 |
Phạm Văn Thiết |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
12 |
Trần Văn Sự |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
13 |
Vũ Thị Ánh |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
14 |
Trần Văn Liên |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn Sỹ Quý |
|
Số 228/QĐ-UBND ngày 28/9/2023 |
15 |
Lê Văn Hường |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
16 |
Nguyễn Văn Sử |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
17 |
Lê Văn Xuyến |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
18 |
Lê Văn Linh |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
19 |
Lưu Thị Ngọ |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
20 |
Đỗ Ngọc Xuyến |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hạ Đồng |
|
Số 228/QĐ-UBND ngày 28/9/2023 |
21 |
Lưu Quang Biểu |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
22 |
Lưu Hoàng Thân |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
23 |
Nguyễn Công Sáu |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
24 |
Phạm Thị Hồng Hải |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
1 |
Xã Đình Cao |
Nguyễn Đức Hợi |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn Duyên Linh |
|
Số 31a/QĐ-UBND ngày 17/02/2023 |
2 |
Nguyễn Hữu Lộc |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Vũ Hữu Đĩnh |
164 |
Nam |
Kinh |
|
4 |
Nguyễn Văn Hiệp |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
5 |
Trịnh Xuân Thiềng |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
6 |
Phạm Thị Diệp |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
7 |
Trần Thị Hoài |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
8 |
Doãn Trung Xuyên |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đình Cao |
|
Số 31a/QĐ-UBND ngày 17/02/2023 |
9 |
Phạm Thành Nhơn |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
10 |
Bùi Đăng Đặng |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
11 |
Doãn Trung Luyện |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
12 |
Trần Đức Phổ |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
13 |
Nguyễn Thị Sợi |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
14 |
Trần Đăng Khoa |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
15 |
Nguyễn Xuân Hãnh |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hà Linh |
|
Số 31a/QĐ-UBND ngày 17/02/2023 |
16 |
Nguyễn Xuân Trại |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
17 |
Trần Minh Anh |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
18 |
Trần Quang Sỹ |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
19 |
Nguyễn Thị Oanh |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
20 |
Nguyễn Thị Đủ |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
21 |
Tạ Thị Thảo |
1954 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Văn Xa |
|
Số 31a/QĐ-UBND ngày 17/02/2023 |
22 |
Phạm Xuân Ảnh |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
23 |
Nguyễn Hữu Lưu |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
24 |
Bùi Thị Ngọc |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
25 |
Phạm Văn Lũy |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
26 |
Hà Văn Dũng |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
27 |
Phạm Thị Lân |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
28 |
Nguyễn Trung Thành |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
29 |
Nguyễn Tiến Cường |
1973 |
Nam |
Kinh |
Thôn An Nhuế |
|
Số 31a/QĐ-UBND ngày 17/02/2023 |
30 |
Bùi Đắc Quý |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
31 |
Nguyễn Văn Chế |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
32 |
Đinh Thị Toan |
1984 |
Nữ |
Kinh |
|
33 |
Vương Thị Phương |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
34 |
Phạm Thị Tân |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
35 |
Bùi Văn Mạnh |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
1 |
Xã Nhật Quang |
Nguyễn Đức Miền |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nhật Lệ |
|
Số 67/QĐ-UBND ngày 01/3/2024 |
2 |
Trần Thị Phi Nga |
1983 |
Nữ |
Kinh |
|
3 |
Phạm Trọng Pháo |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
4 |
Phạm Thanh Tòng |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
5 |
Phạm Văn Lộc |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
6 |
Nguyễn Văn Chiếm |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
7 |
Nguyễn Thị Mau |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
8 |
Lê Núi Đồi |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Quang Yên |
|
Số 67/QĐ-UBND ngày 01/3/2024 |
9 |
Lê Thị Nam |
1991 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
10 |
Lưu Đình Lai |
1944 |
Nam |
Kinh |
|
11 |
Nguyễn Thị Luyến |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
12 |
Nghiêm Xuân Mãn |
1943 |
Nam |
Kinh |
|
13 |
Trần Thị Miền |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
14 |
Nguyễn Thị Lan |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
15 |
Lê Văn Chung |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tân An |
|
Số 67/QĐ-UBND ngày 01/3/2024 |
16 |
Phạm Văn Tưu |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
17 |
Nguyễn Văn Thơi |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
18 |
Lê Xuân Đoàn |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
19 |
Nguyễn Văn Soát |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
20 |
Nguyễn Thị Bích |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
21 |
Nguyễn Minh Kha |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
1 |
Xã Tiên Tiến |
Nguyễn Ngọc Nhỡ |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hoàng Các |
|
Số 70/QĐ-UBND ngày 12/11/2022 |
2 |
Hoàng Văn Ký |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Hoàng Văn Phố |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
4 |
Trần Văn Đổi |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
5 |
Trần Thị Hòa |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
6 |
Nguyễn Thị Hài |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
7 |
Bùi Văn Hải |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
8 |
Trần Văn Phong |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
9 |
Bùi Thị Hằng |
1976 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Hoàng Xá |
|
10 |
Vũ Trường Thành |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
11 |
Vũ Ngọc Ước |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
12 |
Hoàng Thị Bích |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
13 |
Nguyễn Văn Hiệp |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
14 |
Trần Thị Quyên |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
15 |
Lương Tuấn |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
16 |
Nguyễn Văn Hiểu |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
17 |
Nguyễn Văn Nhàn |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nại Khê |
|
18 |
Nguyễn Xuân Thủy |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
19 |
Đào Xuân Luyện |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
20 |
Hoàng Văn Thà |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
21 |
Hà Thị Tiếp |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
22 |
Phạm Thị Ngắn |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
23 |
Nguyễn Văn Tin |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
24 |
Trần Ngọc Cừ |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
1 |
Xã Tống Phan |
Trần Quang Lô |
1955 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hạ Cát |
|
Số 219/QĐ-UBND ngày 02/11/2023 |
2 |
Trần Thị Gấm |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
3 |
Trần Thị Khoa |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
4 |
Bùi Xuân Thiện |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
5 |
Lê Xuân Điền |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
6 |
Nguyễn Thị Thoan |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
7 |
Trần Văn Hanh |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
8 |
Kiều Công Minh |
1998 |
Nam |
Kinh |
|
9 |
Nguyễn Thị Lời |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
10 |
Trần Văn Gắng |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
11 |
Phan Văn Điển |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cát Dương |
|
Số 219/QĐ-UBND ngày 02/11/2023 |
12 |
Trần Ngọc Dân |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
13 |
Vũ Văn Tiên |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
14 |
Phan Văn Quế |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
15 |
Nguyễn Xuân Nghiêm |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
16 |
Trần Thị Thá |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
17 |
Trần Đức Khởi |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
18 |
Trần Đức Thinh |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
19 |
Đinh Thị Tư |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
20 |
Nguyễn Thị Vy |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
21 |
Nguyễn Hữu Lập |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
22 |
Nguyễn Hữu Hà |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phan Xá |
|
Số 219/QĐ-UBND ngày 02/11/2023 |
23 |
Nguyễn Thanh Thưởng |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
24 |
Nguyễn Trọng Hệ |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
25 |
Nguyễn Thanh Dân |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
26 |
Nguyễn Văn Vững |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
27 |
Nguyễn Thị Huyện |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
28 |
Nguyễn Trí Thức |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
29 |
Bùi Thị Thu Thảo |
1997 |
Nữ |
Kinh |
|
30 |
Nguyễn Hữu Sửu |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
31 |
Nguyễn Hữu Bẩy |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
32 |
Nguyễn Quân Quý |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
33 |
Lê Minh Ngọt |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tống Xá |
|
Số 219/QĐ-UBND ngày 02/11/2023 |
34 |
Hà Văn Tám |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
35 |
Lê Văn Đông |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
36 |
Vũ Văn Mười |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
37 |
Đỗ Văn Trường |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
38 |
Nguyễn Thị Nhàn |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
39 |
Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
40 |
Vũ Văn Đạt |
1998 |
Nam |
Kinh |
|
41 |
Vũ Quốc Trị |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
42 |
Hoàng Đình Văn |
1979 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vũ Xá |
|
Số 219/QĐ-UBND ngày 02/11/2023 |
43 |
Nguyễn Văn Vân |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
44 |
Nguyễn Văn Vinh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
45 |
Hoàng Thanh Chính |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
46 |
Hoàng Văn Hợi |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
47 |
Trần Thị Lan |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
48 |
Trương Đức Huy |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
49 |
Hoàng Văn Mạnh |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
1 |
Xã Đoàn Đào |
Trần Văn Triệu |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đông Cáp |
|
Số 177/QĐ-UBND ngày 03/11/2023 |
2 |
Trần Văn Hân |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Trần Văn Tiến |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
4 |
Đào Xuân Ngừng |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
5 |
Trần Văn Đắc |
1947 |
Nam |
Kinh |
|
6 |
Nguyễn Thị Hằng |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
7 |
Lê Thị Ngân |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
8 |
Vũ Thị Ron |
1947 |
Nữ |
Kinh |
|
9 |
Nguyễn Văn Sơn |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Khả Duy |
|
Số 177/QĐ-UBND ngày 03/11/2023 |
10 |
Đồng Văn Viển |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
11 |
Nguyễn Mạnh Tuân |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
12 |
Nguyễn Thị Luất |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
13 |
Lê Đăng Huệ |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
14 |
Nguyễn Văn Đông |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
15 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
16 |
Trần Đăng Lợi |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
17 |
Nguyễn Văn Thái |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
18 |
Nguyễn Văn Soạn |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đại Duy |
|
Số 177/QĐ-UBND ngày 03/11/2023 |
19 |
Doãn Đình Tuyết |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
20 |
Doãn Đình Của |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
21 |
Doãn Đình Chính |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
22 |
Dương Thị Lý |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
23 |
Nguyễn Văn Trưởng |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
24 |
Doãn Thị Nguyệt |
1992 |
Nữ |
Kinh |
|
25 |
Doãn Quốc Trịnh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
26 |
Nguyễn Văn Miên |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
27 |
Quách Hữu Quy |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đồng Minh |
|
Số 177/QĐ-UBND ngày 03/11/2023 |
28 |
Quách Hữu Nhưng |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
29 |
Quách Thị Hường |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
30 |
Bùi Xuân Ngọ |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
31 |
Bùi Thị Hằng |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
32 |
Trần Quang Huy |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
33 |
Trần Thị Lạc |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
34 |
Quách Đắc Hải |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn Long Cầu |
|
Số 177/QĐ-UBND ngày 03/11/2023 |
35 |
Lê Thế Anh |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
36 |
Nguyễn Duy Cường |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
37 |
Nguyễn Thị Tươi |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
38 |
Trịnh Thị Thoa |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
39 |
Lê Thế Huân |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
40 |
Quách Văn Hậu |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
41 |
Lê Thị Lập |
1949 |
Nữ |
Kinh |
|
42 |
Lê Ngọc Lâm |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đoàn Đào |
|
Số 177/QĐ-UBND ngày 03/11/2023 |
43 |
Trần Thị Hằng |
1980 |
Nữ |
Kinh |
|
44 |
Nguyễn Văn Tiến |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
45 |
Doãn Trung Bền |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
46 |
Lê Ngọc Anh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
47 |
Lê Ngọc Tuấn |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
48 |
Quách Thị Tám |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
1 |
Xã Phan Sào Nam |
Trần Văn Chung |
1977 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ba Đông |
|
Số 296/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
2 |
Mai Đức Quân |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Nguyễn Thị Phương |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
4 |
Mai Văn Huân |
196 |
Nam |
Kinh |
|
5 |
Mai Thị Hương |
1992 |
Nữ |
Kinh |
|
6 |
Trần Văn Công |
1961 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trà Bồ |
|
Số 296/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
7 |
Đỗ Đức Giỏi |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
8 |
Phạm Thị Hồng |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
9 |
Trần Văn Tuấn |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
10 |
Nguyễn Hải Linh |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
11 |
Uông Thị Lan |
1959 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Phú Mãn |
|
Số 296/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
12 |
Trần Xuân Giới |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
13 |
Nguyễn Văn Tuân |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
14 |
Nguyễn Thị Sao |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
15 |
Phạm Văn Bắc |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
16 |
Đỗ Quang Mạnh |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phương Bồ |
|
Số 296/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
17 |
Nguyễn Văn Đô |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
18 |
Phạm Thị Xoan |
1984 |
Nữ |
Kinh |
|
19 |
Trần Văn Nhận |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
20 |
Trần Văn Thế |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
1 |
Xã Minh Tiến |
Vũ Anh Hoãn |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phù Oanh |
|
Số 93/QĐ-UBND ngày 02/11/2023 |
2 |
Nguyễn Đình Đoàn |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Nguyễn Đình Bằng |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
4 |
Trần Văn Tất |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
5 |
Vũ Ngọc Truy |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
6 |
Nguyễn Thị Minh Thanh |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
7 |
Ngô Xuân Có |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
8 |
Bùi Thị Huê |
1970 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Kim Phương |
|
Số 94/QĐ-UBND ngày 02/11/2023 |
9 |
Vũ Ngọc Dinh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
10 |
Hà Văn Tráng |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
11 |
Phạm Ngọc Tiềm |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
12 |
Bùi Ngọc Viên |
1942 |
Nam |
Kinh |
|
13 |
Vũ Văn Mão |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
14 |
Bùi Thị Vị |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
15 |
Phạm Tuấn Thơi |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phạm Xá |
|
Số 95/QĐ-UBND ngày 02/11/2022 |
16 |
Nguyễn Văn Hùng |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
17 |
Phạm Hồng Cầm |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
18 |
Nguyễn Thị Phương |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
19 |
Bùi Thị Tiến |
1951 |
Nữ |
Kinh |
|
20 |
Nguyễn Văn Hạ |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
21 |
Nguyễn Văn Tiếp |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
1 |
Thị trấn Trần Cao |
Hoàng Thị Nhanh |
1982 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Cao Xá |
|
Số 188/QĐ-UBND ngày 14/7/2023 |
2 |
Trần Văn Hoà |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Đoàn Thị Xoa |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
4 |
Nguyễn Thị Hoa |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
5 |
Đoàn Hữu Vinh |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
6 |
Vũ Thị Biên |
1954 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
7 |
Nguyễn Trọng Điểm |
1950 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trần Hạ |
|
Số 189/QĐ-UBND ngày 14/7/2023 |
8 |
Tô Sỹ Thái |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
9 |
Vũ Văn Hanh |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
10 |
Đỗ Thị Hồng An |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
11 |
Nguyễn Thanh Trì |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
12 |
Trần Duy Linh |
1972 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trần Thượng |
|
Số 190/QĐ-UBND ngày 14/7/2023 |
13 |
Nguyễn Khắc Phúc |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
14 |
Bùi Thị Khuê |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
15 |
Vũ Thị Huyên |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
16 |
Trần Thị Vừa |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
17 |
Dương Thị Sáu |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
V |
HUYỆN TIÊN LỮ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xã Dị Chế |
Nguyễn Công Khanh |
1971 |
Nam |
|
Thôn Nghĩa Chế |
|
Số 244/QĐ-UBND |
2 |
Đoàn Xuân Mạnh |
1960 |
Nam |
|
|
3 |
Nguyễn Thị Hiền |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
4 |
Nguyễn Quang Tư |
1964 |
Nam |
|
|
5 |
Nguyễn Văn Thành |
1962 |
Nam |
|
|
6 |
Trần Viết Bộ |
1964 |
Nam |
|
|
7 |
Vũ Văn Đông |
1956 |
Nam |
|
|
8 |
Vũ Quang Vinh |
1971 |
Nam |
|
|
Số 245/QĐ- UBND |
9 |
Lê Đức Long |
1966 |
Nam |
|
|
10 |
Vũ Thị Thơm |
1993 |
Nữ |
|
Thôn Dị Chế |
Đại học |
Số 245/QĐ-UBND |
11 |
Vũ Thị Hoa |
1990 |
Nữ |
|
Đại học |
12 |
Nguyễn Thị Loan |
1962 |
Nam |
|
|
13 |
Hoàng Thị Hạnh |
1972 |
Nam |
|
|
14 |
Lê Xuân Minh |
1967 |
Nam |
|
|
15 |
Vũ Hoàng Long |
1998 |
Nam |
|
|
16 |
Nguyễn Quang Quỳnh |
1964 |
Nam |
|
|
17 |
Nguyễn Đức Bình |
1966 |
Nam |
|
|
18 |
Trần Xuân Giá |
1968 |
Nam |
|
Thôn Chế Chì |
|
Số 246/QĐ-UBND |
19 |
Trần Văn Út |
1979 |
Nam |
|
|
20 |
Vũ Tiến Huy |
2005 |
Nam |
|
|
21 |
Vũ Văn Bỉnh |
1954 |
Nam |
|
|
22 |
Vũ Thị Xuân |
1970 |
Nữ |
|
|
23 |
Trần Xuân Đấu |
1957 |
Nam |
|
|
24 |
Trần Văn Hởi |
1964 |
Nam |
|
|
25 |
Đào Văn Nghiêm |
1971 |
Nam |
|
Thôn Đa Quang |
|
Số 247/QĐ-UBND |
26 |
An Thế Sơn |
1957 |
Nam |
|
|
27 |
Vũ Văn Cường |
1989 |
Nam |
|
|
28 |
An Thị Ngoan |
1966 |
Nữ |
|
|
29 |
Vũ Văn Ngoại |
1954 |
Nam |
|
|
30 |
Vũ Thị Mai |
1966 |
Nữ |
|
|
31 |
Trần Văn Phong |
1971 |
Nam |
|
|
32 |
An Thủy Xuân |
1975 |
Nam |
|
|
45 |
Xã Nhật Tân |
Nguyễn Đình Hiền |
1957 |
Nam |
|
Thôn Cao Đoài |
|
Số 79/QĐ- UBND |
46 |
Nguyễn Thị Thắm |
1970 |
Nữ |
|
|
47 |
Nguyễn Thị Dung |
1971 |
Nữ |
|
|
48 |
Nguyễn Vũ Hiếu |
1993 |
Nam |
|
|
49 |
Nguyễn Đức Thắng |
1959 |
Nam |
|
|
50 |
Lê Hoài Bắc |
1978 |
Nữ |
|
|
51 |
Phạm Hữu Hùng |
1958 |
Nam |
|
Thôn Cao Đông |
|
Số 80/QĐ- UBND |
52 |
Nguyễn Khắc Thuấn |
1992 |
Nam |
|
|
53 |
Chu Thị Tuân |
1964 |
Nữ |
|
|
54 |
Nguyễn Đức Cường |
1957 |
Nam |
|
|
55 |
Hoàng Đình Huân |
1984 |
Nam |
|
|
56 |
Nguyễn Thị Ngọt |
1977 |
Nữ |
|
|
57 |
Nguyễn Văn Thắng |
1962 |
Nam |
|
Thôn An Trạch |
|
Số 81/QĐ-UBND |
58 |
Nguyễn Thị Chưa |
1966 |
Nữ |
|
|
59 |
Vũ Văn Hoạch |
1984 |
Nam |
|
|
60 |
Phạm Thị Nhặn |
1967 |
Nữ |
|
|
61 |
Nguyễn Thị Xuân |
1991 |
Nữ |
|
|
62 |
Lương Văn Tịnh |
1962 |
Nam |
|
Thôn Linh Hạ |
|
Số 82/QĐ-UBND |
63 |
Nguyễn Văn Chính |
1959 |
Nam |
|
|
64 |
Lương Văn Thạo |
1982 |
Nam |
|
|
65 |
Nguyễn Quang Hiển |
1985 |
Nam |
|
|
66 |
Nguyễn Văn Thắm |
1993 |
Nam |
|
|
67 |
Lương Thị Tú |
1962 |
Nữ |
|
|
68 |
Hoàng Văn Phong |
1969 |
Nam |
|
Thôn Phượng Tường |
|
Số 83/QĐ- UBND |
69 |
Nguyễn Anh Nuôi |
1956 |
Nam |
|
|
70 |
Nguyễn Thị Tuyết |
1962 |
Nữ |
|
|
71 |
Nguyễn Văn Đáng |
1986 |
Nam |
|
|
72 |
Nguyễn Văn Hiến |
1956 |
Nam |
|
|
73 |
Phạm Đình Bang |
1973 |
Nam |
|
Thôn Phù Oanh |
|
Số 84/QĐ- UBND |
74 |
Phạm Xuân Đông |
1988 |
Nam |
|
|
75 |
Phạm Văn Thuấn |
1986 |
Nam |
|
|
76 |
Phạm Văn Thắm |
1955 |
Nam |
|
|
77 |
Trần Thị Việt |
1956 |
Nam |
|
|
78 |
Xã Ngô Quyền |
Lương Thị Liên |
1960 |
Nữ |
|
Thôn Nội Linh |
|
Số 133/QĐ- UBND |
79 |
Nguyễn Văn Cung |
1962 |
Nam |
|
|
80 |
Vũ Thị Lý |
1960 |
Nữ |
|
|
81 |
Lương Đức Hiển |
1963 |
Nam |
|
|
82 |
Nguyễn Thị Toan |
1960 |
Nữ |
|
|
83 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1963 |
Nam |
|
|
84 |
Nguyễn Văn Hưng |
1963 |
Nam |
|
|
85 |
Nguyễn Văn Khoái |
1960 |
Nam |
|
Thôn Đại Nại |
|
Số 134/QĐ-UBND |
86 |
Trần Văn Hiệp |
1977 |
Nam |
|
|
87 |
Nguyễn Thanh Dũng |
1970 |
Nam |
|
|
88 |
Phạm Văn Bao |
1974 |
Nam |
|
|
89 |
Nguyễn Thị Thiêm |
1960 |
Nữ |
|
|
90 |
Vũ Văn Thị |
1960 |
Nam |
|
|
91 |
Trần Văn Thập |
1976 |
Nam |
|
|
92 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
1986 |
Nam |
|
|
93 |
Đoàn Bá Vang |
1956 |
Nam |
|
|
Số 1068/QĐ-UBND |
94 |
Ngô Xuân Tài |
1960 |
Nam |
|
|
95 |
Nguyễn Văn Định |
1968 |
Nam |
|
|
96 |
Nguyễn Thị Khuyên |
1960 |
Nữ |
|
|
97 |
Phạm Thị Thanh Minh |
1971 |
Nữ |
|
|
98 |
Trần Thanh Bình |
1965 |
Nam |
|
|
99 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1968 |
Nam |
|
|
100 |
Nguyễn Anh Dũng |
1975 |
Nam |
|
|
101 |
Xã Hải Triều |
Vũ Ngọc Hoàn |
1985 |
Nam |
|
Thôn Triều Dương |
|
Số 537/QĐ- UBND |
102 |
Vũ Văn Chức |
1957 |
Nam |
|
|
103 |
Nguyễn Xuân Trường |
1958 |
Nam |
|
|
104 |
Lê Xuân Biền |
1964 |
Nam |
|
|
105 |
Nguyễn Thị Mai |
1965 |
Nữ |
|
|
106 |
Nguyễn Thị Cẩm Thúy |
1965 |
Nữ |
|
|
107 |
Vũ Thị Thùy Dung |
1994 |
Nữ |
|
|
108 |
Phạm Thị Chuyên |
1967 |
Nữ |
|
|
109 |
Phạm Thị Bích |
1962 |
Nữ |
|
|
110 |
Nguyễn Thị Bích Luật |
1965 |
Nữ |
|
|
111 |
Nguyễn Văn Thành |
1965 |
Nam |
|
Thôn Hải Yến |
|
Số 537/QĐ-UBND |
112 |
Đoàn Mạnh Xô |
1957 |
Nam |
|
|
113 |
Đoàn Thi Tươi |
1968 |
Nữ |
|
|
114 |
Vũ Văn Đường |
1967 |
Nam |
|
|
115 |
Đoàn Thị Chính |
1977 |
Nữ |
|
|
116 |
Đoàn Thanh Bình |
1954 |
Nam |
|
|
117 |
Đoàn Mạnh Hải Nam |
2000 |
Nam |
|
|
118 |
Vũ Thị Thủy |
1981 |
Nữ |
|
|
119 |
Nguyễn Thị Lan Phương |
1974 |
Nữ |
|
|
120 |
Phạm Thị Lý |
1962 |
Nữ |
|
|
121 |
Xã Cương Chính |
Vũ Văn Hợi |
1963 |
Nam |
|
Thôn Đặng Xá |
|
Số 33/QĐ-UBND |
122 |
Bùi Văn Tuấn |
1977 |
Nam |
|
|
123 |
Nguyễn Thị Thiết |
1963 |
Nữ |
|
|
124 |
Trần Ngọc Thơ |
1955 |
Nam |
|
|
125 |
Bùi Trung Dũng |
1960 |
Nam |
|
|
126 |
Vũ Thị Bích |
1991 |
Nữ |
|
|
127 |
Vũ Mai Huế |
1995 |
Nữ |
|
|
128 |
Phạm Thị Vừng |
1947 |
Nữ |
|
Thôn Bái Khê |
|
Số 33/QĐ-UBND |
129 |
Trần Đức Tùng |
1980 |
Nam |
|
|
130 |
Phạm Thị Thêu |
1964 |
Nữ |
|
|
131 |
Trần Thị Chín |
1970 |
Nữ |
|
|
132 |
Nguyễn Văn Hưu |
1958 |
Nam |
|
|
133 |
Phạm T Ngọc Dung |
1983 |
Nữ |
|
|
134 |
Trần Thị Dua |
1963 |
Nữ |
|
|
135 |
Vũ Thị Tuyền |
1993 |
Nữ |
|
Thôn An Tào |
|
Số 33/QĐ-UBND |
136 |
Vũ Duy Đạt |
1994 |
Nam |
|
|
137 |
Nguyễn Thị Thanh |
1966 |
Nữ |
|
|
138 |
Mạc Thị Lâm |
1950 |
Nữ |
|
|
139 |
Vũ Quang Vịnh |
1956 |
Nam |
|
|
140 |
Vũ Thị Tính |
1964 |
Nữ |
|
|
141 |
Vũ Gia Thi |
1958 |
Nam |
|
|
142 |
Vũ Gia Dương |
1995 |
Nam |
|
|
143 |
Xã Minh Phượng |
Trần Văn Hỹ |
1981 |
Nam |
|
Thôn Mai Xá |
|
Số 228/QĐ- UBND |
144 |
Vũ Thị Nhẫn |
1987 |
Nữ |
|
|
145 |
Nguyễn Thị Đỉnh |
1959 |
Nam |
|
|
146 |
Nguyễn Xuân Ái |
1953 |
Nam |
|
|
147 |
Nguyễn Văn Sử |
1960 |
Nam |
|
|
148 |
Trần Văn Thống |
1976 |
Nam |
|
|
149 |
Nguyễn Thị Lan |
1960 |
Nữ |
|
|
150 |
Vũ Công Chiến |
1965 |
Nam |
|
Thôn Điềm Tây |
|
Số 228/QĐ-UBND |
151 |
Lê Thị Hải |
1988 |
Nữ |
|
|
152 |
Vũ Thị Thúy |
1974 |
Nữ |
|
|
153 |
Phạm Văn Sáng |
1969 |
Nam |
|
|
154 |
Bùi Thị Huê |
1974 |
Nữ |
|
|
155 |
Vũ Văn An |
1956 |
Nam |
|
|
156 |
Vũ Công Tâm |
1977 |
Nam |
|
|
157 |
Nguyễn Hữu Sáng |
1976 |
Nam |
|
Thôn Điềm Đông |
|
Số 228/QĐ - UBND |
158 |
Vũ Thị Cúc |
1989 |
Nữ |
|
|
159 |
Đỗ Thị Nhịp |
1964 |
Nam |
|
|
160 |
Vũ Văn Lâm |
1967 |
Nam |
|
|
161 |
Nguyễn Hữu Sở |
1966 |
Nam |
|
|
162 |
Vũ Công Hùng |
1960 |
Nam |
|
|
163 |
Xã Thiện Phiến |
Lâm Văn Thuận |
1964 |
Nam |
|
Thôn Toàn Tiến |
|
Số 171/QĐ- UBND |
164 |
Vũ Quốc Tuấn |
1984 |
Nam |
|
|
165 |
Trần Thị Vườn |
1952 |
Nữ |
|
|
166 |
Ninh Thị Tuệ |
1959 |
Nữ |
|
|
167 |
Trần Vũ Giao |
1955 |
Nam |
|
|
168 |
Đào Kim Ngọc |
1960 |
Nam |
|
Thôn Tân Khai |
|
Số 172/QĐ-UBND |
169 |
Lâm Văn Thắng |
1977 |
Nam |
|
|
170 |
Đặng Thị Hương |
1957 |
Nữ |
|
|
171 |
Đào Văn Sơn |
1956 |
Nam |
|
|
172 |
Phạm Thị Dịu |
1995 |
Nữ |
|
|
173 |
Đào Duy Kiên |
1981 |
Nam |
|
Thôn Diệt Phát |
|
Số 174/QĐ- UBND |
174 |
Phạm Ngọc Sơn |
1959 |
Nam |
|
|
175 |
Phạm Xuân Hiệt |
1947 |
Nam |
|
|
176 |
Đỗ Thị Liệng |
1955 |
Nữ |
|
|
177 |
Ninh Thị Tâm |
1972 |
Nữ |
|
|
178 |
Phạm Văn Nãm |
1991 |
Nam |
|
Thôn Lam Sơn |
|
Số 173 /QĐ- UBND |
179 |
Ưng Xuân Sửu |
1950 |
Nam |
|
|
180 |
Nguyễn Thị Chi |
1962 |
Nữ |
|
|
181 |
Nguyễn Văn Khuê |
1960 |
Nam |
|
|
182 |
Đào Thị Phượng |
1959 |
Nữ |
|
|
183 |
Xã Thủ Sỹ |
Hoàng Đức Dục |
1979 |
Nam |
|
THG xã Thủ Sỹ |
|
Số 160/QĐ-UBND |
184 |
Lương Văn Toàn |
1979 |
Nam |
|
|
185 |
Phạm Mạnh Xây |
1972 |
Nam |
|
|
186 |
Đào Thị Hương Liên |
1991 |
Nữ |
|
|
187 |
Đào Thị Thanh Tuyền |
1985 |
Nữ |
|
|
188 |
Phạm Văn Thạo |
1977 |
Nam |
|
|
189 |
Hoàng Văn Lực |
1971 |
Nam |
|
|
190 |
Bùi Văn Bằng |
1967 |
Nam |
|
|
191 |
Tạ Thị Nhinh |
1977 |
Nữ |
|
|
192 |
Trần Quang Hưng |
1994 |
Nam |
|
|
193 |
Phạm Văn Báu |
1983 |
Nam |
|
|
194 |
Đào Quốc Hiệp |
1983 |
Nam |
|
|
195 |
Phạm Ngọc Thương |
1964 |
Nam |
|
|
196 |
Đào Văn Trang |
1970 |
Nam |
|
|
197 |
Vũ Xuân Hoà |
1980 |
Nam |
|
|
198 |
Phạm Văn Báu |
1983 |
Nam |
|
Thôn Tất Viên |
|
Số 221/QĐ-UBND |
199 |
Phạm Văn Đoan |
1975 |
Nam |
|
|
200 |
Lương Thị Ngọt |
1980 |
Nữ |
|
|
201 |
Phạm Văn Thạo |
1977 |
Nam |
|
|
202 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
1994 |
Nữ |
|
|
203 |
Lương Văn lượt |
1948 |
Nam |
|
|
204 |
Phạm Văn Nam |
1994 |
Nam |
|
|
205 |
Lương Văn Tỉnh |
1988 |
Nam |
|
|
206 |
Lương Văn Thành |
1986 |
Nam |
|
|
207 |
Lương Thị Ngoan |
1973 |
Nữ |
|
|
208 |
Đào Quốc Hiệp |
1983 |
Nam |
|
Thôn Nội Lăng |
|
Số 222/QĐ-UBND |
209 |
Đào Văn Doanh |
1958 |
Nam |
|
|
210 |
Đào Kim Oanh |
1958 |
Nam |
|
|
211 |
Đào Thị Bích Hợi |
1971 |
Nữ |
|
|
212 |
Lương Thị Cúc |
1986 |
Nữ |
|
|
213 |
Bùi Xuân Tước |
1938 |
Nam |
|
|
214 |
Bùi Xuân Hoà |
1991 |
Nam |
|
|
215 |
Lê Văn Đạt |
1994 |
Nam |
|
|
216 |
Đào Văn Phương |
1963 |
Nam |
|
|
217 |
Phạm Ngọc Thương |
1964 |
Nam |
|
Thôn Thống nhất |
|
Số 223/QĐ-UBND |
218 |
HoàngVăn Đảng |
1960 |
Nam |
|
|
219 |
Hoàng Ngọc Bình |
1953 |
Nam |
|
|
220 |
Hoàng Thị Đảm |
1971 |
Nữ |
|
|
221 |
Hoàng Thị Hiền |
1987 |
Nữ |
|
|
222 |
Nguyễn Thanh Bình |
1958 |
Nam |
|
|
223 |
Nguyễn Quốc Bình |
1978 |
Nam |
|
|
224 |
Lều Thị Thương |
1970 |
Nữ |
|
|
225 |
Đào Văn Tuấn |
1995 |
Nam |
|
|
226 |
Nguyễn Văn Lý |
1945 |
Nam |
|
|
227 |
Đào Văn Trang |
1971 |
Nam |
|
Thôn Ba Hàng |
|
Số 219/QĐ-UBND |
228 |
Nguyễn Văn Bình |
1952 |
Nam |
|
|
229 |
Đào Thành Tôn |
1974 |
Nam |
|
|
230 |
Lương Thị Thiện |
1974 |
Nữ |
|
|
231 |
Đào Danh Chuyền |
1967 |
Nam |
|
|
232 |
Bùi Thị Dũng |
1965 |
Nữ |
|
|
233 |
Đào Đức Anh |
1988 |
Nam |
|
|
234 |
Đào Huy Tùng |
1993 |
Nam |
|
|
235 |
Đào Văn Hài |
1971 |
Nam |
|
Thôn Lê Bãi |
|
Số 220/QĐ-UBND |
236 |
Vũ Xuân Hoà |
1980 |
Nam |
|
|
237 |
Đào Văn Quang |
1963 |
Nam |
|
|
238 |
Tạ Thị Luận |
1981 |
Nữ |
|
|
239 |
Nguyễn Thị Hoa |
1969 |
Nữ |
|
|
240 |
Đào Văn Tùng |
1992 |
Nam |
|
|
241 |
Đào Thị Vượng |
1972 |
Nữ |
|
|
242 |
Lê Đình Biên |
1959 |
Nam |
|
|
243 |
Nguyễn Thị Lập |
1972 |
Nữ |
|
|
244 |
Trần Văn Toàn |
1991 |
Nam |
|
|
245 |
Xã Hưng Đạo |
Đào Văn Thân |
1967 |
Nam |
|
Thôn Tam Nông |
|
Số 53/QĐ- UBND |
246 |
Nguyễn Ngọc Ngọ |
1957 |
Nam |
|
|
247 |
Nguyễn Thị Vui |
1959 |
Nữ |
|
|
248 |
Bùi Xuân Hồi |
1961 |
Nam |
|
|
249 |
Nguyễn Thị Tuyến |
1967 |
Nữ |
|
|
250 |
Lê Hữu Tiến |
1966 |
Nam |
|
|
251 |
Lê Hữu Túc |
1958 |
Nam |
|
|
252 |
Lê Thị Yến Ngọc |
1988 |
Nữ |
|
|
253 |
Nguyễn Thị Hồng |
1965 |
Nữ |
|
|
254 |
Phạm Thị Loan |
1972 |
Nữ |
|
|
255 |
NGuyễn Đức Dụng |
1957 |
Nam |
|
Thôn Muội Sảng |
|
Số 53/QĐ-UBND |
256 |
Nguyễn Văn Khiêm |
1966 |
Nam |
|
|
257 |
Trần Thị Nay |
1961 |
Nữ |
|
|
258 |
Nguyễn Quang Tuynh |
1967 |
Nam |
|
|
259 |
Nguyễn Thị Thành |
1961 |
Nữ |
|
|
260 |
Nuyễn Văn Vần |
1954 |
Nam |
|
|
261 |
Nguyễn Quang Điệp |
1985 |
Nam |
|
|
262 |
Đào Phương Đông |
1963 |
Nam |
|
Thôn Xuân Điểm |
|
Số 53/QĐ-UBND |
263 |
Trần Vô Sản |
1977 |
Nam |
|
|
264 |
Nguyễn Thị Nạp |
1964 |
Nữ |
|
|
265 |
Nguyễn Thanh Quýnh |
1964 |
Nữ |
|
|
266 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
1987 |
Nữ |
|
|
267 |
Trần Thị Thủy |
1988 |
Nữ |
|
|
268 |
Phạm Văn Kế |
1963 |
Nam |
|
Thôn Hậu Xá |
|
Số 53/QĐ-UBND |
269 |
Phạm Thành Long |
1977 |
Nam |
|
|
270 |
Nguyễn Thị Oanh |
1964 |
Nữ |
|
|
271 |
Dương Văn Khá |
1964 |
Nam |
|
|
272 |
Vũ Thị Mai |
1987 |
Nữ |
|
|
273 |
Trần Thị Mai Hương |
1988 |
Nữ |
|
|
274 |
An Quốc Toản |
1970 |
Nam |
|
Thôn Dung |
|
Số 53/QĐ-UBND |
275 |
Trần Văn Đương |
1957 |
Nam |
|
|
276 |
Trần Thị Vân |
1972 |
Nữ |
|
|
277 |
Phạm Đỗ Liên |
1963 |
Nam |
|
|
278 |
Nguyễn Quang Thắng |
1986 |
Nam |
|
|
279 |
Trần Xuân Tập |
1966 |
Nam |
|
|
280 |
Nguyễn Văn Tính |
1975 |
Nam |
|
|
281 |
La Văn Xoa |
1949 |
Nam |
|
|
282 |
Nguyễn Danh Phán |
1955 |
Nam |
|
|
283 |
Bồ Thị Thắm |
1980 |
Nữ |
|
|
284 |
Xã Trung Dũng |
Nguyễn Văn Đông |
1975 |
Nam |
|
Thôn Hoàng Xá |
|
Số 2039/QĐ-UBND |
285 |
Nguyễn Hữu Quý |
1960 |
Nam |
|
|
286 |
Hoàng Văn Trong |
1965 |
Nam |
|
|
287 |
Nguyễn Hữu Tùng |
1991 |
Nam |
|
|
288 |
Nguyễn Hữu Quốc |
1991 |
Nam |
|
|
289 |
Lâm Ngọc Thực |
1957 |
Nam |
|
|
290 |
Đoàn Thị Thủy |
1964 |
Nữ |
|
|
291 |
Phạm Thành Chung |
1979 |
Nam |
|
|
292 |
Lương Quốc Huy |
1992 |
Nam |
|
|
293 |
Bùi Quang Công |
1958 |
Nam |
|
Thôn An Tràng |
|
Số 2039/QĐ- UBND |
294 |
Bùi Quang Ngoãn |
1965 |
Nam |
|
|
295 |
Ngô Quý Ban |
1983 |
Nam |
|
|
296 |
Nguyễn Thị Hà |
1973 |
Nữ |
|
|
297 |
Trần Thị Hằng |
1979 |
Nữ |
|
|
298 |
Vũ Đình Tu |
1960 |
Nam |
|
|
299 |
Nguyễn Văn Trọng |
1995 |
Nam |
|
|
300 |
Bùi Quang Liệu |
1988 |
Nam |
|
|
301 |
Bùi Quang Hung |
1989 |
Nam |
|
|
302 |
Lê Ngọc Việt |
1965 |
Nữ |
|
Thôn Đồng Lạc |
|
Số 2039/QĐ- UBND |
303 |
Từ Thị Yên |
1966 |
Nam |
|
|
304 |
Nguyễn Thị Uyên |
1974 |
Nam |
|
|
305 |
Bùi Thị Mẫn |
1989 |
Nam |
|
|
306 |
Trần Thị Anh |
1971 |
Nữ |
|
|
307 |
Phạm Văn Khỏe |
1971 |
Nữ |
|
|
308 |
Vũ Thị Oanh |
1971 |
Nữ |
|
Thôn Canh Hoạch |
|
Số 2039/QĐ- UBND |
309 |
Lê Thế Công |
1982 |
Nam |
|
|
310 |
Ngô Văn Quyền |
1980 |
Nam |
|
|
311 |
Lê Thế Triển |
1949 |
Nam |
|
|
312 |
Nguyễn Văn Phúc |
1960 |
Nam |
|
|
313 |
Nguyễn Thị Nhinh |
1978 |
Nữ |
|
|
314 |
Phạm Tiến Toán |
1978 |
Nam |
|
|
315 |
Xã Đức Thắng |
Ngô Quý Ban |
1959 |
Nam |
|
Thôn Chỉ Thiện |
|
Số 163/QĐ-UBND |
316 |
Nguyễn Thị Hà |
1961 |
Nam |
|
|
317 |
Trần Thị Hằng |
1968 |
Nữ |
|
|
318 |
Vũ Đình Tu |
1968 |
Nam |
|
|
319 |
Nguyễn Văn Trọng |
1946 |
Nam |
|
|
320 |
Bùi Quang Liệu |
1963 |
Nữ |
|
|
321 |
Bùi Quang Hung |
1975 |
Nam |
|
|
322 |
Lê Ngọc Việt |
1960 |
Nữ |
|
Thôn Lạc Dục |
|
Số 164/QĐ-UBND |
323 |
Từ Thị Yên |
1972 |
Nam |
|
|
324 |
Nguyễn Thị Uyên |
1960 |
Nữ |
|
|
325 |
Bùi Thị Mẫn |
1953 |
Nam |
|
|
326 |
Trần Thị Anh |
1977 |
Nam |
|
|
327 |
Phạm Văn Khỏe |
1964 |
Nam |
|
|
328 |
Vũ Thị Oanh |
1961 |
Nam |
|
|
329 |
Lê Thế Công |
1963 |
Nam |
|
Thôn An Lạc |
|
Số 32/QĐ-UBND |
330 |
Ngô Văn Quyền |
1970 |
Nam |
|
|
331 |
Lê Thế Triển |
1965 |
Nữ |
|
|
332 |
Nguyễn Văn Phúc |
1970 |
Nữ |
|
|
333 |
Nguyễn Thị Nhinh |
1990 |
Nam |
|
|
334 |
Phạm Tiến Toán |
1993 |
Nữ |
|
|
335 |
Ngô Quý Ban |
1973 |
Nữ |
|
|
336 |
Nguyễn Thị Hà |
1959 |
Nam |
|
|
337 |
Trần Thị Hằng |
1954 |
Nữ |
|
|
338 |
Vũ Đình Tu |
1956 |
Nam |
|
Thôn Lương Trụ |
|
Số 33/QĐ-UBND |
339 |
Nguyễn Văn Trọng |
1973 |
Nam |
|
|
340 |
Bùi Quang Liệu |
1963 |
Nữ |
|
|
341 |
Bùi Quang Hung |
1965 |
Nữ |
|
|
342 |
Lê Ngọc Việt |
1992 |
Nam |
|
|
343 |
Từ Thị Yên |
1987 |
Nữ |
|
|
344 |
Nguyễn Thị Uyên |
1948 |
Nam |
|
|
345 |
Bùi Thị Mẫn |
1957 |
Nam |
|
|
346 |
Trần Thị Anh |
1989 |
Nam |
|
|
347 |
Xã Thụy Lôi |
Trần Văn Hải |
1989 |
Nam |
|
Thôn Thụy Lôi |
|
Số 116/QĐ- UBND |
348 |
Vũ Anh Tiến |
1972 |
Nam |
|
|
Số 133/QĐ- UBND |
349 |
Nguyễn Ngọc Dương |
1993 |
Nam |
|
|
350 |
Vương Thị Báu |
1959 |
Nữ |
|
|
351 |
Bùi Thanh Hùng |
1959 |
Nam |
|
|
352 |
Trần Thị Hòa |
1963 |
Nam |
|
|
353 |
Ngô Văn Viễn |
1971 |
Nam |
|
Thôn Lệ Chi |
|
Số 76/QĐ- UBND |
354 |
Trần Ngọc Phương |
1975 |
Nam |
|
|
355 |
Nguyễn Thị Tố Uyên |
1981 |
Nữ |
|
|
356 |
Nguyễn Thị Hà |
1957 |
Nữ |
|
|
357 |
Bùi Quốc Phòng |
1956 |
Nam |
|
|
358 |
Nguyễn Mạnh Cường |
1979 |
Nam |
|
|
359 |
Vũ Minh Lộc |
1976 |
Nam |
|
Thôn Thụy Dương |
|
Số 76/QĐ-UBND |
360 |
Nguyễn Văn Tập |
1968 |
Nam |
|
|
361 |
Vũ Văn Tuân |
1962 |
Nam |
|
|
362 |
Nguyễn Thị Liễu |
1985 |
Nữ |
|
|
363 |
Trần Quang Vịnh |
1973 |
Nam |
|
|
364 |
Trần Văn Kiên |
1997 |
Nam |
|
|
365 |
Xã Lệ Xá |
Doãn Thị Nhanh |
1965 |
Nữ |
|
Thôn Giai Lệ |
|
Số 106a/QĐ-UBND |
366 |
Nguyễn Thành Huế |
1971 |
Nam |
|
|
367 |
Doãn Thế Đoan |
1954 |
Nam |
|
|
368 |
Nguyễn Đức Nam |
1970 |
Nam |
|
|
369 |
Doãn Thị Việt Thanh |
1974 |
Nữ |
|
|
370 |
Nguyễn Trung Thành |
1968 |
Nam |
|
|
371 |
Bùi Thị Luyến |
1948 |
Nữ |
|
|
372 |
Nguyễn Thị Ngần |
1961 |
Nữ |
|
|
373 |
Vũ Thanh Xuân |
1953 |
Nam |
|
|
374 |
Vũ Xuân Đào |
1969 |
Nam |
|
|
375 |
Nguyễn Thị Ngọc |
1959 |
Nữ |
|
|
376 |
Doãn Đình Cát |
1994 |
Nam |
|
|
377 |
Nguyễn Văn Toán |
1960 |
Nam |
|
Thôn Phí Xá |
|
Số 81/QĐ-UBND |
378 |
Đỗ Đức Cảnh |
1955 |
Nam |
|
|
379 |
Tô Trong Vững |
1960 |
Nam |
|
|
380 |
Nguyễn Thị Cảnh |
1974 |
Nữ |
|
|
381 |
Trần Văn Hóa |
1966 |
Nam |
|
|
382 |
Trần Quốc Tuấn |
1953 |
Nam |
|
|
383 |
Trần Văn Dũng |
1983 |
Nam |
|
|
384 |
Trần Văn Sớm |
1952 |
Nam |
|
|
385 |
Trần Thị Gòong |
1960 |
Nữ |
|
|
386 |
Đỗ Thị Phương |
1958 |
Nữ |
|
|
387 |
Trần Thị Hải |
1953 |
Nữ |
|
|
388 |
Trần Văn Chiểu |
1958 |
Nam |
|
Thôn Phù Liễu |
|
Số 1169/QĐ-UBND |
389 |
Bùi An Thủy |
1978 |
Nam |
|
|
390 |
Bùi An Hậu |
1955 |
Nam |
|
|
391 |
Nguyễn Thị Tâm |
1956 |
Nữ |
|
|
392 |
Lương Thị Nguyệt |
1958 |
Nữ |
|
|
393 |
Trần Văn Khanh |
1969 |
Nam |
|
|
394 |
Bùi Đức Duy |
1995 |
Nam |
|
|
395 |
Vũ Thị Nhàn |
1959 |
Nữ |
|
|
396 |
Bùi An Sình |
1949 |
Nam |
|
|
397 |
Xã An Viên |
Nguyễn ngọc Bình |
1964 |
Nam |
|
Thôn An Xá |
|
Số 135/QĐ-UBND |
398 |
Hoàng Anh Tuấn |
1972 |
Nam |
|
|
399 |
Phạm Thị Vui |
1962 |
Nữ |
|
|
400 |
Nguyễn Duy Chinh |
1963 |
Nam |
|
|
401 |
Nguyễn Văn Sách |
1962 |
Nam |
|
|
402 |
Phạm Văn Tiền |
1989 |
Nam |
|
|
403 |
Hoàng thị Vường |
1950 |
Nữ |
|
|
404 |
Nguyễn Thị Hoa |
1965 |
Nữ |
|
Thôn Nội Lễ |
|
Số 136/QĐ-UBND |
405 |
Nguyễn Văn Công |
1990 |
Nam |
|
|
406 |
Nguyễn Thị Liên |
1963 |
Nữ |
|
|
407 |
Đỗ Văn Lợi |
1957 |
Nam |
|
|
408 |
Đỗ thị Nhật |
1961 |
Nữ |
|
|
409 |
Nguyễn Văn Thanh |
1967 |
Nam |
|
|
410 |
Trần Văn Du |
1976 |
Nam |
|
|
411 |
Phạm thị thu Huyền |
1982 |
Nữ |
|
|
412 |
Phạm Văn Hào |
1956 |
Nam |
|
Thôn Nội Thượng |
|
Số 137/QĐ-UBND |
413 |
Phan Thị Lộc |
1963 |
Nữ |
|
|
414 |
Vũ Văn Vui |
1957 |
Nam |
|
|
415 |
Đỗ văn Hòa |
1958 |
Nam |
|
|
416 |
Đỗ Thị Nhàn |
1970 |
Nữ |
|
|
417 |
Phan Sỹ Long |
1992 |
Nam |
|
|
418 |
Phạm Anh Tuấn |
1982 |
Nam |
|
|
419 |
Trần Văn Thái |
1960 |
Nam |
|
Thôn Nội Mai |
|
Số 138/QĐ-UBND |
420 |
Nguyễn Văn Phòng |
1969 |
Nam |
|
|
421 |
Đỗ Đức Nhượng |
1955 |
Nam |
|
|
422 |
Đỗ Quang Vinh |
1959 |
Nam |
|
|
423 |
Đỗ Thị Duyên |
1970 |
Nữ |
|
|
424 |
Nguyễn Thạch Anh |
1995 |
Nam |
|
|
425 |
Trần Duy Dương |
1964 |
Nam |
|
|
33 |
Thị trấn Vương |
Nguyễn Thị Tiệp |
1962 |
Nữ |
|
Khu Hòa Bình |
|
Số 13/QĐ-UBND |
34 |
Đồng Văn Lung |
1976 |
Nam |
|
|
35 |
Ngô Thị Hường |
1967 |
Nữ |
|
|
36 |
Vũ Nhật Thiện |
1993 |
Nam |
|
|
37 |
Lương Ngọc Sinh |
1984 |
Nam |
|
|
38 |
Đinh Thị Thoa |
1990 |
Nữ |
|
|
39 |
Trần Quang Diến |
1957 |
Nam |
|
Khu Tiên Xá |
|
Số 14/QĐ-UBND |
40 |
Nguyễn Văn Khoa |
1971 |
Nam |
|
|
41 |
Nguyễn Văn Kinh |
1991 |
Nam |
|
|
42 |
Đoàn Thị Kim Liên |
1963 |
Nữ |
|
|
43 |
Nguyễn Thanh Bình |
1957 |
Nam |
|
|
44 |
Bùi Đình Khánh |
1959 |
Nam |
|
|
VI |
HUYỆN VĂN GIANG |
|
|
|
|
|
|
|
Xã Long Hưng |
Phạm Đình Long |
1951 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nhân Vực |
|
Số 248/QĐ-UBND ngày 12/10/2023 |
|
Nguyễn Thị Thúy |
1989 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Chử Thị Tâm |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đặng Văn Ngọc |
1947 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Vui |
1994 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thục |
1955 |
Nam |
Kinh |
Thôn Như Phượng Thượng |
|
Số 248/QĐ-UBND ngày 12/10/2023 |
|
Nguyễn Thành Ngữ |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Mạnh |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thanh Huyền |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Sáng |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hải |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Tiến |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
2000 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Bách |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Như Phượng Hạ |
|
Số 248/QĐ-UBND ngày 12/10/2023 |
|
Nguyễn Minh Tân |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Quang Việt |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thành Vụ |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Tám |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Nam Giang |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Quý Ly |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Tách |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Quang Tần |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Phúc |
1961 |
Nam |
Kinh |
Thôn Như Lân |
|
Số 248/QĐ-UBND ngày 12/10/2023 |
|
Nguyễn Minh Tuất |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Minh Sơn |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Toán |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trịnh Thị Thúy |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thành Đoàn |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Dung |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hằng |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Bình |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thức |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Văn Sáng |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ngọc Bộ |
|
Số 248/QĐ-UBND ngày 12/10/2023 |
|
Hoàng Thị May |
1947 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lưu Xuân Tiến |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Dung |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Thị Nhân |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lưu Quốc Động |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Chí Thức |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lý Thị Huế |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Thị Dược |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Thị Tùng |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Hào |
1972 |
Nam |
Kinh |
Thôn Sở Đông |
|
Số 248/QĐ-UBND ngày 12/10/2023 |
|
Phạm Văn Dổi |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Tung |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm văn Song |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Nhường |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Ngô Văn Minh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Bắc |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Cường |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Gia Hiển |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
|
Man Văn Mích |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Trọng |
1950 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lại Ốc |
|
Số 248/QĐ-UBND ngày 12/10/2023 |
|
Đỗ Minh Hải |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Hồng Diện |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Tiến |
1949 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Tạ Văn Nhưng |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Thu Hà |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Lượng |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Quân |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Lan Anh |
1993 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Thân |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Xã Cửu Cao |
Nguyễn Đức Kịch |
1961 |
Nam |
Kinh |
Tổ 1 - Thôn Thượng |
|
Số 27/QĐ-UBND
ngày 24/03/2023 |
|
Nguyễn Như Phương |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Nghiêm |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Minh Giang |
1998 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Văn Bi |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Hợi |
1959 |
Nam |
Kinh |
Tổ 2 - Thôn Thượng |
|
Số 27/QĐ-UBND
ngày 24/03/2023 |
|
Nguyễn Văn Đỏ |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hàn |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Thủy |
1984 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Thị Thêm |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Minh Thắng |
1990 |
Nam |
Kinh |
Tổ 3 - Thôn Nguyễn |
|
Số 27/QĐ-UBND
ngày 24/03/2023 |
|
Nguyễn Thị Hào |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Hồng |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Lợi |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Vân |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Quang Điền |
1967 |
Nam |
Kinh |
Tổ 4 - Thôn Nguyễn |
|
Số 27/QĐ-UBND
ngày 24/03/2023 |
|
Nguyễn Đình Công |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
1999 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Hiên |
19625 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Thêm |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Xung Phong |
1980 |
Nam |
Kinh |
Tổ 5 - Thôn Nguyễn |
|
Số 27/QĐ-UBND
ngày 24/03/2023 |
|
Lê Xuân Thắng |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Thị Út |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Văn Cách |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Đăng Cải |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Chiến |
1965 |
Nam |
Kinh |
Tổ 6 - Thôn Vàng |
|
Số 27/QĐ-UBND
ngày 24/03/2023 |
|
Phạm Trọng Lợi |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Thành Đạt |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Sợi |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thu Hà |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ Xuân Thành |
1957 |
Nam |
Kinh |
Tổ 7 - Thôn Vàng |
|
Số 27/QĐ-UBND
ngày 24/03/2023 |
|
Vũ Công Chứ |
1936 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Hằng |
1990 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ Đức Nhất |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Thị Huyền |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Bùi Văn Tiến |
1963 |
Nam |
Kinh |
Tổ 8 - Thôn Hạ |
|
Số 27/QĐ-UBND
ngày 24/03/2023 |
|
Nguyễn Thị Lựu |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Trụ |
1947 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đàm Thị Oanh |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Đức Dũng |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phí Văn Chanh |
1961 |
Nam |
Kinh |
Tổ 9 - Thôn Hạ |
|
Số 27/QĐ-UBND
ngày 24/03/2023 |
|
Phí Văn Hiển |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Giai |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Văn Lượng |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thú |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hòa |
1972 |
Nam |
Kinh |
Tổ 10 - Thôn Hạ |
|
Số 27/QĐ-UBND
ngày 24/03/2023 |
|
Bùi Thị Xòe |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Khương Thị Ngọc Lan |
1990 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thanh |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Văn Ngọc |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Ân |
1950 |
Nữ |
Kinh |
Tổ 11 - Thôn Hạ |
|
Số 27/QĐ-UBND
ngày 24/03/2023 |
|
Bùi Văn Điệp |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Văn Đặng |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Thị Hòa |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Tính |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Xã Phụng Công |
Dương Quang Vinh |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Khúc Tháp |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Lý Hoàng Long |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Đệ |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thu Hiền |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Vinh |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Văn Vương |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trương Công Kiên |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Nghị |
1961 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Đại |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Nguyễn Sự Nghiệp |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Bích Hợi |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Quang Chung |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Loan |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Chử Văn Toàn |
1998 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trương Quốc Hưng |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Văn Tùng |
1993 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ngò |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Lê Thanh Tuyền |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thanh Tùng |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Huy |
1945 |
Nam |
Kinh |
|
|
Ngô Thị Toan |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Quyền |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Đăng Định |
1989 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bến |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Nguyễn Văn Hào |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Mạnh Tiến |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
|
Mai Thị Hông Nhiên |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Thanh |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Hòa |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lưu Xuân Hà |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Hữu Phước |
1983 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đầu |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Chử Thị Hương |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Tô Xuân Chất |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ văn Tuân |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
|
Chử Thị Duyên |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Khả |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Thành |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
|
Xã Tân Tiến |
Lê Văn Bẩy |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hoà Bình Thượng |
|
Số 66/QĐ-UBND
ngày 20/4/2023 |
|
Lê Thị Hương |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Hải Thuyên |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Hồng Quang |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Đức Tiến |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Ngừng |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Quản Thị Nhung |
1986 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đoàn Thanh Sơn |
1955 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hoà Bình Hạ |
|
Số 66/QĐ-UBND
ngày 20/4/2023 |
|
Kiều Thị Liên |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phan Văn Tịnh |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Quang Đinh |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đàm Quang Ánh |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đàm Thị Hoa |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Ngân |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Bảo |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vĩnh Lộc |
|
Số 66/QĐ-UBND
ngày 20/4/2023 |
|
Phạm Văn Bốn |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thắm |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Yến |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Ngọc Quản |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Tươi |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Hương Giang |
1999 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Bùi Thị Hợp |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Trọng Tồn |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Vui |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nhân Nội |
|
Số 66/QĐ-UBND
ngày 20/4/2023 |
|
Nguyễn Thị Sơn |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Đức Hưng |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Ngọc Luyện |
1947 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Trung Thành |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Bắc |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Hoàng Ngọc Khải |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đa Ngưu |
|
Số 66/QĐ-UBND
ngày 20/4/2023 |
|
Nguyễn Văn Thành |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phó Đức Thiện |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đoàn Văn Hiển |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Viên |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phó Đức Sỹ |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
1948 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Diễn |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Quang Vinh |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thanh Hùng |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Quế |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Nam |
1980 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đa Phúc |
|
Số 66/QĐ-UBND
ngày 20/4/2023 |
|
Nguyễn Thị Tuyến |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Quang Đoàn |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phan Thị Thắng |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Dũng |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Diên Hồng |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Văn Tùng |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ấp Đa Phúc |
|
Số 66/QĐ-UBND
ngày 20/4/2023 |
|
Nguyễn Thị Hảo |
1985 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Hoàng Huy Tập |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phan Văn Đoàn |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Lạc |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Xuân Thủy |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phan Thị Thắm |
2003 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Thị Hường |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Vè |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Tất Ứng |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bá Khê |
|
Số 66/QĐ-UBND
ngày 20/4/2023 |
|
Đào Văn Thân |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Thu Hiền |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lý Thị Thanh Xuân |
1947 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lý Đức Phổ |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Tạ Văn Đốc |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Dư Hiền |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Quyên |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Tạ Văn Đại |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Xuân Trình |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ấp Bá Khê |
|
Số 66/QĐ-UBND
ngày 20/4/2023 |
|
Đỗ Thị Bình |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Xuân Bàn |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Lâm |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Hữu Vinh |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Văn Linh |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Anh Tuấn |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
1984 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Chu Quốc Đắc |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Kim Ngưu |
|
Số 66/QĐ-UBND
ngày 20/4/2023 |
|
Chu Quang Hiệu |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thanh Bình |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
|
Chu Quốc Đăng |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
|
Chu Ngọc Đính |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Vinh |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Năm |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Chu Đức Toàn |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
|
Chu Văn Hải |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Yên |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thuận |
1980 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ấp Kim Ngưu |
|
Số 66/QĐ-UBND
ngày 20/4/2023 |
|
Phan Đăng Vinh |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
|
Chu Trọng Thể |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Uyên |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lý Thị Hải |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Chu Xuân Thu |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Chu Văn Tuấn |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Đạt |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Khuyên |
1971 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Phượng Trì |
|
Số 66/QĐ-UBND
ngày 20/4/2023 |
|
Nguyễn Mạnh An |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Mạnh Tuân |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Viên |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Đáng |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hưởng |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Nhiễu |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thanh Tân |
1943 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Chín |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Sáu |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Xã Mễ Sở |
Trần Đình Trọng |
1986 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phú Trạch |
|
Số 57/QĐ-UBND ngày 06/03/2023 |
|
Nguyễn Danh Đôn |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Phi Nga |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Văn Dương |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Mạnh Chuyên |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Khắc Mạc |
1946 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Đát |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Lý |
1980 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Đăng Đức |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Thu |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Ngọc Tuyển |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn Như Phượng Thượng |
|
Số 57/QĐ-UBND ngày 06/03/2023 |
|
Vũ Duy Yên |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thanh Tùng |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Hồng Sơn |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Ngọc Thạnh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Hải Yến |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Huyền |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ Thanh Tài |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Ngọc Cư |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Quang Tuấn |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phú Thị |
|
Số 57/QĐ-UBND ngày 06/03/2023 |
|
Nguyễn Đông Hiệp |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Chí Luyến |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Đông Tuyên |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Chí Tranh |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Khắc Tuấn |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Đoàn |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Huế |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Đông Tú |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Trường |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nhạn Tháp |
|
Số 57/QĐ-UBND ngày 06/03/2023 |
|
Nguyễn Văn Lâm |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Hữu Điền |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hoa |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Nghĩa |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Lượng |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Khường |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thanh Hùng |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Gia Toản |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mễ Sở |
|
Số 57/QĐ-UBND ngày 06/03/2023 |
|
Nguyễn Hồng Quân |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Ngọc Độ |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Quang Ngọc |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thơ |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thành Công |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Mai |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Thị Hạnh |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Văn Phúc |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lý Thị Thắm |
1965 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Đồng Quê |
|
Số 57/QĐ-UBND ngày 06/03/2023 |
|
Lê Hồng Đảng |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thanh |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phó Thị Hạnh |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Vin |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Thể |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Diệu |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Xã Thắng Lợi |
Trần Thế Ân |
1975 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phù Bãi |
|
Số 64/QĐ-UBND ngày 21/4/2023 |
|
Nguyễn Văn Tỉnh |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Mười |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hương |
1999 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Bùi Văn Oanh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Mai Thị Mơ |
1962 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Phù Thượng |
|
Số 64/QĐ-UBND ngày 21/4/2023 |
|
Nguyễn Văn Kiên |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hùng |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn T Phương Thùy |
1985 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Trọng Hanh |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Minh |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phù Đình |
|
Số 64/QĐ-UBND ngày 21/4/2023 |
|
Nguyễn Thị Tuyến |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Cúc |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đặng Văn Tú |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thu Trang |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Mùi |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tân Lợi |
|
Số 64/QĐ-UBND ngày 21/4/2023 |
|
Đặng Văn Đồn |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hoan |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Tùng |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Xuân Thử |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hào |
1977 |
Nam |
Kinh |
Thôn Dương Thượng |
|
Số 64/QĐ-UBND ngày 21/4/2023 |
|
Nguyễn Văn Thủy |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hằng |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Thìn |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Doanh |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Được |
1957 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Dương Hạ |
|
Số 64/QĐ-UBND ngày 21/4/2023 |
|
Trần Thị Liên |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Nguyện |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Thu Đông |
1997 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Sơn |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng Thị Thủy |
1990 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Xâm Trong |
|
Số 64/QĐ-UBND ngày 21/4/2023 |
|
Nguyễn Văn Đễ |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hương |
1989 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Quỳnh |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
|
Cao Văn Hiền |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Lai |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Xâm Hồng |
|
Số 64/QĐ-UBND ngày 21/4/2023 |
|
Nguyễn Đức Tú |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thái |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
|
Thiều Hải Nhi |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Dụm |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Huyền |
1963 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Tầm Tang |
|
Số 64/QĐ-UBND ngày 21/4/2023 |
|
Thiều Quang Trường |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
|
Thiều Thị Gấm |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Thiều Quang Chín |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
|
Giang Thị Tố |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Xã Liên Nghĩa |
Ngô Quang Chúc |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn CD Quán Trạch |
|
Số 287/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Hoàng Mạnh Quân |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Tuyết Anh |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Ngô Quang Linh |
1999 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Văn Bắc |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Nhiệm |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Minh Tuyến |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Mạnh Cường |
1974 |
Nam |
Kinh |
Thôn AB Quán Trạch |
|
Số 287/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Nguyễn Văn Thuấn |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Văn Quân |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Hoa |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Hoàng Đức Tình |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Hải |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Hồng Sơn |
1997 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Dũng |
1974 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phi Liệt |
|
Số 287/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Vũ Đức Khoán |
1946 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đinh Văn Thiết |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Xuân |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Hoàng |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
|
Bì Văn Định |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Tô Văn Sơn |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đinh Tuấn Hoành |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lý Công Chính |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lý Thị Diệp |
1980 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lý Văn Ngoại |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hương |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Minh Hải |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lý Văn Kiểm |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lý Khánh Tần |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Văn Hùng |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vĩnh Tuy |
|
Số 287/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Nguyễn Văn Lĩnh |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Yến |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đinh Thị Ngọc |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Thị Nam |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Văn Mạnh |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Năm |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Tiến Soái |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hồ Minh Thi |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Huế |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Duy Khánh |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Đức Tiến |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Hiển |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
|
Xã Xuân Quan |
Phan Văn Mạnh |
1947 |
Nam |
Kinh |
Thôn Khúc Tháp |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Nguyễn Xuân Quang Huy |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Duy Chính |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Dũng |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng Văn Duyên |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Xíu |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hải Vân |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đàm Quyết Thắng |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thu Phương |
1993 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Thị Chíu |
1950 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 2 |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Đàm Văn Hải |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đàm Xuân Tình |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Chúc |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trịnh Thị Tuyết |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Sáng |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đàm Văn Hà |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Đàm Thị Tuỵ |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đàm Thị Lập |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hương |
1993 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thịnh |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hoàng |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phan Văn Nam |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Cạ |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thơm |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
|
Cao Thị Thán |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 4 |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Nguyễn Quang Tiệp |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hoà |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Ngọc ÁNh |
1993 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Thị Liên |
1994 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thi |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Mai Hương |
1997 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phan Chí Nghị |
1989 |
Nam |
Kinh |
Thôn 5 |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Lê Thị Mai Hương |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phan Văn Oản |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hằng |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Văn Chinh |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Huy Trình |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trịnh Ngọc Khang |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Khải |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn 6 |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Bùi Văn Ao |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phan Minh Giám |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Gái |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Ngô Thị Lan |
1983 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Tranh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Vũ |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đàm Ngọc Dương |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn 7 |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Lê Đức Giang |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Bích Diệp |
1990 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Khôi |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Diện |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thuý Hạnh |
1985 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đinh Thị Chiêm |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Khanh |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Mỹ Duyên |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Xuân Bằng |
1948 |
Nam |
Kinh |
Thôn 8 |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Phan Xuân Sinh |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
|
PhạmVăn Sinh |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phan Thị Tiến |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đàm Thị Phức |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Văn Phong |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Điểm |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Tất Quỳ |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phan Văn Hợp |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn 9 |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Đinh Văn Lan |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Uyên |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thành Lý |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Yến |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Hữu Hạnh |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Xuân Tĩnh |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Thiết |
1990 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Uyến |
1985 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Văn Hiếu |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đàm Văn Phong |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn 10 |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
|
Đàm Quang Sách |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đàm Văn Hoà |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phan Thị Tỉnh |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Văn Thuận |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Trang |
1993 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Văn Tranh |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
|
Xã Vĩnh Khúc |
Ngô Thị Liên |
1963 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Chiều Đông |
|
Số 319/QĐ-UBND ngày 21/7/2023 |
|
Chu Hồng Vương |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
|
Chu Xuân Đích |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Xuân Triệu |
1997 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Thủy |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Chu Tiến Dũng |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Chu Văn Hương |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
|
Chu Quang Hưởng |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn Du Tràng |
|
Số 319/QĐ-UBND ngày 21/7/2023 |
|
Đỗ Văn Độ |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Vinh |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Văn Trung |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Hữu Hùng |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
|
Chu Văn Vạn |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
|
Chu Quang Đài |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Bích |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thượng Tân |
|
Số 319/QĐ-UBND ngày 21/7/2023 |
|
Lê Minh Sáng |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Hồng Tâm |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Thị Ngần |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Thị Thu Hiền |
2002 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Văn Lợi |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Quốc Oai |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Toán |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hạ Tân |
|
Số 319/QĐ-UBND ngày 21/7/2023 |
|
Lê Đức Quyền |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Hải |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Ngô Thị Thắm |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Minh Khôi |
1998 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Vui |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Trang |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng Văn Dũng |
1980 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đông Khúc |
|
Số 319/QĐ-UBND ngày 21/7/2023 |
|
Nguyễn Văn Thành |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Bút |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng Văn Đắc |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Như Luyến |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đặng Văn Thanh |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Cường |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Đan |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Việt Hùng |
1989 |
Nam |
Kinh |
Thôn Giáo Phòng |
|
Số 319/QĐ-UBND ngày 21/7/2023 |
|
Nguyễn Ngọc Sơn |
1947 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Đức Ngạn |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Hoa |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thành Luân |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Sáng |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Tiêu |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Huy Thắng |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vĩnh An |
|
Số 319/QĐ-UBND ngày 21/7/2023 |
|
Nguyễn Văn Hậu |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Anh Tuấn |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Quản Lệ Thanh |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Ngọc Sơn |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Lan |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hùng |
1997 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hùng |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đinh Cứu Quốc |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đọ |
|
Số 319/QĐ-UBND ngày 21/7/2023 |
|
Đinh Tiến Lệ |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
|
Chu Đăng Đích |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đinh Thị Luyến |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đặng Văn Thanh |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng Văn Hoạt |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Quân |
1999 |
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Minh Tưởng |
1982 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thịnh |
|
Số 319/QĐ-UBND ngày 21/7/2023 |
|
Nguyễn Văn Đức |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đoàn Văn Nhân |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đoàn Thị Châm |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thúy |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Thị Dương |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thanh |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Công Duẩn |
1984 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cầu |
|
Số 319/QĐ-UBND ngày 21/7/2023 |
|
Đỗ Quang Phục |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Xuân Ngắn |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đinh Thị Cúc |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Trung |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đặn Văn Sinh |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Huyền Trang |
1994 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Long |
1987 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lương |
|
Số 319/QĐ-UBND ngày 21/7/2023 |
|
Trịnh Xuân Trận |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thư |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Nga |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Thị Oanh |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Phương |
1985 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đặng Văn Lộc |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Xã Nghĩa Trụ |
Tô Mỹ Thiệu |
1986 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đại Tài |
|
Số
225/QĐ-UBND |
|
Đào Văn Định |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Ngọc Tú |
1944 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Hiên |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hiền |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Liễu |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Trai |
1999 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hòa |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lê Cao |
|
Số
225/QĐ-UBND |
|
Lê Thị Hồng Sinh |
1951 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Thị Thu Hằng |
1984 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Minh Tường |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Ngọc Sơn |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Việt Hoàng |
1998 |
Nam |
Kinh |
|
|
Tô Vũ Thảo |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Đình Lực |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phúc Thọ |
|
Số
225/QĐ-UBND |
|
Hoàng Đình Hào |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Ngọc Thành |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Thúy Quỳnh |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Tô Xuân Chủ |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
|
Quản Văn Chanh |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Ngọc Long |
2000 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Quang Huy |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tam Kỳ |
|
Số
225/QĐ-UBND |
|
Nguyễn Văn Thanh |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Minh Đức |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Loan |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Tô Thị Ánh Tuyết |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Trung Dần |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
|
Tô Xuân An |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Đức Giang |
1973 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Ngọc Bộ |
|
Số
225/QĐ-UBND |
|
Phan Anh Tuấn |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Quản Thị Bích Hiệp |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Xuân Đồng |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đoàn Quang Ngọc |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phan Văn Hòa |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Thiện |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Thị Tiến |
1962 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 11 |
|
Số
225/QĐ-UBND |
|
Chu Xuân Khánh |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Xuân Thực |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hoàng |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Văn Lịch |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
|
Chu Xuân Sơn |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
|
Quản Thị Dinh |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trịnh Thị Phương |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Quốc Hùng |
1979 |
Nam |
Kinh |
Thôn 12 |
|
Số
225/QĐ-UBND |
|
Đào Văn Hải |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Văn Phần |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Hồng Phê |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Ngãi |
1980 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Văn Nam |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Ngọc Quý |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Linh |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn 13 |
|
Số
225/QĐ-UBND |
|
Ngô Văn Thiện |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hán |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Huy |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Văn Nụ |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Ngô Văn Bắc |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Minh Nguyệt |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trịnh Quang Phóng |
1994 |
Nam |
Kinh |
Thôn 14 |
|
Số
225/QĐ-UBND |
|
Phạm Văn Cần |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thủ |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Vui |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Đinh Thìn |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Tiến Tùng |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trịnh Văn Tùng |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
|
TT Văn Giang |
Đào Hồng Đức |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn Công Luận 1 |
|
Số 63/QĐ-UBND ngày 28/04/2023 |
|
Đỗ Trọng Hưng |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
|
Chu Mạnh Khinh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Hợp |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Xuyến |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đặng Đức Hải |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đàm Văn Quý |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Vui |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Kim |
1957 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Công Luận 2 |
|
Số 63/QĐ-UBND ngày 28/04/2023 |
|
Nguyễn Văn Thiệu |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Hà Nội |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thanh Tuấn |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Quynh |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đặng Thị Thúy Hậu |
1993 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Duy Đông |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Hữu Thịnh |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đan Nhiễm |
|
Số 63/QĐ-UBND ngày 28/04/2023 |
|
Nguyễn Văn Hùng |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Dũng |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
|
Mai Xuân Cảnh |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hảo |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Hoa |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Định |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Hùng |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Nam |
1968 |
Nữ |
Kinh |
Phố Văn Giang |
|
Số 63/QĐ-UBND ngày 28/04/2023 |
|
Nguyễn Khánh Huyền |
1985 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Kim |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng Xuân Chiến |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Chu Tuấn Anh |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Dư Cư |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
VII |
HUYỆN VĂN LÂM |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xã Trưng Trắc |
Nguyễn Văn Bằng |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ngọc Lịch |
Đại học |
Số 273/QĐ-UBND ngày 25/10/2023 |
2 |
Hoàng Thị Viến |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
3 |
Trần Như Thuận |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
4 |
Nguyễn Đức Điền |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
5 |
Phạm Thị Bích Liên |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
6 |
Lê Văn Duyến |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mộc Ty |
|
Số 273/QĐ-UBND ngày 25/10/2023 |
7 |
Nguyễn Thị Thái |
1952 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
8 |
Lê Văn Thái |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
9 |
Lê Văn Lời |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
10 |
Nguyễn Thị Chiên |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
11 |
Đào Thị Huyền |
1983 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Trai Túc |
Đại học |
Số 273/QĐ-UBND ngày 25/10/2023 |
12 |
Lê Thị Cốm |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
13 |
Tôn Thị Kim Vĩnh |
1982 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
14 |
Lê Xuân Cừ |
1956 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
15 |
Nguyễn Thị Bích |
1988 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
16 |
Phạm Văn Hiến |
1982 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nhạc Lộc |
Cao đẳng |
Số 273/QĐ-UBND ngày 25/10/2023 |
17 |
Hoàng Mạnh Giang |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
18 |
Tô Thị Xuân |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
19 |
Nguyễn Hữu Tùng |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
20 |
Phạm Xuân Trì |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
21 |
Chu Văn Nhật |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tuấn Dị |
Trung cấp |
Số 273/QĐ-UBND ngày 25/10/2023 |
22 |
Chu Tuấn Hưng |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
23 |
Chu Thị Hồng Vân |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
24 |
Nguyễn Thị Thanh |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
25 |
Trần Thanh Sơn |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
26 |
Ngô Quang Vinh |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn An Lạc |
|
Số 273/QĐ-UBND ngày 25/10/2023 |
27 |
Phạm Đức Chiến |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
28 |
Nguyễn Hoàng Hà |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
29 |
Ngô Thị Hoạt |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
30 |
Ngô Anh Thưởng |
1998 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
31 |
Đỗ Thị Lợi |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
101 |
Xã Lương Tài |
Khúc Chí Tiền |
1977 |
Nam |
Kinh |
Thôn Xuân Đào |
|
Số 219-227/QĐ-UBND ngày 25/10/2023 |
102 |
Vương xuân Huấn |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
103 |
Khúc Chí Chẩn |
1996 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
104 |
Khúc Thị Tuyết |
1984 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
105 |
Nguyễn Đình Ngoan |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
106 |
Khúc Chí Hùng |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
107 |
Trần Văn Du |
1952 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đông Trại |
Đại học |
108 |
Khúc Thị Lan |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
109 |
Nguyễn Văn Thái |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
110 |
Nguyễn Tiến Lên |
1978 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
111 |
Trần Văn Côn |
1979 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
112 |
Trần Văn Phong |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
113 |
Nguyễn Văn Khá |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Khuốc Bến |
|
114 |
Nguyễn Thị Thảo |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
115 |
Nguyễn Văn Năm |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
116 |
Lý Hùng Vương |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
117 |
Khúc Chí Biên |
1978 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
118 |
Nguyễn Văn Tấn |
1997 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
119 |
Khúc Thị Xuân |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
120 |
Vũ Minh Đường |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nhật Tảo |
|
121 |
Nguyễn Tuấn Anh |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
122 |
Nguyễn Thị Huế |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
123 |
Nguyễn Thị Huệ |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
124 |
Đỗ Thế Diện |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
125 |
Nguyễn Ngọc Tuy |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
126 |
Vũ Mạnh Toàn |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
127 |
Nguyễn Tiến Vận |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
128 |
Cao Xuân Thông |
1988 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
129 |
Vũ Thị Giảng |
1952 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Lương Tài |
|
130 |
Nguyễn Thị Ánh |
1986 |
Nữ |
Kinh |
|
131 |
Phạm Văn Long |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
132 |
Phạm Văn Tình |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
133 |
Đỗ Văn Dực |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
134 |
Bùi Thị Nhung |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
135 |
Nguyễn Thị Lệ |
1957 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Khuyến Thiện |
|
136 |
Nguyễn Thị Xuân |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
137 |
Nguyễn quang Phục |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
138 |
Nguyễn Xuân Bình |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
139 |
Nguyễn Văn Phú |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
140 |
Nguyễn Văn Minh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
141 |
Hoàng Ngọc Tỉnh |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
142 |
Nguyễn Trọng Oánh |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
143 |
Nguyễn Văn Lên |
1986 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phú Tân |
|
144 |
Đặng Hải Anh |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
145 |
Đỗ Thị Phương |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
146 |
Vũ Văn Đan |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
147 |
Đặng Văn Hoan |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
148 |
Đặng Quốc Toản |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
149 |
Đặng Văn Hanh |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
150 |
Đỗ Thị Chuyên |
11978 |
Nữ |
Kinh |
|
151 |
Đỗ Mạnh Thiềng |
1950 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nghi Lương |
|
152 |
Phạm Văn Dân |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
153 |
Nguyễn Thị Diện |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
154 |
Nguyễn Mạnh Duy |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
155 |
Phạm Xuân Là |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
156 |
Nguyễn Tiến Tuyên |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
157 |
Đào Duy Tưởng |
1978 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
158 |
Nguyễn Văn Vĩnh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
159 |
Phạm Văn Ngoãn |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
160 |
Vũ Văn Lên |
1987 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mậu Lương |
|
161 |
Chu Văn Huấn |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
162 |
Chu Văn Đán |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
163 |
Nguyễn Văn Thắng |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
164 |
Nguyễn Văn Huynh |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
165 |
Trịnh Văn Trình |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
166 |
Vũ Thị Hường |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
167 |
Xã Chỉ Đạo |
Nguyễn Trần Cung |
1983 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trịnh Xá |
Đại học |
Số 101; 102; 103; 104/QĐ-UBND ngày 07/4/2023 |
168 |
Phùng Văn Nhung |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
169 |
Nguyễn Văn Chinh |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
170 |
Nguyễn Văn Việt |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
171 |
Trịnh Thị Trang |
1983 |
Nữ |
Kinh |
|
172 |
Trịnh Xuân Quân |
1999 |
Nam |
Kinh |
|
173 |
Nguyễn Văn Khuê |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
174 |
Đặng Thị Dung |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
175 |
Nguyễn Mạnh Đàm |
1976 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đông Mai |
Trung cấp |
176 |
Lê Thị Huyền |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
177 |
Lê Xuân Cường |
1985 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
178 |
Trịnh Đình Ngẫu |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
179 |
Lê Văn Lỏng |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
180 |
Nguyễn Thị Dương |
1992 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
181 |
Trịnh Hoài Linh |
1999 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
182 |
Cao Xuân Hải |
1994 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cát Lư |
Đại học |
183 |
Lê Văn Duy |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
184 |
Trịnh Văn Trai |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
185 |
Trịnh Quang Vịnh |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
186 |
Phạm Thị Lương |
1984 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
187 |
Phạm Thanh Hải |
1945 |
Nam |
Kinh |
|
188 |
Nguyễn Thị Lương |
1983 |
Nữ |
Kinh |
|
189 |
Bùi Lý Tưởng |
1961 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nghĩa Lộ |
|
190 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
191 |
Bùi Văn Khá |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
192 |
Trịnh Văn Ảnh |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
193 |
Nguyễn Văn Xạ |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
194 |
Phạm Thị Ngọc Ánh |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
195 |
Đặng Văn Hậu |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
1 |
Xã Minh Hải |
Nguyễn Văn Quân |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thanh Khê |
|
Số
19/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
2 |
Nguyễn Văn Tô |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Nguyễn Thanh Chương |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
4 |
Bùi Thị Huyền |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
5 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
6 |
Nguyễn văn Huỳnh |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
7 |
Lý Xuân Mai |
1953 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thanh Đặng |
|
Số
20/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
8 |
Phạm Văn Kế |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
9 |
Nguyễn Văn Giang |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
10 |
Lý Thị Cam |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
11 |
Đào Văn Thư |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
12 |
Lý Mạnh Quân |
2001 |
Nam |
Kinh |
|
13 |
Nguyễn Đức Tâm |
1983 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hoàng Nha |
|
Số
18/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
14 |
Nguyễn Ngọc Như |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
15 |
Nguyễn Tiến Ngọc |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
16 |
Nguyễn Tiến Ầm |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
17 |
Lê Thị Kim Khanh |
1957 |
Nữ |
Tầy |
|
18 |
Nguyễn Thị Len |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
19 |
Nguyễn Thị Báu |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
20 |
Nguyễn Tiến Tuyền |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
21 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
22 |
Nguyễn Xuân Dần |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ao |
|
Số
17/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
23 |
Nguyễn Văn Trường |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
24 |
Nguyễn Hoàng Đức |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
25 |
Nguyễn Văn Nghiêm |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
26 |
Nguyễn Tiến Dũng |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
27 |
Lê Huy Diện |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
28 |
Nguyễn Văn Hanh |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
29 |
Lê Thị Hạ |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
30 |
Nguyễn Văn Lá |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
31 |
Nguyễn Văn Khang |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Chùa |
|
Số
16/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
32 |
Nguyễn Tiến Dũng |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
33 |
Cao Văn Dũng |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
34 |
Cao Thị Thu Hương |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
35 |
Cao Huy Quang |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
36 |
Lê Xuân Hoan |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
37 |
Lê Xuân Thịnh |
1955 |
Nam |
Kinh |
Thôn Khách |
|
Số
15/QĐ-UBND ngày 22/01/2024 |
38 |
Lê Văn Quyền |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
39 |
Lê Xuân Út |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
40 |
Nguyễn Thị Liên |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
41 |
Lê Văn Tuân |
1997 |
Nam |
Kinh |
|
42 |
Lê Thị Thoa |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Xã Tân Quang |
Ngô Văn Mộc |
1955 |
Nam |
Kinh |
Thôn Chí Trung |
|
Số
224/QĐ-UBND ngày 23/4/2024 |
|
Nguyễn Xuân Việt |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Quang Vũ |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vương Quang Tuyến |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thanh Long |
1999 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đinh Thị Thía |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Loan |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Thế Thông |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đinh Duy Kết |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ngọc Đà |
Trung cấp |
Số
225/QĐ-UBND ngày 23/4/2024 |
|
Bùi Quang Thắng |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Văn Kỷ |
1959 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
|
Đinh Văn Hẹn |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Hoài Thương |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Tá |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đinh Thị Phái |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đinh Văn Sắp |
1946 |
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Văn Vinh |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Hữu Đô |
1977 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bình Lương |
|
Số
226/QĐ-UBND ngày 23/4/2024 |
|
Đỗ Đức Quý |
1964 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
|
Nguyễn Hữu Tạc |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Quý Trúc |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng Quang Phán |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Đào |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Tuấn Anh |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Thị Thu Hương |
1984 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Cao Thị Vinh |
1977 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
|
Hoàng Thị Tuyến |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hiền |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thúy Mai |
1962 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Thọ Khang |
Đại học |
Số
227/QĐ-UBND ngày 23/4/2024 |
|
Nguyễn Thị Bùi |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Đức Mẫn |
1977 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
|
Nguyễn Xuân Thảo |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Trần Tiến |
1946 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
|
Nguyễn Thị Minh Hạnh |
1984 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
|
Lê Thị Hạnh |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Cao Thị Hường |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Quốc Cường |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Hạnh Vân |
1966 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Nghĩa Trai |
Thạc sĩ |
Số
228/QĐ-UBND ngày 23/4/2024 |
|
Nguyễn Ngọc Nghiên |
1972 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
|
Đỗ Thị Lệ |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Đình An |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Cử |
1964 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
|
Đinh Thị Ưa |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Thanh Tâm |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Tấn |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Đức Nguyện |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Nhinh |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Trầm |
1948 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thế Truyện |
1946 |
Nam |
Kinh |
|
|
Tô Thị Oanh |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Hữu Toàn |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
|
Cao Thị Tuyết |
1963 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Ngọc Loan |
Trung cấp |
Số
229/QĐ-UBND ngày 23/4/2024 |
|
Cao Ngọc Duy |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Thơi |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đinh Thị Quýt |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Cao Văn Học |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Cao Xuân Thu |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Cao Duy Đô |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Quý Nhân |
1999 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Xuân Tịnh |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Văn Hưởng |
1992 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tăng Bảo |
|
Số
230/QĐ-UBND ngày 23/4/2024 |
|
Đào Thị Tuyến |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Thị Nguyễn |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Cao Thị Thà |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Chiêu |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
|
Thích Diệu Hương |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Hoàng Văn Kết |
1947 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Minh |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cự Dũng |
|
Số
231/QĐ-UBND ngày 23/4/2024 |
|
Nguyễn Văn Hưng |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Thiêm |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Phê |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Là |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Nghiêm |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đặng Trần Ngọc Huế |
1996 |
Nữ |
Kinh |
Cao Đẳng |
|
Nguyễn Thị Chinh |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Quốc Huy |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
|
Xã Lạc Hồng |
Nguyễn Đức Thắng |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nhạc Miếu |
Đai học |
Số 189/QĐ-UBND ngày 25/10/2023 |
|
Nguyễn Thị Sinh |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Điệp |
1957 |
Nam |
Kinh |
Đai học |
|
Hoàng Thị Hồng Hạnh |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Võ Xuân Đoàn |
1960 |
Nam |
Kinh |
Đai học |
|
Nguyễn Văn Tuyên |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Đức Nam |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Thanh Thị |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Hồng Cầu |
|
Số 190/QĐ-UBND ngày 25/10/2023 |
|
Phạm Thị Chín |
1955 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
|
Nguyễn Thị Lan |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Tuấn |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đinh Thị Hường |
1988 |
Nữ |
Kinh |
Đai học |
|
Đỗ Văn Toán |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Quang Tuyến |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
|
Bà Đào Thị Huế |
1982 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Quang Trung |
Đai học |
Số 191/QĐ-UBND ngày 25/10/2023 |
|
Đỗ Xuân Xanh |
1972 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
|
Đỗ Thế Đương |
1959 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
|
Đỗ Văn Hào |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thanh |
1992 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
|
Nguyễn Văn Đồng |
1960 |
Nam |
Kinh |
Đai học |
|
Phạm Văn Sáng |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Văn Khước |
1961 |
Nam |
Kinh |
Thôn Minh Hải |
|
Số 192/QĐ-UBND ngày 25/10/2023 |
|
Phạm Thị Chuyền |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Hương |
1987 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
|
Đỗ Thị Hoa |
1958 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
|
Hoàng Mạnh Cường |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Dần |
1961 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Bình Minh |
Trung cấp |
Số 193/QĐ-UBND ngày 25/10/2023 |
|
Đỗ Thị Huân |
1961 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
|
Đỗ Thị Tuyết |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Hồ Thị Hoan |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Quang Phục |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Tính |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thanh Bình |
1961 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phạm Kham |
Trung cấp |
Số 189/QĐ-UBND ngày 25/10/2023 |
|
Đỗ Thị Hoa |
1963 |
Nữ |
Kinh |
đại học |
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
1985 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Dung |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Thị Dậu |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Huy Sen |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Thắng |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hồng Thái |
Trung cấp |
Số 194/QĐ-UBND ngày25 /10 /2023 |
|
Đỗ Thị Xây |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Thị Qúy |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Hoài Nam |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Lâm |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
|
Xã Đại Đồng |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1983 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùng Đông |
Đại học |
Số 238,239,240,241,242,243,244,245,246 QĐ-UBND ngày 25/10/2023 |
|
Nguyễn Văn Nhương |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Dương |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Lãm |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hiếu |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Chắt |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Văn Dư |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Văn ổ |
Đại học |
|
Trịnh Thị Nhũ |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Đài |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thiệu |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trịnh Thị Nhũ |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Văn Tần |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trịnh Văn Xế |
1946 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Duyên |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trịnh Xuân Lý |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn thôn Xuân Phao |
|
|
Đỗ Văn Tĩnh |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Vê |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Phong |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Văn Tường |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Sơn |
1984 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đại Từ |
|
|
Nguyễn Văn Thắng |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Duy Liên |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng Việt Hồng |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Quyên |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Minh Vương |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Phú |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trịnh Văn Sáu |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lộng Thương |
Đại hoc |
|
Dương Văn Tiệp |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Dinh |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Văn Viễn |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Vinh |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Minh |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Văn Ánh |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đình Tổ |
|
|
Dương Quốc Tịch |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Văn Bộ |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Cao Thị Hảo |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Văn Mạnh |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Công Thoa |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phan Minh Chi |
1991 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đồng Xá |
Đai học |
|
Nguyễn Đăng Khoa |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Uyên |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Tích |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Văn Thinh |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Chúc |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Xuân Thành |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Văn Mỹ |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phùng Thị Phượng |
1971 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Đại Đồng |
|
|
Phùng Ninh Giang |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Đại |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Đức Việt |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Nhường |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Ngọc Vượng |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Giáp |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đai Bi |
|
|
Đỗ Văn Tuân |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Thành Nguyên |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Thành Lộc |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Hương |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Tiệp |
1989 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
|
Nguyễn Văn Đương |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
|
Xã Việt Hưng |
Nguyễn Văn Hiền |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phả Lê |
|
Số 118/QĐ-UBND ngày 11/5/2023 |
|
Nguyễn Văn Khanh |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Oánh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Huế |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Ngọc Anh |
1989 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Quyền |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Tiến |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Sặn |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Minh Cầu |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Quang Hiệu |
1982 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thục Cầu |
|
Số 119/QĐ-UBND ngày 11/5/2023 |
|
Nguyễn Văn Vinh |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Cứu |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Huyền |
1977 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
|
Nguyễn Văn Hiển |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Ngò |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Nga |
1954 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Ngọc Sơn |
1997 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Duy Hiền |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thanh Miếu |
|
Số 120/QĐ-UBND ngày 11/5/2023 |
|
Trần Tiến Trản |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trương Xuân Tĩnh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Thị Tốt |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Khánh |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Bích Hợp |
1992 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Mích |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trương Văn Sơn |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Thắng |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cự Đình |
|
Số 121/QĐ-UBND ngày 11/5/2023 |
|
Nguyễn Thế Hải |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thái |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng Văn Sự |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hân |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Cần |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Minh Tuân |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Quý |
1983 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Thị Hương |
1989 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
|
Nguyễn Văn Luân |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mễ Đậu |
|
Số 122/QĐ-UBND ngày 11/5/2023 |
|
Nguyễn Văn Sỹ |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Hùng Mạnh |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Đức Thắng |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
|
Khúc Thị Hương |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Pha |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Nhiễu |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Liên |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Dư |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Khuyến |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đồng Chung |
|
Số 123/QĐ-UBND ngày 11/5/2023 |
|
Đỗ Văn Giới |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Tuyển |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Hẹn |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Vận |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Duẩn |
1985 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
|
Nguyễn Thị Hồng |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thảnh |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Phượng |
2000 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
|
Trần Văn Nguyên |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Đương |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn Sầm Khúc |
|
Số 124/QĐ-UBND ngày 11/5/2023 |
|
Nguyễn Văn Tuân |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thành |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Đại |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Văn Hiếu |
1993 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
|
Nguyễn Thị Ngạn |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Ngọ |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng Thị Thanh |
1983 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Ga |
|
Số 125/QĐ-UBND ngày 11/5/2023 |
|
Bùi Văn Hùng |
1960 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
|
Nguyễn Thị Loan |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đặng Văn Nam |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Xuân Nhinh |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thành Luân |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Ngọc Giang |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Việt Hồng |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
|
Xã Lạc Đạo |
Đào Văn Mẫn |
1990 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cầu |
Cao Đẳng |
Số 225-236/QĐ-UBND ngày 27/10/2023 |
|
Trần Xuân Hùy |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Văn Bần |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Phương |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Tuấn Anh |
1996 |
Nam |
Kinh |
Cao Đẳng |
|
Dương Văn Hùy |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Văn Tùng |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đoan Khê |
Trung Cấp |
|
Lê Thị Biển |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Hoàng Đức Thẩm |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Ly |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Hoàng Quang Khải |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Trần Đạo |
1990 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đồng Xá |
|
|
Nguyễn Thị Khánh |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Văn Báu |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Văn Trị |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Đình Hận |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Nhuần |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Ngọc Châu |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Giữa |
|
|
Trần Trung Lập |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Đỉnh |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thiềng |
1980 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hiếu |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Bình |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Đình Xuyên |
1955 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hoằng |
|
|
Hoàng Văn Nguyện |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Văn Thoảng |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Bình |
1985 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Thanh Thạo |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thế Giới |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Văn Hinh |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đàm Văn Nho |
1954 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hùng Trì |
|
|
Sái Hồng Tư |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đàm Văn Môn |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đàm Thị Thanh Nam |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Quang Vinh |
1997 |
Nam |
Kinh |
Cao Đẳng |
|
Nguyễn Văn Tiến |
1955 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hướng Đạo |
|
|
Sái Văn Học |
1947 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Bình |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Cảnh |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Thị Vân |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Văn Triệu |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hiểu |
1988 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mụ |
Đại học |
|
Trịnh Văn Tấc |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trịnh Tiến Hải |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Mai Hương |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Văn Tuân |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Bắc |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Long |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tân Nhuế |
|
|
Nguyễn Văn Mủng |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hợi |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Lụa |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Văn Kiên |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Bá Ngọc |
2000 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
|
Lê Thị May |
1959 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Trình |
|
|
Trần Đô Đởm |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Văn Diên |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hoa |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Văn Biết |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Quang Tuấn |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Xanh Tý |
|
|
Lê Văn Lý |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Độ |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Thị Lan |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Văn Bình |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Bốn |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Minh Tâm |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ngọc |
|
|
Trần Văn Hồng |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Văn Tuấn |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Thị Thắm |
1989 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hùng |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Bích |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Xã Đình Dù |
Nguyễn Văn Thắng |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thị Trung |
Trung cấp |
Số
95/QĐ-UBND ngày 19/5/2023 |
|
Cao Viết Cường |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Liễu |
1972 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
|
Cao Trọng Hòa |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đoàn Tiến Lên |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hương |
1977 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
|
Nguyễn Tiến Thanh |
1999 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
|
Lê Duy Tôn |
1961 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
|
Đỗ Văn Sang |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Quang Kiên |
1981 |
Nam |
Kinh |
Thôn Xuân Lôi |
|
Số
97/QĐ-UBND ngày 19/5/2023 |
|
Đỗ Xuân Mùi |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Minh |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phùng Thị Hiếu |
1984 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Minh Văn |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Quốc Trượng |
1998 |
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Hòa |
1948 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Việt Cường |
1886 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ngải Dương |
|
Số
98/QĐ-UBND ngày 19/5/2023 |
|
Nguyễn Văn Sản |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Công |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Kim Huệ |
1980 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Hồng Toản |
1946 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Hợi |
1983 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
|
Nguyễn Đức Duy |
1997 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Quỳnh |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đồng Xá |
|
Số
99/QĐ-UBND ngày 19/5/2023 |
|
Nguyễn Quốc Tráng |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Đức Hậu |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Duân |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Khôi |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thanh Ba |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
|
Cao Việt Hoàng |
1999 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Mạnh |
1994 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đình Dù |
Đại học |
Số
96/QĐ-UBND ngày 19/5/2023 |
|
Lê Thị Lan |
1959 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
|
Phạm Thị Phương |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Thanh Long |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Nam |
1992 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
|
Đoàn Đình Đệ |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
|
Đoàn Xuân Vinh |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
32 |
Thị trấn Như Quỳnh |
Đinh Ngọc Khánh |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Minh Khai |
|
Số 167/QĐ-UBND ngày 23/3/2023 |
33 |
Nguyễn Đình Thành |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
34 |
Nguyễn Duy Thăng |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
35 |
Phạm Thị Miều |
1947 |
Nữ |
Kinh |
|
36 |
Lê Thị Liệu |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
37 |
Nguyễn Ích Thành |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
38 |
Nguyễn Thị Nga |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
39 |
Đinh Ngọc Hải |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
40 |
Phùng Thị Hiền |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
41 |
Phùng Xuân Cát |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
42 |
Nguyễn Thị Gòi |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
43 |
Phùng Văn Đông |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
44 |
Đinh Thị Vượng |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
45 |
Đinh Văn Việt |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
46 |
Đỗ Tuấn Phong |
1983 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hành Lạc |
|
Số 166/QĐ-UBND ngày 23/3/2023 |
47 |
Nguyễn Duy Hùng |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
48 |
Nguyễn Thị Sổ |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
49 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
50 |
Đỗ Gia Pha |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
51 |
Trần Văn Khuyết |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
52 |
Vũ Văn Đàn |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
53 |
Nguyễn Tùng Linh |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
54 |
Dương Thị Hường |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
55 |
Nguyễn Minh Tuấn |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
56 |
Nguyễn Thị Bần |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
57 |
Nguyễn Thị Lan |
1965 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Ngô Xuyên |
|
Số
165/QĐ-UBND ngày 23/3/2023 |
58 |
Phạm Văn Hóa |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
59 |
Phạm Văn Thọ |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
60 |
Nguyễn Thanh Tùng |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
61 |
Đỗ Thị Thúy |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
62 |
Nguyễn Đăng Khoa |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
63 |
Nguyễn Văn Xỉnh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
64 |
Phạm Ngọc Tuấn |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
65 |
Phạm Thị Tươi |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
66 |
Đào Thị Thu |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
67 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
1962 |
Nữ |
Kinh |
Phố Như Quỳnh |
|
Số
163/QĐ-UBND ngày 23/3/2023 |
68 |
Nông Ngọc Thanh |
1978 |
Nam |
Tày |
|
69 |
Đặng Văn Be |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
70 |
Nguyễn Văn Tranh |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
71 |
Phùng Đức Giang |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
72 |
Kiều Thị Kim Thủy |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
73 |
Phạm Đức Hạnh |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
74 |
Đoàn Thị Tươi |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
75 |
Nguyễn Lê Toàn |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ngọc Quỳnh |
|
Số
164/QĐ-UBND ngày 23/3/2023 |
76 |
Mai Văn Liên |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
77 |
Nguyễn Thị Dương |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
78 |
Lê Trọng Tiến |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
79 |
Ngô Văn Thịnh |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
80 |
Nguyễn Thị Kim Thỏa |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
81 |
Ngô Văn Quang |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
82 |
Ngô Văn Sinh |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
83 |
Mai Văn Duy |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
84 |
Ngô Quốc Huy |
2000 |
Nam |
Kinh |
|
85 |
Lê Trường Nam |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn Như Quỳnh |
|
Số
168/QĐ-UBND ngày 23/3/2023 |
86 |
Trần Ngọc Thạch |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
87 |
Nguyễn Thị Thanh Nghĩn |
1949 |
Nữ |
Kinh |
|
88 |
Dương Xuân Hóa |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
89 |
Vũ Tuấn Sơn |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
90 |
Định Xuân Lợi |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
91 |
Nguyễn Xuân Hiện |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
92 |
Trương Thị Vui |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
93 |
Lê Xuân Ngân |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
94 |
Lê Xuân Tráng |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
95 |
Trương Quốc Hoạch |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
96 |
Vũ Đức Đoàn |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
97 |
Mai Thị Hiền |
1983 |
Nữ |
Kinh |
|
98 |
Trương Hữu Trụ |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
99 |
Trần Huyền Tâm |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
100 |
Trương Văn Hiện |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
VIII |
HUYỆN YÊN MỸ |
|
|
|
|
|
|
1 |
Xã Giai Phạm |
Đoàn Khánh Hoà |
1968 |
Nam |
Kinh |
Số 01 Thôn Giai Phạm |
Đại học |
Số 22/QĐ-UBND ngày 31/08/2022 |
2 |
Bùi Văn Xuân |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Nguyễn Thị Hiền |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
4 |
Hoàng Long |
1961 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
5 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
1997 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
6 |
Lê Ngọc Chiến |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
7 |
Nguyễn Thanh Hiền |
1995 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
8 |
Nguyễn Thế Hùng |
1967 |
Nam |
Kinh |
Số 02 Thôn Yên Phú |
|
9 |
Nguyễn Văn Tuyên |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
10 |
Trần Văn Diện |
1980 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
11 |
Nguyễn Tường Tiêu |
1957 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
12 |
Phạm Thị Mai Hương |
1991 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
13 |
Chu Thị Hiển |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
14 |
Nguyễn Thu Trang |
1993 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
15 |
Nguyễn Văn Hùng |
1996 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
16 |
Đặng Thị Thoa |
1981 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
17 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1961 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
18 |
Lê Văn Huấn |
1960 |
Nam |
Kinh |
Số 03 Thôn Tử Cầu |
|
19 |
Lê Hoa Dương |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
20 |
Lê Thị Thoan |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
21 |
Lê Quang Sử |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
22 |
Lê Văn Tuấn |
1964 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
23 |
Nguyễn Sĩ Mạnh |
1997 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
24 |
Lê Quang Sử |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
25 |
Đặng Thị Phương |
1960 |
Nam |
|
Số 04 Thôn Lạc Cầu |
|
26 |
Phạm Thị Uyên |
1984 |
Nữ |
|
Đại học |
27 |
Lương Quang Trung |
1979 |
Nam |
|
Đại học |
28 |
Trịnh Quang Hưng |
1988 |
Nam |
|
Đại học |
29 |
Phạm Văn Huy |
1999 |
Nam |
|
Trung cấp |
30 |
Phạm Văn Tăng |
1968 |
Nam |
|
Trung cấp |
31 |
Đặng Văn Công |
1988 |
Nam |
|
|
32 |
Phạm Ngọc Bẩm |
1964 |
Nam |
|
Trung cấp |
33 |
Xã Ngọc Long |
Nguyễn Văn Hưng |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ngọc Tỉnh |
|
Số 56/QĐ-UBND ngày 17/05/2023 |
34 |
Nguyễn Thị Hương |
1970 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
35 |
Nguyễn Đăng Dung |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
36 |
Luyện Văn Sơn |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Dịch Trì |
Trung cấp |
37 |
Nguyễn Văn Đoàn |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
38 |
Nguyễn Văn An |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
39 |
Luyện Văn Hiệu |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đông Phòng |
|
40 |
Đặng Văn Lộc |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
41 |
Luyện Thị Tuyến |
1958 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
42 |
Luyện Văn Dương |
1979 |
Nam |
Kinh |
Thôn Chi Long |
Đại học |
43 |
Đặng Thanh Bình |
1977 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
44 |
Ngô Thị Tuyết |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
45 |
Xã Liêu Xá |
Nguyễn Đình Ngoan |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn Liêu Xá |
|
Sô 154/QĐ-UBND ngày 14/9/2022 |
46 |
Trần Hải Tuấn |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
47 |
Nguyễn Thị Thà |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
48 |
Lê Hữu Hải |
1956 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
49 |
Doãn Văn Dũng |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
50 |
Trần Thị Duyên |
1969 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
51 |
Văn Đức Toản |
1981 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hảo |
|
52 |
Nguyễn Văn Miết |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
53 |
Vũ Thị Bích |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
54 |
Vũ Thị Thoàn |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
55 |
Nguyễn Đình Vợi |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
56 |
Vũ Hữu Thái |
2000 |
Nam |
Kinh |
|
57 |
Nguyễn Đình Dương |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn Liêu Thượng |
Đại học |
58 |
Lê Hữu Khuê |
1957 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
59 |
Nguyễn Thị Yến |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
60 |
Nguyễn Huy Quang |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
61 |
Nguyễn Huy Chiến |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
62 |
Lê Quang Huyên |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
63 |
Luyện Viết Nam |
1989 |
Nam |
Kinh |
Thôn Liêu Trung |
|
64 |
Lưu Đình Việt |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
65 |
Phạm Thị Thu Phương |
1978 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
66 |
Lưu Đình Nho |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
67 |
Trương Đình Tuấn |
1958 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
68 |
Lưu Đình Duy |
1987 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
69 |
Xã Việt Cường |
Hoàng Văn Dũng |
1965 |
Nam |
Kinh |
Số 01 Thôn Mỹ Xá |
Trung cấp |
Số 06/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
70 |
Nguyễn Văn Tiến |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
71 |
Hoàng Văn Doanh |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
72 |
Hoàng Văn Ba |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
73 |
Hoàng T.Thanh Tuyền |
1986 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
74 |
Hoàng Văn Đình |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
75 |
Lã Mạnh Tường |
1999 |
Nam |
Kinh |
|
76 |
Đỗ Văn Cao |
1967 |
Nam |
Kinh |
Số 02 Thôn Thanh Xá |
|
Số 07/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
77 |
Nguyễn Văn Vũ |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
78 |
Nguyễn Văn Đài |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
79 |
Đỗ Thị Bưởi |
1986 |
Nữ |
Kinh |
|
80 |
Ngô Văn Tình |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
81 |
Trần Thị Tấm |
1989 |
Nữ |
Kinh |
|
82 |
Phạm Huy Chiểu |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
83 |
Nguyễn Văn Định |
1963 |
Nam |
Kinh |
Số 03 Thôn Thái Nội |
Trung cấp |
Số 08/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
84 |
Hoàng Minh Tạ |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
85 |
Nguyễn Văn Thật |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
86 |
Vũ Thị Tiền |
1980 |
Nữ |
Kinh |
|
87 |
Nguyễn Văn Đàn |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
88 |
Hoàng Văn Hoành |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
89 |
Xã Thanh Long |
Hoàng Văn Công |
1984 |
Nam |
Kinh |
Thôn Long Vỹ |
Đại học |
Số 570/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
90 |
Nguyễn Duy Thanh |
1960 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
91 |
Nguyễn Xuân Tảo |
1945 |
Nam |
Kinh |
|
92 |
Nguyễn Thị Ngọc |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
93 |
Nguyễn Thị Thủy |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
94 |
Trần Thị Thịnh |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
95 |
Chu Văn Síu |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nhân Lý |
Trung cấp |
Số 571/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
96 |
Chu Thanh Hải |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
97 |
Nguyễn Thị Pha |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
98 |
Lê Thị Hoa |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
99 |
Đỗ Thị Thùy |
1986 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
100 |
Chu Văn Huân |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
101 |
Nguyễn Văn Dũng |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Châu Xá |
Đại học |
Số 572/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
102 |
Nguyễn Thanh Thơm |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
103 |
Nguyễn Đăng Bàng |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
104 |
Lê Thị Túy |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
105 |
Đỗ Văn Nam |
1993 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
106 |
Phan Thị Quyên |
1947 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
107 |
Nguyễn Ngọc San |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thượng Tài |
Trung cấp |
Số 573/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
108 |
Nguyễn Chí Lý |
1962 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
109 |
Nguyễn Quốc Chiến |
1984 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
110 |
Nguyễn Thị Thủy |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
111 |
Nguyễn Văn Tiến |
1993 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
112 |
Nguyễn Thị Thuận |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
113 |
Đỗ Ngọc Tiệm |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đặng Xá |
Trung cấp |
Số 574/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
114 |
Đỗ Văn Luân |
1962 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
115 |
Nguyễn Văn Thẳng |
1942 |
Nam |
Kinh |
|
116 |
Nguyễn Thị Định |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
117 |
Nguyễn Văn Hiếu |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
118 |
Hoàng Thị Thủy |
1990 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
119 |
Nguyễn Đăng Gọn |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thụy Lân |
Trung cấp |
Số 575/QĐ-UBND ngày 28/11/2022 |
120 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
1963 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
121 |
Nguyễn Quốc Dương |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
122 |
Nguyễn Thị Khánh |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
123 |
Nguyễn Tiến Cấp |
1977 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
155 |
Xã Lý Thường Kiệt |
Lê Song Toàn |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tử Dương |
|
Số 86/QĐ-UBND ngày 26/5/2023 |
156 |
Nguyễn Thị Thơm |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
157 |
Nguyễn Tuấn Đạt |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
158 |
Lê Quốc Lâu |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
159 |
Trịnh Văn Khúc |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
160 |
Đỗ Minh Bộ |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tử Đông |
|
161 |
Vũ Thị Huyền |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
162 |
Đào Thị Nhàn |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
163 |
Đỗ Hồng Hải |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
164 |
Lê Trường Giang |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
165 |
Trịnh Văn Định |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tổ Hoả |
|
166 |
Đào Thị Hằng |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
167 |
Trịnh Hải Lô |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
168 |
Vũ Văn Khởi |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
169 |
Vũ Văn Thuyên |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
170 |
Nguyễn Đình Khích |
1976 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đồng Mỹ |
|
171 |
Nguyễn Đức Phú |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
172 |
Phạm Văn Đệ |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
173 |
Phạm Thị Nhan |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
174 |
Nguyễn Đình Dương |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
175 |
Xã Trung Hưng |
Hoàng Văn Thuân |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hạ |
Đại học |
Số 91/QĐ-UBND ngày 25/5/2023 |
176 |
Vũ Văn Khánh |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
177 |
Luyện Văn Đạt |
2001 |
Nam |
Kinh |
|
178 |
Đỗ Thị Duyên |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
179 |
Lê Anh Tuân |
1950 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
180 |
Nguyễn Thị Thu |
1990 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
181 |
Nguyễn Thị Ngọc |
1970 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Thụy Trang |
|
Số 92/QĐ-UBND ngày 25/5/2023 |
182 |
Dương Thị Uyển |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
183 |
Vũ Văn Hải |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
184 |
Ngô Duy Vinh |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
185 |
Nguyễn Hữu Quyến |
1948 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
186 |
Nguyễn Văn Thùy |
1946 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
187 |
Mai Thị Thắm |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
188 |
Vũ Thị Ánh Tuyết |
1998 |
Nữ |
Kinh |
|
189 |
Hoàng Văn Hạt |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đạo Khê |
Cao đẳng |
Số 80/QĐ-UBND ngày 04/5/2023 |
190 |
Nguyễn Thị Sáu |
1987 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
191 |
Dương Văn Tường |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
192 |
Trương Văn Toản |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
193 |
Luyện Ngọc Sơn |
1946 |
Nam |
Kinh |
|
194 |
Dương Thị Thơi |
1985 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
195 |
Nguyễn Thị Tám |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
196 |
Nguyễn Văn Thơ |
1952 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
197 |
Trần Thái Hòa |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
198 |
Nguyễn Thị Dẻo |
1952 |
Nữ |
Kinh |
|
199 |
Nguyễn Văn Mý |
1954 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trung Đạo |
Trung cấp |
Số 232/QĐ-UBND ngày 20/12/2022 |
200 |
Nguyễn Bá Năm |
1955 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
201 |
Nguyễn Văn Thưởng |
1957 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
202 |
Nguyễn Thị Tươi |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
203 |
Nguyễn Văn Hinh |
1984 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
204 |
Nguyễn Văn Điệu |
1954 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
205 |
Nguyễn Thị Hồng |
1991 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
206 |
Trần Văn Thao |
1988 |
Nam |
Kinh |
Cao đẳng |
207 |
Nguyễn Xuân Quảng |
1944 |
Nam |
Kinh |
|
208 |
Xã Trung Hòa |
Nguyễn Văn Huấn |
1976 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nội Tây |
|
Số 282/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 |
209 |
Nguyễn Văn Tuyển |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
210 |
Trần Thị Hường |
1970 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
211 |
Vũ Văn Quý |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn Quần Ngọc |
|
212 |
Vũ Bá Đại |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
213 |
Đỗ Xuân Thuỷ |
1965 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
214 |
Phạm Thế Tùng |
1997 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nghĩa Xuyên |
Đại học |
215 |
Vương Duy Long |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
216 |
Ngô Hữu Dự |
1955 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
217 |
Nguyễn Ngọc An |
1979 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nguyễn Xá |
|
218 |
Trần Trọng Hải |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
219 |
Trần Công Hường |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
220 |
Lê Mạnh Chi |
1989 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trung Hòa |
Đại học |
221 |
Mai Huy Chí |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
222 |
Lê Viết Ban |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
223 |
Mai Huy Trình |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Xá |
|
224 |
Mai Huy Hùng |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
225 |
Trần Thị Hoàn |
1980 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
226 |
Vũ Văn Thư |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thiên Lộc |
Đại học |
227 |
Đỗ Thị Liên |
1972 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
228 |
Vũ Văn Kha |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
229 |
Nguyễn Hữu Sứ |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thượng Bùi |
|
230 |
Nguyễn Hữu Thỉnh |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
231 |
Trịnh Ngọc Quế |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
232 |
Nguyễn Văn Thức |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Xuân Tảo |
|
233 |
Đỗ Ngọc Thênh |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
234 |
Trần Văn Đen |
1982 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
235 |
Đặng Xuân An |
1976 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tam Trạch |
|
236 |
Dương Đình Sáng |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
237 |
Đặng Xuân Quang |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
238 |
Đồng Huy Việt |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cầu Thôn |
Đại học |
239 |
Vũ Đình Quang |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
240 |
Đồng Huy Chỉnh |
1958 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
241 |
Xã Yên Phú |
Nguyễn Văn Chủ |
1979 |
Nam |
Kinh |
Thôn Từ Hồ |
Đại học |
Số 541/QĐ-UBND ngày 13/10/2022 |
242 |
Nguyễn Văn Dung |
1961 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
243 |
Tạ Thị Nhịp |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
244 |
Phạm Văn Được |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
245 |
Tạ Thị Hoài |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
246 |
Nguyễn Văn Minh |
1993 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
247 |
Phạm Văn Châu |
1984 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
248 |
Vũ Thị Nụ |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Mễ Thượng |
|
249 |
Nguyễn Văn Phi |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
250 |
Vũ Thanh Hùng |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
251 |
Nguyễn Quang Anh |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
252 |
Vũ Văn Thắng |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
253 |
Nguyễn Đức Chính |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
254 |
Nguyễn Văn Thụy |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
255 |
Nguyễn Thị Hạnh |
1992 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Tân Phú |
Đại học |
256 |
Nguyễn Đình Tĩnh |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
257 |
Nguyễn Thế Sức |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
258 |
Lê Thị Phượng |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
259 |
Nguyễn Cao Lâm |
1976 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bình Phú |
|
260 |
Lê Thanh Bình |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
261 |
Phùng Chị Mạnh |
1988 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
262 |
Nguyễn Thị Nhị |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
263 |
Hoàng Thị Nga |
1984 |
Nữ |
Kinh |
Trung cấp |
264 |
Nguyễn Đình Lương |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
265 |
Phùng Đình Thái |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
266 |
Phạm Xuân Thực |
1979 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lại Trạch |
Trung cấp |
267 |
Đỗ Xuân Hoàng |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
268 |
Đào Thị Huyền |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
269 |
Nguyễn Công Hoán |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
270 |
Đỗ Xuân Huỳnh |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
271 |
Nguyễn Minh Cao |
1980 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mễ Hạ |
|
272 |
Lê Văn Hiệp |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
273 |
Vũ Thị Linh |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
274 |
Lê Huy Hoàn |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
275 |
Lê Trung Tiệp |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
276 |
Lê Ngọc Phất |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
277 |
Lê Thanh Xuân |
1949 |
Nam |
Kinh |
Thôn Từ Tây |
|
278 |
Lê Thị Năm |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
279 |
Nguyễn Văn Tân |
1985 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
280 |
Phạm Văn Thạo |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
281 |
Ngô Văn Tự |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
282 |
Xã Tân Lập |
Nguyễn Văn Bồng |
1987 |
Nam |
Kinh |
Số 01 Thôn Liêu Hạ |
|
Số 772/QĐ-UBND ngày 17/10/2022 |
283 |
Trần Duy Hiển |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
284 |
Hoàng Quang Hòa |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
285 |
Trần Thị Hương |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
286 |
Trần Quang Nhàn |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
287 |
Phạm Thị Tuyết |
1973 |
Nữ |
Kinh |
Số 02 Thôn Thư Thị |
|
288 |
Trương Đăng Trạc |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
289 |
Đỗ Đình Thành |
|
Nam |
Kinh |
|
290 |
Trương Công Thịnh |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
291 |
Bùi Văn Khảm |
1968 |
Nam |
Kinh |
Số 03 Thôn Hào Xuyên |
|
292 |
Lưu Minh Huấn |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
293 |
Lưu Đình Vấn |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
294 |
Nguyễn Văn Khuyến |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
295 |
Vũ Thị Quyên |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
296 |
Nguyễn Trọng Thời |
1954 |
Nam |
Kinh |
Số 04 Thôn Thổ Cốc |
|
297 |
Nguyễn Trọng Lý |
1973 |
Nam |
Kinh |
|
298 |
Đỗ Thị Phương |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
299 |
Nguyễn Thị Mây |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
300 |
Đỗ Mạnh Sỹ |
1958 |
Nam |
Kinh |
Số 05 Thôn Nho Lâm |
|
301 |
Hoàng Thị Dẻo |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
302 |
Hoàng Văn Đào |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
303 |
Xã Yên Hòa |
Đào Ngọc Bằng |
1983 |
Nam |
Kinh |
Thôn Khoá Nhu 1 |
Đại học |
Số 132/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
304 |
Đỗ Thị Tuyến |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
305 |
Trịnh Kế Sự |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
306 |
Trịnh Kế Ninh |
1981 |
Nam |
Kinh |
Thôn Khoá Nhu 2 |
Đại học |
307 |
Vũ Thị Phượng |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
308 |
Trịnh Kế Thơm |
1981 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
309 |
Bùi Thị Tâm |
1959 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Thái Hoà |
Đại học |
310 |
Lê Văn Chuân |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
311 |
Trần Kim Anh |
1990 |
Nữ |
Kinh |
Cao đẳng |
312 |
Trần Kế Thắng |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thung Linh |
|
313 |
Đàm Hồng Tư |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
314 |
Phan Thị Vòng |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
315 |
Trần Đức Đủ |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đông Hoà |
|
316 |
Lê Thị Thắm |
1984 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
317 |
Trần Văn Huynh |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
318 |
Xã Nghĩa Hiệp |
Nguyễn Thị Hương |
1971 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Thanh Xá |
|
|
319 |
Nguyễn Văn Tiềm |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
320 |
Nguyễn Thị Huệ |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
321 |
Đỗ Mạnh Quân |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
322 |
Lê Minh Hiếu |
1997 |
Nam |
Kinh |
|
323 |
Lê Đức Biện |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Yên Lão |
|
324 |
Nguyễn Hữu Viễn |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
325 |
Đỗ Thị Ngân |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
326 |
Nguyễn T.Hồng Khánh |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
327 |
Lê Đức Hoài |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
328 |
Phạm Thị Thúy |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Yên Thổ |
|
329 |
Phạm Kim Tâm |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
330 |
Phạm Đức Phu |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
331 |
Nguyễn Thị Thi |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
332 |
Phạm Trọng Huân |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
333 |
Xã Minh Châu |
Phan Minh Hoản |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn Quảng Uyên |
|
Số 816/QĐ-UBND ngày 25/11/2022 |
334 |
Đỗ Đình Chuyển |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
335 |
Phan Thị Oanh |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
336 |
Nguyễn Thị Mấn |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
337 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
1989 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Lực Điền |
|
338 |
Lê Xuân Hoà |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
339 |
Nguyễn Văn Chiến |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
340 |
Hoàng Thị Anh |
1992 |
Nữ |
Kinh |
|
341 |
Phạm Ngọc Kính |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bắc Khu |
|
342 |
Lê Thị Hường |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
343 |
Nguyễn Chí lợi |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
344 |
Phạm Văn Chuyên |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
345 |
Nguyễn Đức Toàn |
1976 |
Nam |
Kinh |
Thôn Xuân Lai |
|
346 |
Lã Ngọc Huấn |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
347 |
Lê Thị Loan |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
348 |
Lê Văn Hùng |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
349 |
Xã Đồng Than |
Phạm Văn Hiện |
1981 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phạm Xá |
|
Số 264/QĐ-UBND ngày 01/8/2023 |
350 |
Phạm Văn Hiền |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
351 |
Chu Ngọc Toản |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
352 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
353 |
Nguyễn Thị Khá |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
354 |
Đặng Tiến Nên |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trương Kênh Cầu |
|
355 |
Đặng Quang Được |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
356 |
Đỗ Văn Lượng |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
357 |
Đặng Thị Nguyệt |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
358 |
Đặng Quang Tuyến |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
359 |
Nguyễn Văn Trách |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bắc Kênh Cầu |
|
360 |
Vũ Văn Đoan |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
361 |
Phạm Văn Năm |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
362 |
Lương Thị Thanh Thu |
1953 |
Nữ |
Kinh |
|
363 |
Trần Thị Ngát |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
364 |
Vũ Văn Tuế |
1985 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tráng Vũ |
|
365 |
Vũ Mạnh Tuân |
1998 |
Nam |
Kinh |
|
366 |
Đào Thị Luyến |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
367 |
Trần Uy Tín |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
368 |
Lê Quang Vịnh |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
369 |
Đỗ Thành Đoàn |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ốc Nhiêu |
|
370 |
Chu Ngọc Thức |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
371 |
Nguyễn Phú Chung |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
372 |
Lê Văn Khúc |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
373 |
Trần Thị Huế |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
374 |
Nguyễn Văn Nam |
1981 |
Nam |
Kinh |
Thôn Xuân Tràng |
|
375 |
Lê Văn Cảng |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
376 |
Tràng Quốc Phong |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
377 |
Lê Văn Tiến |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
378 |
Lê Thị Liễu |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
379 |
Trương Văn Đô |
1979 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đồng Than |
|
380 |
Chu Tiến Vững |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
381 |
Trương Công Đĩnh |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
382 |
Phạm Thị Linh |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
383 |
Phạm Thanh Tuyền |
1998 |
Nam |
Kinh |
|
384 |
Xã Tân Việt |
Đặng Đức Phan |
1987 |
Nam |
Kinh |
Thôn Yến Đô |
|
Số 97/QĐ-UBND ngày 29/5/2023 |
385 |
Bùi Đức Kền |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
386 |
Đặng Ngọc Khoa |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
387 |
Lương Thị Quyên |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
388 |
Nguyễn Thị Thuấn |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
389 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
1994 |
Nữ |
Kinh |
|
390 |
Nguyễn Hồng Quân |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hoan Ái |
|
391 |
Trần Ngọc Dung |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
392 |
Vũ Thị Ngân |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
393 |
Trịnh Thị Thu |
1994 |
Nữ |
Kinh |
|
394 |
Đào Quang Thạo |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
395 |
Nguyễn Văn Mễ |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
396 |
Trần Văn Bộ |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
397 |
Phạm Thế Hưng |
1989 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cảnh Lâm |
|
398 |
Nguyễn Hoàng Tùng |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
399 |
Lương Đình Sỹ |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
400 |
Lương Thị Thảnh |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
401 |
Nguyễn Đăng Đức |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
402 |
Lương Đình Hiếu |
2000 |
Nam |
Kinh |
|
403 |
Nguyễn Đăng Đúc |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
404 |
Trần Văn Tuấn |
1975 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lãng Cầu |
|
405 |
Nguyễn Đình Khoa |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
406 |
Vũ Xuân Dũng |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
407 |
Nguyễn Đình Ngọc |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
408 |
Nguyễn Thị Sen |
1989 |
Nữ |
Kinh |
|
409 |
Nguyễn Phúc Hạnh |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn Giã Cầu |
|
410 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
411 |
Nguyễn Văn Kiên |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
412 |
Nguyễn Thị Nga |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
413 |
Phạm Thị Sa |
1682 |
Nữ |
Kinh |
|
414 |
Nguyễn Văn Ngọc |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
415 |
Nguyễn Thành Luân |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
416 |
Xã Hoàn Long |
Nguyễn Văn Thái |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đại Hạnh |
|
Số 20/QĐ-UBND ngày 15/01/2024 |
417 |
Nguyễn Thị Sáu |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
418 |
Thiều Thị Hằng |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
419 |
Thiều Thị Nhung |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
420 |
Vũ văn Đà |
1983 |
Nam |
Kinh |
Thôn Chấn Đông |
|
421 |
Đỗ Thị Sáu |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
422 |
Vũ Thị Phức |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
423 |
Trần Văn Luyến |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ngân Hạnh |
|
424 |
Nguyễn Thị Thoan |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
425 |
Trần Văn Bắc |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
426 |
Trần Văn Thùy |
1985 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hòa Mục |
|
427 |
Nguyễn Thị Thêm |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
428 |
Bùi Doãn Sáng |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
124 |
Thị trấn Yên Mỹ |
Nguyễn Trần Sơn |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trai Trang |
Trung cấp |
Số 214/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
125 |
Nguyễn Duy Lập |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
126 |
Ngô Văn Khai |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
127 |
Ngô Quang Lực |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
128 |
Nguyễn Thị Tú Uyên |
1996 |
Nữ |
Kinh |
|
129 |
Đỗ Thị Hòa |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
130 |
Đỗ Văn Hùng |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
131 |
Đỗ Xuân Nên |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
132 |
Đỗ Thanh Tuấn |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
133 |
Phạm Ngọc Thanh |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đỗ Xá |
Trung cấp |
Số 468/QĐ-UBND ngày 24/10/2022 |
134 |
Trần Văn Thước |
1958 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
135 |
Phạm Văn Hòa |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
136 |
Vũ Thị Kim Hoàn |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
137 |
Vũ Quang Hãn |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
138 |
Phạm Văn Châu |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
139 |
Hoàng Xuân Thủy |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đồng La |
|
Số 470/QĐ-UBND ngày 24/10/2022 |
140 |
Lê Viết Hùng |
1962 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
141 |
Trương Thị Đào |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
142 |
Hoàng Minh Thoan |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
143 |
Hoàng Văn Tỉnh |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
144 |
Lê Thị Hồng Thịnh |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Ông Tố |
Đại học |
Số 469/QĐ-UBND ngày 24/10/2022
|
145 |
Đặng Quốc Vụ |
1960 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
146 |
Nguyễn Văn Song |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
147 |
Đỗ Thị Thu Hiền |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
148 |
Nguyễn Văn Hợi |
1995 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
149 |
Nguyễn Văn Vát |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
150 |
Trương Văn Sơn |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nghĩa Trang |
Trung cấp |
Số 471/QĐ-UBND ngày 24/10/2022 |
151 |
Trần Văn Tấn |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
152 |
Trương Thị Hương |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
153 |
Nguyễn Văn Quyết |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
154 |
Đoàn Quang Tâm |
1950 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
IX |
THỊ XÃ MỸ HÀO |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xã Cẩm Xá |
Nguyễn Văn Tình |
1981 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi |
|
Số 129/QĐ-UBND ngày 24/7/2023 |
2 |
Phan Văn Cao |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Quản Trung Đức |
2000 |
Nam |
Kinh |
|
4 |
Đặng Thị Thắm |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
5 |
Trần Thị Mỹ |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
6 |
Lý Văn Khách |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
7 |
Nguyễn Cao Thế |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
8 |
Nguyễn Văn Lịch |
1972 |
Nam |
Kinh |
Thôn Dâu |
|
Số 77/QĐ-UBND ngày 09/6/2022 |
9 |
Lê Mạnh Thường |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
10 |
Phạm Văn Bính |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
11 |
Nguyễn Thị Thanh |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
12 |
Tạ Thị Phúc |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
13 |
Trần Xuân Được |
1975 |
Nam |
Kinh |
Thôn Cẩm Quan |
|
Số 79/QĐ-UBND ngày 09/6/2022 |
14 |
Phan Đức Thêm |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
15 |
Trần Kim Cừ |
1945 |
Nam |
Kinh |
|
16 |
Đặng Xuân Thuộc |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
17 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
1992 |
Nữ |
Kinh |
|
19 |
Trần Quân Luật |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
20 |
Đỗ Trung Kỷ |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tiên Xá 1 |
|
Số 80/QĐ-UBND ngày 09/6/2022 |
21 |
Đỗ Quang Hợp |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
22 |
Lỗ Văn Diệp |
1989 |
Nam |
Kinh |
|
23 |
Phan Thị Hời |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
24 |
Lê Quang Tiền |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
25 |
Đỗ Đức Xây |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
26 |
Đỗ Xuân Khánh |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
27 |
Nguyễn Văn Phước |
1980 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tiên Xá 2 |
|
Số 81/QĐ-UBND ngày 09/6/2022 |
28 |
Phan Văn Thông |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
29 |
Nguyễn Văn Hường |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
30 |
Phạm Thị Thực |
1950 |
Nữ |
Kinh |
|
31 |
Nguyễn Thị Hường |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
32 |
Phan Đình Lợi |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
33 |
Phạm Khoa Điều |
1955 |
Nam |
Kinh |
Thôn Tiên Xá 3 |
|
Số 130/QĐ-UBND ngày 24/7/2023 |
34 |
Phạm Văn Đoàn |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
35 |
La Văn Đông |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
36 |
Phạm Văn Thêm |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
37 |
Phạm Thu Thỏa |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
38 |
Nguyễn Văn Lưu |
1961 |
Nam |
Kinh |
Thôn Nhuận Trạch |
|
Số 83/QĐ-UBND ngày 09/6/2022 |
39 |
Luyện Văn Đáp |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
40 |
Nguyễn Văn Bổng |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
41 |
Luyện Thị Cảnh |
1990 |
Nữ |
Kinh |
|
42 |
Nguyễn Văn Thịnh |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
43 |
Nguyễn Văn Ứng |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
44 |
Luyện Văn Cố |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
45 |
Xã Ngọc Lâm |
Vũ Duy Thúy |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phúc Bố |
|
Số 175/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
46 |
Phạm Đình Cây |
1964 |
Nam |
Kinh |
47 |
Vũ Kim Thắng |
1962 |
Nam |
Kinh |
48 |
Phạm Văn Thương |
1980 |
Nam |
Kinh |
49 |
Vũ Thị Hát |
1970 |
Nữ |
Kinh |
50 |
Phạm Thị Hà |
1970 |
Nữ |
Kinh |
51 |
Lê Minh Cường |
1950 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hòe Lâm |
|
Số 178/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
52 |
Nguyễn Ngọc Hải |
1968 |
Nam |
Kinh |
53 |
Nguyễn Thái Quyết |
1957 |
Nam |
Kinh |
54 |
Phạm Thị Thoa |
1980 |
Nữ |
Kinh |
55 |
Lê Văn Trung |
1967 |
Nam |
Kinh |
56 |
Khuất Thị Thu Phương |
1980 |
Nữ |
Kinh |
57 |
Trương Văn Thuấn |
1958 |
nam |
Kinh |
Thôn Vô Ngại |
|
Số 177/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
58 |
Trương Văn Thành |
1958 |
nam |
Kinh |
|
59 |
Đinh Thị Cảnh |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
60 |
Hoàng Thị Thu Huyền |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
61 |
Phạm Thị Liên |
1978 |
Nữ |
Kinh |
|
62 |
Phạm Thị Lan |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
63 |
Lương Văn Thuyên |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Ngọc Lãng |
|
Số 179 /QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
64 |
Lương Quốc Việt |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
65 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
66 |
Lê Văn Hưng |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
67 |
Bùi Thị Bắc |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
68 |
Trương Thị Ngọc |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
69 |
Phạm Thị Thịnh |
1967 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Nho Lâm |
|
Số 176/QĐ-UBND ngày 16/10/2023 |
70 |
Nguyễn Ngọc Hợp |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
71 |
Phạm Thị Băng |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
72 |
Nguyễn Văn Nam |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
73 |
Phạm Thị Tám |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
74 |
Nguyễn Văn Vinh |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
75 |
Xã Xuân Dục |
Phạm Đức Huynh |
1961 |
Nam |
Kinh |
Thôn Xuân Nhân |
|
Số 24/QĐ-UBND ngày 08/05/2023 |
76 |
Phan Văn Tuấn |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
77 |
Phan Văn Luyến |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
78 |
Nguyễn Tiến Mỹ |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
79 |
Phan Văn Tân |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
80 |
Đỗ Thị Uyên |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
81 |
Phan Thị Ngọc |
1953 |
Nữ |
Kinh |
|
82 |
Lý Thị Bích Nguyệt |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
83 |
Phạm Đình Tảo |
1953 |
Nam |
Kinh |
Thôn Xuân Đào |
|
Số 25/QĐ-UBND ngày 08/5/2023 |
84 |
Vũ Duy Nhập |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
85 |
Nguyễn Hữu Thắng |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
86 |
Phạm Việt Bắc |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
87 |
Phạm Quang Tuệ |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
88 |
Đào Thị Lan |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
89 |
Nguyễn Ngọc Tý |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
90 |
Phạm Thị Kim Anh |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
91 |
Phạm Hồng Quân |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Xuân Bản |
|
Số 26/QĐ-UBND ngày 08/5/2023 |
92 |
Phạm Trung Hà |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
93 |
Nguyễn Văn Hùng |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
94 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
95 |
Vũ Xuân Thu |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
96 |
Phạm Thị Loan |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
97 |
Phan Thị Ngọc |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
98 |
Phan Thị Tuyết |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
99 |
Dư Đức Tuấn |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
100 |
Xã Dương Quang |
Nguyễn Văn Tuyến |
1974 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vũ Xá |
|
Số 65/QĐ-UBND ngày 20/10/2023 |
101 |
Nguyễn Văn Thực |
1975 |
nam Nam |
Kinh |
|
102 |
Lê Văn Huy |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
103 |
Lê Thị Hiển |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
104 |
Ngô Văn Giống |
1949 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phú Hữu |
|
Số 66/QĐ-UBND ngày 20/10/2023 |
105 |
Vũ Duy Cuông |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
106 |
Vũ Thị Hường |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
107 |
Đào Duy Xuyên |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
108 |
Nguyễn Văn Tuân |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
109 |
Vũ Đình Sức |
1961 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lê Xá |
|
Số 67/QĐ-UBND ngày 20/10/2023 |
110 |
Nguyễn Văn Uý |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
111 |
Nguyễn Văn Tuyển |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
112 |
Vũ Đình Diệp |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
113 |
Nguyễn Thị Tiệp |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
114 |
Nguyễn Thế Tiến |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
115 |
Nguyễn Văn Xoa |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Mão Chinh |
|
Số 68/QĐ-UBND ngày 20/10/2023 |
116 |
Bùi Đăng Thắm |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
117 |
Lý Thị Ngần |
1994 |
Nữ |
Kinh |
|
118 |
Khổng Thị Thu |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
119 |
Nguyễn Văn Đúc |
1947 |
Nam |
Kinh |
|
120 |
Nguyễn Đức Lợi |
1950 |
Nam |
Kinh |
|
121 |
Nguyễn Mạnh Tiệp |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Bòng |
|
Số 69/QĐ-UBND ngày 20/10/2023 |
122 |
Phạm Dương Đoàn |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
123 |
Nguyễn Văn Hoạt |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
124 |
Khổng Tài Kế |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
125 |
Nguyễn Văn trình |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
126 |
Nguyễn Thị Lên |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
127 |
Đặng Đình Vương |
1974 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hiển Dương |
|
Số 70/QĐ-UBND ngày 20/10/2023 |
128 |
Nguyễn Thị Khơi |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
129 |
Phan văn Thao |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
130 |
Đặng Văn Từ |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
131 |
Phan Quyết Chiến |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
132 |
Phạm Viết Đương |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Dương Xá |
|
Số 71/QĐ-UBND ngày 20/10/2023 |
133 |
Kiểu Hữu Thuấn |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
134 |
Nguyễn Thị Hường |
2004 |
Nữ |
Kinh |
|
135 |
Nguyễn Thị Xưa |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
136 |
Phạm Viết Trường |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
137 |
Phạm Minh Loan |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
138 |
Xã Hoà Phong |
Vũ Xuân Qua |
1947 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hòa Đam |
|
Số 2659/QĐ-UBND ngày 26/07/2022 |
139 |
Vũ Văn Quân |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
140 |
Nguyễn Văn Loa |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
141 |
Nguyễn Xuân Thủy |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
142 |
Vũ Văn Thủy |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
143 |
Nguyễn Thị Xuân |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
144 |
Đỗ Thị Hường |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
145 |
Đỗ Thị Duyên |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
146 |
Cao Văn Đoàn |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Hòa Lạc |
|
Số 257/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
147 |
Đặng Thị Minh |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
148 |
Nguyễn Xuân Mài |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
149 |
Nguyễn Đức Tuyền |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
150 |
Bùi Thị Thoa |
1999 |
Nữ |
Kinh |
|
151 |
Bùi Hoàng Ánh |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
152 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
Nữ |
Kinh |
|
153 |
Vũ Đức Vượng |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
154 |
Bùi Văn Toán |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
155 |
Đào Đình Sơn |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn Thuần Mỹ |
|
Số 2661/QĐ-UBND ngày 26/07/2022 |
156 |
Đào Đình Sai |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
157 |
Nguyễn Xuân Đỉnh |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
158 |
Đào Quốc Xuân |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
159 |
Đào Đình Linh |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
160 |
Nguyễn Thị Liên |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
161 |
Đào Anh Dũng |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
162 |
Vũ Ngọc Cương |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
163 |
Mai Thị Chín |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
164 |
Đào Đình Bầu |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
165 |
Đào Đình Biên |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
166 |
Lê Xuân Ngữ |
1956 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phúc Miếu |
|
Số 2662/QĐ-UBND ngày 26/07/2022 |
167 |
Phạm Văn Bản |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
168 |
Vũ Thị Thê |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
169 |
Lê Đình Nguyên |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
170 |
Lê Mộng Long |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
171 |
Đào Hạnh Phúc |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
172 |
Lê Văn Hoằng |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
173 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
174 |
Vũ Thị Nhạn |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
175 |
Nguyễn Thị Nga |
1985 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Vân Dương |
|
Số 258/QĐ-UBND ngày 06/11/2023 |
176 |
Nguyễn Đình Việt |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
177 |
Nguyễn Đình Áo |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
178 |
Nguyễn Đình Cúc |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
179 |
Vũ Văn Huy |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
180 |
Phạm Thị Lụy |
1983 |
Nữ |
Kinh |
|
181 |
Nguyễn Xuân Diệc |
1954 |
Nam |
Kinh |
|
182 |
Vũ Đình Tuân |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
183 |
Phạm Đình Tháng |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
184 |
Nguyễn Văn Phương |
1986 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phúc Lai |
|
Số 2664/QĐ-UBND ngày 26/07/2022 |
185 |
Vũ Đức Bừng |
1962 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
186 |
Nguyễn Văn Thỉnh |
1969 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
187 |
Nguyễn Thị Hương |
1969 |
Nữ |
Kinh |
|
188 |
Vũ Văn Chĩnh |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
189 |
Cao Thị Mỹ Bình |
1986 |
Nữ |
Kinh |
|
190 |
Vũ Xuân Thường |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
191 |
Nguyễn Thị Biên |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
192 |
Lưu Thị Nguyệt |
1990 |
Nữ |
Kinh |
|
193 |
Nguyễn Thị Liễu |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
194 |
Nguyễn Thị Hà |
1963 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Phúc Thọ |
|
Số 2665/QĐ-UBND ngày 26/07/2022 |
195 |
Vũ Thị Măng |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
196 |
Phạm Quang Minh |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
197 |
Phạm Trường Giang |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
198 |
Nguyễn Đình Huyên |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
199 |
Nguyễn Đình Thanh |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
200 |
Nguyễn Văn Quynh |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
398 |
Xã Hưng Long |
Trần Quang Điện |
1959 |
nam |
Kinh |
Thôn Thuần Xuyên |
|
Số 134/QĐ-UBND ngày 25/05/2023 |
399 |
Bùi Thị Co |
1960 |
nữ |
Kinh |
|
400 |
Phạm Văn Hiển |
1966 |
nam |
Kinh |
|
401 |
Nguyễn Hữu Cự |
1957 |
nam |
Kinh |
|
402 |
Trần Văn Bộ |
1949 |
nam |
Kinh |
|
403 |
Đặng Thị Loan |
1990 |
Nữ |
Kinh |
|
404 |
Nguyễn Hữu Bốn |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
405 |
Phạm Đình Hiếu |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
406 |
Bùi Quang Tuyến |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đống Thanh |
|
Số 135/QĐ-UBND ngày 25/05/2023 |
407 |
Nguyễn Văn Cương |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
408 |
Bùi Văn Định |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
409 |
Bùi Xuân Tố |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
410 |
Bùi Văn Hiện |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
411 |
Ngô Thị Thành |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
412 |
Bùi Văn Độ |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
413 |
Bùi Văn Am |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
414 |
Phạm Văn Vĩnh |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn Vinh Quang |
|
Số 137a/QĐ-UBND ngày 25/05/2023 |
415 |
Bùi Thái Vinh |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
416 |
Đặng Phúc Hòa |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
417 |
Phạm Văn Dương |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
418 |
Nguyễn Thị Thuần |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
419 |
Phạm Thị Trạm |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
420 |
Nguyễn Văn Kế |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn Phú Sơn |
|
Số 137/QĐ-UBND ngày 25/05/2023 |
421 |
Phạm Thị Tỉnh |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
422 |
Hoàng Thị Oanh |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
423 |
Trần Văn Phùng |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
424 |
Bùi Thị Hoa Tươi |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
425 |
Nguyễn Thị Vường |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
426 |
Dương Thị Phương |
1975 |
Nữ |
Kinh |
|
427 |
Dương Đình Khoa |
1953 |
Nam |
Kinh |
Thôn Lạc Dục |
|
Số 137b/QĐ-UBND ngày 25/05/2023 |
428 |
Trương Văn Lệ |
1970 |
Nam |
Kinh |
|
429 |
Trương Văn Huynh |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
430 |
Trương Văn Tường |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
431 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
1992 |
Nữ |
Kinh |
|
432 |
Ngô Thị Thi |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
201 |
Phường Phùng Chí Kiên |
Phạm Sỹ Hùng |
1976 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Long Đằng |
|
Số 06/QĐ-UBND |
202 |
Phạm Sỹ Chúc |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
203 |
Hồ Thị Thảo |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
204 |
Phạm Thị Lan |
1959 |
Nữ |
Kinh |
|
205 |
Đỗ Văn Vượng |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
206 |
Vũ Văn Thanh |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
207 |
Trần Hải Quân |
1994 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Tứ Mỹ |
|
Số 06/QĐ-UBND |
208 |
Nguyễn Bá Bình |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
209 |
Phạm Thị Lan |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
210 |
Phạm Thị Anh |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
211 |
Vũ Thị Kim Phượng |
1976 |
Nữ |
Kinh |
|
212 |
Trần Văn Vũ |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
213 |
Nguyễn Bá Tuấn Anh |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
214 |
Nguyễn Bá Minh |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
215 |
Nguyễn Gia Đoàn |
1976 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Ngọc Lập |
|
Số 05/QĐ-UBND |
216 |
Nguyễn Kim Long |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
217 |
Nguyễn Thị Hoài |
1987 |
Nữ |
Kinh |
|
218 |
Vũ Thị Bẩy |
1970 |
Nữ |
Kinh |
|
219 |
Nguyễn Thị Nhiễu |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
220 |
Ngô Huy Hà |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
221 |
Nguyễn Thị Hoài |
1986 |
Nữ |
Kinh |
|
222 |
Nguyễn Thị Kim |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
223 |
Nguyễn Thị Oanh |
1962 |
Nữ |
Kinh |
Tổ dân phố Nghĩa Lộ |
|
Số 04/QĐ-UBND |
224 |
Trần Thị Khuyên |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
225 |
Nguyễn Thị Mây |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
226 |
Phạm Thị Hồng |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
227 |
Phạm Thị Bàn |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
228 |
Lê Đức Dương |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
229 |
Phạm Xuân Hiếu |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
230 |
Ngô Hoàng Như |
1975 |
Nữ |
Kinh |
Tổ dân phố Đào Du |
|
Số 03/QĐ-UBND |
231 |
Nguyễn Văn Thành |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
232 |
Vũ Thế Sang |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
233 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
234 |
Nguyễn Văn Thành |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
235 |
Nguyễn Ngọc Phong |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
236 |
Nguyễn Văn Tuân |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
237 |
Nguyễn Văn Thẩm |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
238 |
Phường Phan Đình Phùng |
Đặng Xuân Độ |
1988 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Ngọc Trì |
|
Số 132/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
239 |
Đặng Văn Phong |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
240 |
Nguyễn Văn Chiến |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
241 |
Đặng Văn Hải |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
242 |
Đặng Thị Hòa |
1962 |
Nữ |
Kinh |
|
243 |
Đặng Xuân Trường |
1997 |
Nam |
Kinh |
|
244 |
Trần Ngọc Hưng |
1970 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Hoàng Lê |
|
Số 138/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
245 |
Vương Văn Trong |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
246 |
Vương Văn Sân |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
247 |
Khúc Anh Trưởng |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
248 |
Nguyễn Thị Hà |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
249 |
Đào Văn Chiến |
1968 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Nghĩa Trang |
|
Số 135/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
250 |
Đào Văn Lân |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
251 |
Đào Văn Nghĩa |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
252 |
Đào Hồng Bang |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
253 |
Đặng Thị Hiền |
1980 |
Nữ |
Kinh |
|
255 |
Đào Hồng Nam |
1992 |
Nam |
Kinh |
Đại học |
256 |
Nguyễn Đức Tiếp |
1964 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Yên Xá |
|
Số 134/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
257 |
Đỗ Khắc Long |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
258 |
Lưu Văn Mỹ |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
259 |
Đỗ Văn Quỳnh |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
260 |
Nguyễn Đức Xuân |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
261 |
Trần Thị Cảnh |
1968 |
Nữ |
Kinh |
Đại học |
262 |
Nguyễn Văn Đại |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
263 |
Phạm Minh Tuấn |
1975 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Kim Huy |
Trung cấp |
Số 137/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
264 |
Nguyễn Văn Lợi |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
265 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
266 |
Phạm Văn Ngọ |
1966 |
Nam |
Kinh |
Trung cấp |
267 |
Phạm Thị Lan Anh |
1993 |
Nữ |
Kinh |
|
268 |
Trần Dũng |
1994 |
Nam |
Kinh |
|
269 |
Vũ Văn Quân |
1967 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Phúc Xá |
|
Số 136/QĐ-UBND ngày 30/10/2022 |
270 |
Ngô Thanh Nhã |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
271 |
Phan Thị Tâm |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
272 |
Bùi Xuân Chiến |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
273 |
Phạm Thị Luyện |
1974 |
Nữ |
Kinh |
|
274 |
Vương Xuân Tùng |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
275 |
Nguyễn Khắc Quý |
1988 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Quan Cù |
|
Số 139/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
276 |
Nguyễn Thị Phượng |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
277 |
Nguyễn Quốc Oai |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
278 |
Đặng Văn Dũng |
1996 |
Nam |
Kinh |
|
279 |
Nguyễn Thị Viết |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
280 |
Nguyễn Đức Hạnh |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
281 |
Nguyễn Văn Thư |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
282 |
Nguyễn Văn Thư |
1967 |
Nam |
Kinh |
|
283 |
Phường Minh Đức |
Đặng Xuân Lộc |
1964 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Sài Phi |
|
Số 282/QĐ-UBND ngày 01/11/2021 |
284 |
Đặng Văn Sáng |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
285 |
Nguyễn Thị Oanh |
1992 |
Nữ |
Kinh |
|
286 |
Trần Thị Thu Hương |
1984 |
Nữ |
Kinh |
|
287 |
Đặng Văn Học |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
288 |
Phạm Xuân Lộc |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
289 |
Nguyễn Hồng Huấn |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
290 |
Nguyễn Văn Hậu |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
291 |
Đặng Duy Tiến |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
292 |
Phạm Duy Mạnh |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
293 |
Nguyễn Thị Ngoãn |
1972 |
Nữ |
Kinh |
|
294 |
Nguyễn Duy Phúc |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
295 |
Phạm Văn Mừng |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
296 |
Đặng Thị Bốn |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
297 |
Nguyễn Hồng Anh |
1985 |
Nam |
Kinh |
|
298 |
Phạm Đăc Tiệp |
1981 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Vân An |
|
Số 280/QĐ-UBND ngày 01/11/2021 |
299 |
Nguyễn Phụng Tài |
1976 |
Nam |
Kinh |
|
300 |
Nguyễn Văn Luyện |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
301 |
Nguyễn Phụng Thành |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
302 |
Phạm Đình Cửu |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
303 |
Nguyễn Đức Sự |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
304 |
Nguyễn Đức Lịch |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
305 |
Nguyễn Văn Biển |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
306 |
Phạm Thị Hồng |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
307 |
Phạm Đình Kiên |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
308 |
Nguyễn Văn Hàng |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
309 |
Nguyễn Văn Hài |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
310 |
Bùi Tiến Ngọt |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
311 |
Đinh Thế Hoà |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
312 |
Bùi Danh Quỳnh |
1962 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Phong Cốc |
|
Số 280/QĐ-UBND ngày 01/11/2021 |
313 |
Nguyễn Bá Linh |
1980 |
Nam |
Kinh |
|
314 |
Đặng Xuân Tĩnh |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
315 |
Bùi Đình Hảo |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
316 |
Trần Xuân Đãng |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
317 |
Bùi Xuân Bưởi |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
318 |
Trần Thị Yên |
1956 |
Nữ |
Kinh |
|
319 |
Trần Thị Lan Hương |
1995 |
Nữ |
Kinh |
|
320 |
Phạm Hồng Chương |
1970 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Dương Hoà |
|
Số 279/QĐ-UBND ngày 01/11/2021 |
321 |
Đỗ Thị Thơ |
1989 |
Nữ |
Kinh |
|
322 |
Đỗ Đình Huấn |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
323 |
Văn Hữu Thuấn |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
324 |
Phạm Đình Huấn |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
325 |
Nguyễn Xuân Đỉnh |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
326 |
Phạm Thị Thu Trâm |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
327 |
Phạm Thị Hạnh |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
328 |
Phạm Hồng Đạt |
1981 |
Nam |
Kinh |
|
329 |
Vũ Đăng Thưởng |
1953 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Thịnh Vạn |
|
Số 278/QĐ-UBND ngày 01/11/2021 |
330 |
Vũ Đăng Mơ |
1963 |
Nam |
Kinh |
|
331 |
Nguyễn Văn Hải |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
332 |
Vũ Công Cải |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
333 |
Vũ Đồng Hiệu |
1964 |
Nam |
Kinh |
|
334 |
Nguyễn Thanh Văn |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
335 |
Trần Phương Lan Vi |
1995 |
Nữ |
Kinh |
|
336 |
Trần Thị Duyên |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
337 |
Nguyễn Thị Thanh |
1960 |
Nữ |
Kinh |
|
338 |
Vũ Đăng Tiệp |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
339 |
Phường Dị Sử |
Lê Văn Chiến |
1954 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Phan Bôi |
|
Số 236/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
340 |
Vũ Hữu Hưởng |
1978 |
Nam |
Kinh |
|
341 |
Lê Văn Nhậm |
1945 |
Nam |
Kinh |
|
342 |
Nguyễn Vũ Hùng |
1998 |
Nam |
Kinh |
|
343 |
Lê Thị Nhài |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
344 |
Vũ Xuân Đang |
1972 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Nhân Vinh |
|
Số 237/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
345 |
Vũ Đình Chinh |
1982 |
Nam |
Kinh |
|
346 |
Đặng Cường Khắc |
|
Nam |
Kinh |
|
347 |
Đặng Đình Tuấn |
1979 |
Nam |
Kinh |
|
348 |
Nguyễn Thị Thư |
1968 |
Nam |
Kinh |
|
349 |
Vũ Thị Hạnh |
1969 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Trại |
|
Số 238/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
350 |
Nguyễn Thế Hà |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
351 |
Nguyễn Kim Chuẩn |
1977 |
Nam |
Kinh |
|
352 |
Phạm Huyền Trang |
1997 |
Nam |
Kinh |
|
353 |
Nguyễn Thị Đông |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
354 |
Nguyễn Văn Sự |
1964 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Trên |
|
Số 239/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
355 |
Nguyễn Thanh Xuân |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
356 |
Nguyễn Chí Thành |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
357 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
1993 |
Nam |
Kinh |
|
358 |
Đoàn Thị Hải |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
359 |
Hàn Thị Lợi |
1957 |
Nữ |
Kinh |
Tổ dân phố Thợ |
|
Số 240/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
360 |
Vũ Duy Đoàn |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
361 |
Nguyễn Thế Dũng |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
362 |
Nguyễn Thùy Linh |
2006 |
Nữ |
Kinh |
|
363 |
Vũ Thị Hồng |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
364 |
Lưu Minh Chiến |
1952 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Rừng |
|
Số 241/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
365 |
Nguyễn Thị Tuyết |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
366 |
Lưu Đình Nam |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
367 |
Nguyễn Kim Đại |
1988 |
Nam |
Kinh |
|
368 |
Lưu Đình Tuấn |
1978 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Tháp |
|
Số 242/QĐ-UBND ngày 01/11/2023 |
369 |
Lưu Thị Lương |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
370 |
Phạm Thị Hợp |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
371 |
Phạm Bá Đạt |
2000 |
Nam |
Kinh |
|
372 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
373 |
Phường Bần Yên Nhân |
Nguyễn Văn Hiến |
1965 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Cộng Hòa |
|
Số 126/QĐ- UBND ngày 01/10/2022 |
374 |
Nguyễn Văn Tiến |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
375 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
376 |
Nguyễn Thu Huyền |
1990 |
Nữ |
Kinh |
|
377 |
Nguyễn Ngọc Thành |
1960 |
Nam |
Kinh |
|
378 |
Nguyễn Quang Vịnh |
1968 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Văn Nhuế |
|
Số 127/QĐ-UBND ngày 01/10/2022 |
379 |
Đặng Thế Anh |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
380 |
Trần Ngọc Tín |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
381 |
Đặng Thị Nhạn |
1966 |
Nữ |
Kinh |
|
382 |
Đặng Văn Lợi |
1983 |
Nam |
Kinh |
|
383 |
Nguyễn Văn Kế |
1949 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Phú Đa |
|
Số 128/QĐ- UBND ngày 01/10/2022 |
384 |
Nguyễn Đình Thuần |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
385 |
Trần Thị Kim Hạnh |
1964 |
Nữ |
Kinh |
|
386 |
Nguyễn Văn Hiệu |
1999 |
Nam |
Kinh |
|
387 |
Nguyễn Thị Nhàn |
1982 |
Nữ |
Kinh |
|
388 |
Nguyễn Đắc Chiến |
1963 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Phố Bần |
|
Số 129/QĐ- UBND ngày 01/10/2022 |
389 |
Nguyễn Thanh Vũ |
1972 |
Nam |
Kinh |
|
390 |
Hà Thanh Cẩm |
1966 |
Nam |
Kinh |
|
391 |
Ngô Thị Thoa |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
392 |
Lê Thị Trà Giang |
1998 |
Nữ |
Kinh |
|
393 |
Đặng Ngọc Quang |
1961 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Phố Nối |
|
Số 130/QĐ- UBND ngày 01/10/2022 |
394 |
Lê Xuân Thuỷ |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
395 |
Dương Mạnh Tiến |
1974 |
Nam |
Kinh |
|
396 |
Nguyễn Thị Phán |
1963 |
Nữ |
Kinh |
|
397 |
Nguyễn Thị Hường |
1988 |
Nữ |
Kinh |
|
433 |
Phường Nhân Hoà |
Nguyễn Văn Nam |
1988 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Yên Tập |
|
Số 101/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
434 |
Nguyễn Văn Ghi |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
435 |
Nguyễn Thị Tiền |
1990 |
Nữ |
Kinh |
|
436 |
Nguyễn Văn Hai |
1987 |
Nam |
Kinh |
|
437 |
Nguyễn Xuân Nguyên |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
438 |
Chu Đức Huy |
1984 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố An Tháp |
|
Số 102/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
439 |
Vũ Văn Hồng |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
440 |
Nguyễn Thị Sơn |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
441 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
1952 |
Nam |
Kinh |
|
442 |
Chu Văn Ngọc |
2000 |
Nam |
Kinh |
|
443 |
Đinh Văn Chờ |
1975 |
Nam |
Kinh |
|
444 |
Nguyễn Trọng Thuấn |
1969 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Lỗ Xá |
|
Số 03/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
445 |
Đào Thị Tâm |
1968 |
Nữ |
Kinh |
|
446 |
Hoàng Văn Sơn |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
447 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
1981 |
Nữ |
Kinh |
|
448 |
Trần Thị Hào |
1984 |
Nữ |
Kinh |
|
449 |
Chu Văn chất |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
450 |
Nguyễn Đình Thể |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
451 |
Nguyễn Bá Hải |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
452 |
Khúc Xuân Thịnh |
1971 |
Nam |
Kinh |
|
453 |
Vũ Văn Hưng |
1957 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Nguyễn Xá |
|
Số 104/QĐ-UBND ngày 30/10/2023 |
454 |
Đặng Đình Lập |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
455 |
Trịnh Thị Diềm |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
456 |
Vũ Đình Liêm |
1991 |
Nam |
Kinh |
|
457 |
Phạm Văn Thông |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
458 |
Phường Bạch sam |
Phạm Đức Thuận |
1957 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Ngo |
|
Số 51/QĐ-UBND |
459 |
Nguyễn Văn Điện |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
460 |
Phạm Anh Võ |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
461 |
Phạm Thị Quynh |
1955 |
Nữ |
Kinh |
|
462 |
Đào Thị Thúy |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
463 |
Nguyễn Viết Thụ |
1990 |
Nam |
Kinh |
|
464 |
Phạm Đăng thi |
1965 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Phan |
|
Số 52/QĐ-UBND |
465 |
Phạm Văn Cung |
1959 |
Nam |
Kinh |
|
466 |
Phạm Văn Truy |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
467 |
Bùi Kim Tuyến |
1984 |
Nam |
Kinh |
|
468 |
Nguyễn Thị Nhài |
1966 |
nữ |
Kinh |
|
469 |
Đỗ Đức Hiển |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
470 |
Đào Duy Hùng |
1982 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Bến |
|
Số 48/QĐ-UBND |
471 |
Bùi Thị Bắc |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
472 |
Đỗ Văn Hòa |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
473 |
Phạm Thị Thơ |
1953 |
Nữ |
Kinh |
|
474 |
Nguyễn Thị Thường |
1973 |
Nữ |
Kinh |
|
475 |
Phạm Minh Kiên |
2000 |
Nam |
Kinh |
|
476 |
Cao Minh Nghĩa |
1958 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Lường |
|
Số 50/QĐ-UBND |
477 |
Nguyễn Văn Thực |
1945 |
Nam |
Kinh |
|
478 |
Trần Văn Đăng |
1965 |
Nam |
Kinh |
|
479 |
Nguyễn Thị Quy |
1977 |
Nữ |
Kinh |
|
480 |
Phạm Thị Anh Thư |
1967 |
Nữ |
Kinh |
|
481 |
Cao Bá Khoát |
1995 |
Nam |
Kinh |
|
482 |
Bùi Xuân Kiều |
1964 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Đọ |
|
Số 49/QĐ-UBND |
483 |
Vũ Thị Mai Hiên |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
484 |
Đào Chí Nhân |
1956 |
Nam |
Kinh |
|
485 |
Bùi Kim Thành |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
486 |
Phan Thị Liên |
1991 |
Nữ |
Kinh |
|
X |
THÀNH PHỐ HƯNG YÊN |
|
|
|
|
|
|
8 |
Xã Hồng Nam |
Đỗ Văn Dong |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Điện Biên |
|
Số 18/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 |
|
Lê Thị Xuyến |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Văn Luyện |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Hoa |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Bùi Văn Nhã |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Nễ Châu |
|
Số 18/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 |
|
Đỗ Xuân Tiến |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Công Bình |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trịnh Xuân Cảnh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Hồng Khuyến |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Hồng Thịnh |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Lê Như Hổ |
|
Số 18/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 |
|
Hà Văn Cao |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng Thị Vi |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Hà Văn Oanh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Dậu |
|
Nữ |
Kinh |
|
9 |
Xã Liên Phương |
Hoàng Văn Khoa |
|
Nam |
Kinh |
Thôn An Chiểu 2 |
|
Số 94/QĐ-UBND ngày 08/5/2023 |
|
Đinh Chí Tường |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Lệ |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Tiếp |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Huyên |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phùng Văn Lành |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Mai Văn Vinh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lều Tiến Thọ |
|
Nam |
Kinh |
Thôn An Chiểu 1 |
|
|
Đinh Chí Văn |
|
Nam |
Kinh |
|
Số 93/QĐ-UBND ngày 08/5/2023 |
|
Trần Duy Hùng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lều Thị Hạnh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lều Văn Hiếu |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lều Văn Chuyển |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phùng Văn Vinh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Xuân Hữu |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Vân Phương |
|
|
Đào Xuân Quyên |
|
Nam |
Kinh |
|
Số 95/QĐ-UBND ngày 08/5/2023 |
|
Lê Sơn Cường |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Mai Thị Nhung |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lều Văn Nhân |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Xuân Quế |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Xuân Liệu |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Đông Chiểu |
|
Số 123/QĐ-CTUBND ngày 16/6/2021 |
|
Ngô Quang Tuyến |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Quốc Toàn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Ca |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Văn Biên |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Phương |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Mạnh Cường |
|
Nam |
Kinh |
|
10 |
Xã Bảo Khê |
Lê Xuân Chính |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Tiền Thắng |
|
Số 85/QĐ-UBND ngày 31/3/2020 |
|
Trần Văn Phong |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Xuân Lam |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Lam |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Oanh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trương Văn Vách |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Chiến |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Khắc Hải |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Đoàn Thượng |
|
Số 84/QĐ-UBND ngày 03/3/2020 |
|
Nguyễn Quang Quý |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Lữu |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Mạnh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Khoa |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Bình |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Tạ Quang Ký |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Cao |
|
Số 83/QĐ-UBND ngày 31/03/2020 |
|
Đào Đức Triệu |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Phú Khánh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Mai Văn Tâm |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hưng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hằng |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Hữu Độ |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Triều Tiên |
|
Số 81/QĐ-UBND ngày 31/02/2020 |
|
Phạm Văn Du |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Trản |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Vượng |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Thành Tuyên |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Điệp |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Hiệp |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Vạn Tượng |
|
Số 82/QĐ-UBND ngày 31/3/2020 |
|
Hoàng Văn Sỹ |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Văn Sinh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Đình Tá |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Mai |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Hoàng Anh Hữu |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Giang |
|
Nữ |
Kinh |
|
11 |
Xã Quảng Châu |
Dương Thị Miến |
|
Nữ |
Kinh |
Thôn 1 |
|
Số 521/QĐ-UBND ngày 30/9/2020 |
|
Dương Văn Sơn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Đình Lực |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Đào |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Thị Thúy Nga |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Bùi Văn Bân |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Đức Hậu |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Hưởng |
|
Nam |
Kinh |
Thôn 2 |
|
Số 522/QĐ-UBND ngày 30/9/2020 |
|
Nguyễn Văn Quang |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Văn Trấn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Văn Kiến |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Văn Hiệp |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Thu |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Hoàng Vinh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Mỳ |
|
Nữ |
Kinh |
Thôn 3 |
|
Số 523/QĐ-UBND ngày 30/9/2020 |
|
Dương Thị Kim |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lã Văn Thuyết |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Khắc Phương |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Quỳnh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Chọn |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Bùi Văn Húy |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Ngọc Vần |
|
Nam |
Kinh |
Thôn 4 |
|
Số 524/QĐ-UBND ngày 30/9/2020 |
|
Nguyễn Thị Xuyến |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Văn Hùng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Xuân Giang |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Mai |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Tiến Nên |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Phương |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Hữu Nghệ |
|
Nam |
Kinh |
Thôn 5 |
|
Số 525/QĐ-UBND ngày 30/9/2020 |
|
Nguyễn Đăng Khoa |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Trọng Hòa |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Hữu Hưng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Xuân Chính |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Đào |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Đại |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Ninh |
|
Nam |
Kinh |
Thôn 6 |
|
Số 526/QĐ-UBND ngày 30/9/2020 |
|
Trần Thị Tám |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hiếu |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Đình Quyết |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Văn Thuyết |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Chủng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Văn Siêm |
|
Nam |
Kinh |
|
12 |
Xã Tân Hưng |
Trần Văn Thắng |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Quyết Thắng |
|
Số 247/QĐ-UBND ngày 01/12/2020 |
|
Trần Danh Minh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Ngọc Hoa |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Thị Châm |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Văn Chính |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Danh Đức |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Văn Hỷ |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Tiền Phong |
|
Số 246/QĐ-UBND ngày 01/12/2020 |
|
Trần Thị Hải |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Lánh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Thị Vân |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Văn Hiền |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Danh Lưu |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Ngọc Hoa |
|
Nữ |
Kinh |
Thôn Lê Lợi |
|
Số 245/QĐ-UBND ngày 01/12/2020 |
|
Bùi Như Lạc |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Cao Xuân Cường |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Cao Thị Hoa |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Hoa |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Cao Văn Thạo |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Cao Văn Mến |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Trần Phú |
|
Số 244/QĐ-UBND ngày 01/12/2020 |
|
Ngô Đức Chiến |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Trường |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Yến |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Hoàng Văn Thưởng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Tiến Sỹ |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Cao Văn Minh |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Quang Trung |
|
Số 243/QĐ-UBND ngày 01/12/2020 |
|
Bùi Văn Tỉnh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Văn Ánh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Trụ |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Cao Đức Thắng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đồng Thị Mạc |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Hoàng Văn Phòng |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Minh Khai |
|
Số 242/QĐ-UBND ngày 01/12/2020 |
|
Bùi Văn Toản |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Tuyến |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Thị Hải Anh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Huế |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Cải |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Tiến Khuể |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Viên Tiêu |
|
Số 241/QĐ-UBND ngày 01/12/2020 |
|
Nguyễn Đức Tần |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần thị Tâm Anh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Bùi Văn Lương |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thanh |
|
Nam |
Kinh |
|
13 |
Xã Hùng Cường |
Nguyễn Văn Biên |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Cao Xá |
|
Số 415/QĐ-UBND ngày 15/7/2022 |
|
Lê Qúy Ninh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Tới |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Học |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Khoát |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Hợi |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Xoa |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Văn Chữ |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Đông Hạ |
|
Số 416/QĐ-UBND ngày 15/7/2022 |
|
Phạm Thị Oanh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Thái |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Nâng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Văn Phóng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hòe |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Văn Tạc |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Chiều |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vương Văn Bậc |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Văn Đại |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Phượng Hoàng |
|
Số 418/QĐ-UBND ngày 15/7/2022 |
|
Phạm Văn Hợi |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Duy Khương |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Quang Hinh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Văn Cự |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Động |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Phượng |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Thắm |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Lập |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Thị Nguyện |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Thị Tính |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Vương Mạnh Hùng |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Tân Hưng |
|
Số 417/QĐ-UBND ngày 15/7/2022 |
|
Nguyễn Văn Hiên |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Khóa |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Mạnh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Văn Hùng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Thắm |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Khánh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Kim Thăng |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Xã Trung Nghĩa |
Trần Hữu Điện |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 5, thôn Đào Đặng |
|
Số 790/QĐ-UBND ngày 19/11/2019 |
|
Trần Thị Đức |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Viết Thuyết |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Quốc Thắng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Hữu Tuyển |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Văn Kiêm |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Đăng Dương |
|
Nam |
Kinh |
|
14 |
Vũ Đình Chính |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 4, thôn Đào Đặng |
|
Số 789/QĐ-UBND ngày 19/11/2019 |
|
Trần Hữu Nam |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Chiều |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hoa |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trịnh Thanh Tùng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Huy Tùng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Đình Vinh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Đình Toàn |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 3, thôn Đào Đặng |
|
Số 788/QĐ-UBND ngày 19/11/2019 |
|
Trần Bá Khỏe |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Chương |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Bằng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Điểm |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đoàn Văn Chính |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Ngọc Dũng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Viễn |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 2, thôn Tính Linh |
|
Số 787/QĐ-UBND ngày 19/11/2019 |
|
Nguyễn Văn Điều |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Văn Chả |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Mùi |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Ngọc Đẩu |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hiên |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Ngọc Cân |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Tuyền |
|
Nam |
Kinh |
Tổ 1, thôn Đặng Cầu |
|
Số 786/QĐ-UBND ngày 19/11/2019 |
|
Đồng Công Hoàng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Đài |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Huấn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Đình Văn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Khuê |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Tín |
|
Nam |
Kinh |
|
15 |
Xã Phương Chiểu |
Bùi Anh Toản |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Phương Thượng |
|
Số 110/QĐ-UBND ngày 02/6/2022 |
|
Lê Văn Lộc |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Ngà |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Lụa |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thắng |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Bùi Văn Dũng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Tua |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đoàn Văn Dân |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Phương Thông |
|
Số 112/QĐ-UBND ngày 02/6/2022 |
|
Trần Thị Luyến |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Thị Hương |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đặng Thị Huệ |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hay |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Chữ |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Bùi Văn Lương |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Phương Trung |
|
Số 111/QĐ-UBND ngày 02/6/2022 |
|
Đỗ Xuân Chi |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Đôi |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Kim Hoa |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ Tiến Ngọc |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Mưa |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Tâm |
|
Nữ |
Kinh |
|
16 |
Xã Hoàng Hanh |
Phạm Quang Đán |
|
Nam |
Kinh |
Thôn An Châu 1 |
|
Số 357/QĐ-UBND ngày 12/12/2022 |
|
Trần Đức Năng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thanh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Sính |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Văn Phóng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Vinh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Văn Cơ |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Đỗ Mười |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Sỹ |
|
Nam |
Kinh |
Thôn An Châu 2 |
|
Số 373/QĐ-UBND ngày 31/12/2022 |
|
Trần Thu Hồng |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Ngọc Đỏ |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Xuân Bất |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Nhận |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thấm |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Ngọc Luân |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Thị Khéo |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đặng Đình Bẩy |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Phù Sa |
|
Số 122/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 |
|
Đặng Văn Bộ |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng Đình Thi |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Mính |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Băng |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đặng Văn Bộ |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Ngọc Bạt |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đoàn Văn Ngọc |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Hà Châu |
|
Số 374/QĐ-UBND ngày 31/12/2022 |
|
Đoàn Văn An |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng Văn Cảnh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đoàn Hồng Hà |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Minh Nghĩa |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Cộng |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đoàn Minh Thập |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Tiến Dũng |
|
Nam |
Kinh |
|
17 |
Xã Phú Cường |
Phạm Thị Huyền |
|
Nữ |
Kinh |
Thôn Tân Mỹ 1 |
|
Số 115/QĐ-UBND ngày 08/3/2023 |
|
Hoàng Văn Quá |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Văn Cuội |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Văn Hiệp |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Lâm |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Hà Thị Trinh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Huy Hồi |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Huyền |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Tấn |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Vịnh |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Tân Mỹ 2 |
|
Số 116/QĐ-UBND |
|
Nguyễn Văn Huệ |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Văn Nhiệm |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Tý |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Oanh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Kiêu |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Văn Thắng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Văn Phong |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Văn Thanh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Thìn |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Hữu Thiết |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Tân Trung |
|
Số 117/QĐ-UBND ngày 08/3/2023 |
|
Nguyễn Đức Hưng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Sỹ |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Minh Hiếu |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thu Hằng |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Thị Tỏ |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Công Thức |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Chiến |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Văn Lãi |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Đức Hiểu |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Kệ Châu 1 |
|
Số 118/QĐ-UBND |
|
Đào Quang Duẩn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Tạ Quang Đạo |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hà Văn Hồng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Ngãi |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Tuyển |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Văn Lực |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Ngọc Hiến |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hà Quang Chiến |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Hữu Ái |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Kệ Châu 2 |
|
Số 119/QĐ-UBND |
|
Đào Trọng Tài |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Văn Kha |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Văn Đạo |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Thị Thành |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Tạ Thị Thoáng |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Hoàng Trí Quân |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Trung Kiên |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hà Văn Thành |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Tạ Văn Tuyên |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Kệ Châu 3 |
|
Số 120/QĐ-UBND |
|
Hà Văn Ngôn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Anh Tuấn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hà Quang Chiến |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hà Thị Huyền |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Ngọc |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Đạo |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Tạ Văn Vịnh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Bạo |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Doanh Châu |
|
Số 121/QĐ- UBND |
|
Bùi Văn Tuệ |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Văn Hoan |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hà Văn Khánh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Bằng |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Văn Quân |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Hải |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Quang Đáng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Quang Lân |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Ngô Hồng Kỳ |
|
Nam |
Kinh |
Thôn Đông Hồng |
|
Số 122/QĐ-UBND |
|
Lê Quý Đoàn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đoàn Thị Huế |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thắng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vương Văn Đông |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Hiếu |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vương Quốc Trường |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Cao |
|
Nam |
Kinh |
|
1 |
Phường Lam Sơn |
Nguyễn Trường Sơn |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Xích Đằng |
|
Số 79/QĐ-UBND ngày 07/4/2023 |
|
Đào Thị Kim |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Hồng Quân |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thanh Sơn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Thắm |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Khánh |
|
Nữ |
Kinh |
Khu Phố Kim Đằng |
|
Số 79/QĐ-UBND ngày 07/4/2023 |
|
Phạm Văn Vinh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Nền |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Đông |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Khanh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Quyết Thắng |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Đằng Châu |
|
Số 79/QĐ-UBND ngày 07/4/2023 |
|
Nguyễn Duy Thịnh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Lúc |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lã Thị Hỷ |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hoàn |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thiết |
|
Nữ |
Kinh |
Khu phố Cao Xá |
|
Số 79/QĐ-UBND ngày 07/4/2023 |
|
Lã Ngọc Duyệt |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn DĐức Tuấn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Quyết |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Quyên |
|
Nam |
Kinh |
|
2 |
Phường Hồng Châu |
Trần Thành Phẩm |
1959 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Mậu Dương |
|
Số 86/QĐ-UBND ngày 14/5/2021 |
|
Trần Văn Nhượng |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Lan Hương |
1965 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Minh Vươg |
1957 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Khả |
1958 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Văn Tuấn |
1969 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Dũng |
1959 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Nam Tiến |
|
Số 87/QĐ-UBND ngày 14/5/2021 |
|
Phương Xuân Hòa |
1955 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Thắm |
1961 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Lại Thị Ngọc |
1971 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Thán |
1953 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Ngọc Hảo |
1949 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần VĂn KHẩn |
1961 |
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Ngọc Lân |
1963 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Phố Hiến |
|
Số 88/QĐ-UBND ngày 14/5/2021 |
|
Vũ Hữu Huân |
1948 |
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Gia Thắng |
1958 |
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thạo |
1957 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Hoàng Minh Hùng |
1986 |
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn An |
1963 |
Nam |
Kinh |
Tổ dân phố Phương Độ |
|
Số 113/QĐ-UBND ngày 22/6/2021 |
|
Trần Văn Hào |
1962 |
Nam |
Kinh |
|
|
Quách Thị Hiếu |
1979 |
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Ngọc Dỵ |
1951 |
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Văn Linh |
1992 |
Nam |
Kinh |
|
3 |
Phường Minh Khai |
Ngô Bảo Kiếm |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Bãi Sậy |
|
Số 88/QĐ-UBND ngày 02/8/2021 |
|
Nguyễn Ngọc Thanh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Cúc |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Loan |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lương Văn Giống |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Phan Đình Phùng |
|
Số 88/QĐ-UBND ngày 02/8/2021 |
|
Nguyễn Bích Thùy |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Xuân Bảo |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Tạ Văn Hùng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị THược |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Thúy Mùi |
|
Nữ |
Kinh |
Khu phố Tân Thị |
|
Số 88/QĐ-UBND ngày 02/8/2021 |
|
Phạm Thị Nghiên |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Huệ |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Hoàng Thị Vân |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Mạnh Cường |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Nguyên Tản |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Bạch Đằng Giang |
|
Số 88/QĐ-UBND ngày 02/8/2021 |
|
Phạm Thị Côi |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Hà Thị Nga |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Cao Văn Cải |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hải |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Xuân Huệ |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Nam Lê Hồng Phong |
|
Số 88/QĐ-UBND ngày 02/8/2021 |
|
Nguyễn Văn Liên |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thành Đô |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Ngọc Bích |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Tâm |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Nhường |
|
Nữ |
Kinh |
Khu phố Bắc Lê Hồng Phong |
|
Số 88/QĐ-UBND ngày 02/8/2021 |
|
Nguyễn Tân Việt |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Mão |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Tuấn Anh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị The |
|
Nữ |
Kinh |
|
4 |
Phường An Tảo |
Nguyễn Đức Sâm |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố An Lợi |
|
Số 238/QĐ-UBND ngày 05/10/2020 |
|
Phạm Thị Dung |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Phương |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Cao Văn Hợp |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hạnh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Tường |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Văn Đoán |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng VĂn Thủy |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố An Bình |
|
Số 240/QĐ-UBND ngày 05/10/2020 |
|
Đặng VĂn Chúc |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Hữu |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Như |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Thị Thu Hương |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đoàn Thị Lân |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Hà |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Tạ Quang Cảnh |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố An Thượng |
|
Số 239/QĐ-UBND ngày 05/10/2020 |
|
Phạm Văn Quý |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lã Văn Thao |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Mạnh Tuyến |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Xuân |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hoài |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ THị Yến |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Văn Đài |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Chợ Gạo |
|
Số 241/QĐ-UBND ngày 05/10/2020 |
|
Trần Xuân Việt |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Dương Thanh Ngân |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Tiến Cử |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Anh Tuấn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Xuyến |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Thúy |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Chí Thành |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố An Dương |
|
Số 242/QĐ-UBND ngày 05/10/2020 |
|
Dđoàn Xuân Đào |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Đức Bình |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Như Tôn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Xuân |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đoàn THị Thu Nguyệt |
|
Nữ |
Kinh |
|
5 |
Phường Lê Lợi |
Lê Xuân Bốn |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Điện Biên 1 |
|
Số 166/QĐ-UBND ngày 11/9/2020 |
|
Nguyễn Thị Thu |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn DĐược |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thanh Bình |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thoa |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hệ |
|
Nữ |
Kinh |
Khu phố Điện Biên 2 |
|
Số 167/QĐ-UBND ngày 11/9/2020 |
|
Hoàng Thu Hương |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Sao |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lương Thị Diệp |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ Văn Tuyến |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đoàn Đình Quý |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn VĂn Tuấn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần ĐÌnh Luật |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Quách Hữu Thành |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Bình |
|
Nữ |
Kinh |
Khu phố Nguyễn Thiện Thuật |
|
Số 168/QĐ-UBND ngày 11/9/2020 |
|
Đỗ Hữu Thành |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Kim Điệp |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Hưng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Hoa Nhắn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Tuyết |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Thị Khuất |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm THị Bình |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Khánh TỤ |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Quốc Lâm |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Ngọc Thắng |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Bãi Sậy |
|
Số 169/QĐ-UBND ngày 11/9/2020 |
|
Nguyễn Xuân Trường |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lương Đức Hải |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đào Văn Tuấn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Hiên |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Quốc Toản |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Nguyễn Trãi |
|
Số 170/QĐ-UBND ngày 11/9/2020 |
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Văn Luận |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Thảo |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thùy Linh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Chương |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Trưng Nhị |
|
Số 171/QĐ-UBND ngày 11/9/2020 |
|
Mai VĂn Vàn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Huy Hòa |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Hòa |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương THị Phương |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Tuân |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Nguyễn Huệ |
|
Số 172/QĐ-UBND ngày 11/9/2020 |
|
Nguyễn Văn TÌnh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Tạ Đình THược |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Xuân Tuyển |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Trọng Hưởng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Cử |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Xuân Hoạt |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Thị Tâm |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Thị Huyền |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào THị Minh Hằng |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lưu Văn Tiến |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Lê Lai |
|
Số 173/QĐ-UBND ngày 11/9/2020 |
|
Vũ Đức Thịnh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thanh Ngọc |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thắng Lợi |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Ngọc Khánh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Kim Phượng |
|
Nam |
Kinh |
|
6 |
Phường Quang Trung |
Nguyễn Thị Gấm |
|
Nữ |
Kinh |
Khu phố Phạm Ngũ Lão |
|
Số 35/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
|
Nguyễn Thị Bích Loan |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Trọng Thanh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Văn Đón |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng Minh Tâm |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thế Cương |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đoàn Thanh Tâm |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn THịnh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Dung |
|
Nữ |
Kinh |
Khu phố Vọng Cung |
|
Số 35/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
|
Đào THị Lan |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào THị Mai Hiên |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Thanh Bình |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Hồng Thái |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trịnh Văn Lâm |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn VĂn Quyền |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lưu Minh Tiêng |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Điện Biên |
|
Số 35/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
|
Phạm VĂn Dũng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Công Bình |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Đức Canh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Khắc Thược |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng Trung Dũng |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Hai Bà Trưng |
|
Số 35/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
|
Ngô Thị Lâu |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Bùi Việt Hồng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đỗ Thị Xuân |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Minh Hải |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Loan |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đào Kim Tuấn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Đặng Dũng Tâm |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Bắc Thành |
|
Số 35/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
|
Trần Duy Tuấn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Văn Chính |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Minh Thắng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Phiên |
|
nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Ngoan |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương Kính Thành |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Đông Thành |
|
Số 35/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
|
Nguyễn VĂn Vĩnh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Huữ Sùng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Trọng Sỹ |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lê Thị Khanh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Thanh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Dương VĂn Quyết |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Tây Thành |
|
Số 35/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
|
Nguyễn Đức Đủng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trịnh Khắc Thuận |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn VĂn Thuấn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Bùi Thị Oanh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lưu THị Vân |
|
Nữ |
Kinh |
Khu phố Nam Thành |
|
Số 35/QĐ-UBND ngày 07/3/2019 |
|
Nguyễn Thị Gái |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phùng Thị Tâm |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Đức Tín |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn VĂn Tường |
|
Nam |
Kinh |
|
7 |
Phường Hiến Nam |
Bùi Văn Hưng |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố An Vũ |
|
Số 942/QĐ-UBND ngày 08/12/2021 |
|
Bùi Văn Tú |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Hà |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Phương |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lê Thị Bích |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Bùi Văn Tiệp |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Lâm Văn Phượng |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố An Đông |
|
Số 943/QĐ-UBND ngày 08/12/2021 |
|
Trần DĐỨc Thịnh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Như Sơn |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị Hải |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Bẩy |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Ngọc Hà |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Tô Hiệu |
|
Số 230/QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
|
Vũ Thị Quốc Khánh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lâm Trung Lùng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Vũ Thị Lan |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Gái |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Hữu Tiến |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Nhân Dục |
|
Số 228/QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
|
Chu Tiểu Bình |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Đức Tuân |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Huê |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Phạm Thị Khanh |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Châm |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lâm Văn Dậu |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố An Thịnh |
|
Số 232/QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
|
Lâm Thị Bàn |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Đoàn THị Nguyệt |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần THị Thủy |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lều Thị Hòe |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Lâm Thị Soạn |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Bùi Trung Huy |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Ngô Mạnh Hùng |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Áp Dâu |
|
Số 229/QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
|
Lưu Văn Khanh |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Hoàng VĂn Thắng |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Trần Thị An Nhàn |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thanh Thảo |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần Hồng Quang |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Phạm Hữu Hoàng |
|
Nam |
Kinh |
Khu phố Chùa Chuông |
|
Số 231/QĐ-UBND ngày 24/10/2023 |
|
Cao Thị Luyến |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Nguyễn Văn Luyến |
|
Nam |
Kinh |
|
|
Nguyễn Thị Phán |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Trần THị Tươi |
|
Nữ |
Kinh |
|
|
Ngô Khắc Tân |
|
Nam |
Kinh |
|