DANH SÁCH CÔNG CHỨNG VIÊN |
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Hộ khẩu thường trú |
Quyết định và ngày, tháng, năm bổ nhiệm |
Số Thẻ CCV |
Nơi làm việc |
1 |
Nguyễn Bá Nghĩa |
18/10/1945 |
Tổ 27 Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
Quyết định số 4069/QĐ-BTP ngày 29/12/2009 |
70/TP-CC cấp ngày 09/11/2010 |
VPCC Văn Giang |
2 |
Nguyễn Thành Xuân |
29/06/1953 |
Thôn Như Lân, xã Long Hưng, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 2387/QĐ-BTP ngày 27/9/2013 |
1408/TP-CC cấp ngày 21/5/2014 |
VPCC Văn Giang |
3 |
Lý Thị Hương Giang |
16/06/1972 |
Phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 2119/QĐ-BTP ngày 14/11/2008 |
74/TP-CC cấp ngày 09/11/2010 |
VPCC Văn Lâm |
4 |
Lê Thị Nguyệt |
13/02/1987 |
Thôn Như Lân, xã Long Hưng, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 3104/QĐ-BTP ngày 17/11/2014 |
07/CCV cấp ngày 03/3/2016 |
VPCC Văn Lâm |
5 |
Trần Tuấn Anh |
29/01/1974 |
Phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
Quyết định số 1272/QĐ-BTP ngày 06/7/2023 |
40/CCV cấp ngày 13/7/2023 |
Phòng CC số 1 |
6 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
02/12/1983 |
Thôn Bắc, xã Cổ Dũng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương |
Quyết định số 1961/QĐ-BTP ngày 05/11/2015 |
06/CCV cấp ngày 25/11/2015 |
Phòng CC số 1 |
7 |
Đinh Thị Đua |
25/10/1958 |
Xã Đồng Than, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 71/QĐ-BTP ngày 03/01/2014 |
1411/TP-CC cấp ngày 21/5/2014 |
VPCC Phố Hiến |
8 |
Nguyễn Văn Tuyển |
20/05/1954 |
Xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 4640/QĐ-BTP ngày 30/12/2011 |
954/TP-CC cấp ngày 08/8/2012 |
VPCC Phố Hiến |
9 |
Đoàn Thị Tuyết Lê |
19/04/1961 |
Số nhà 18, đường 266, Phường Minh Khai, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 1705/QĐ-BTP ngày 24/9/2015 |
10/CCV cấp ngày 29/6/2015 |
VPCC Đoàn Thị Tuyết Lê |
10 |
Lê Ngọc Chẩn |
25/08/1950 |
Xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 4056/QĐ-BTP ngày 14/10/2011 |
1407/TP-CC cấp ngày 21/5/2014 |
VPCC Lê Ngọc Chẩn |
11 |
Phạm Văn Sơn |
02/08/1948 |
Thôn Tiểu Quan, xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 708/QĐ-BTP ngày 08/02/2010 |
76/TP-CC cấp ngày 09/11/2010 |
VPCC Lê Ngọc Chẩn |
12 |
An Văn Dũng |
25/01/1950 |
Thôn Phượng Hoàng, xã Hùng Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 1235/QĐ-BTP ngày 25/7/2011 |
11/CCV cấp ngày 04/8/2017 |
VPCC An Dũng |
13 |
Phạm Thị Hà |
07/02/1959 |
Số 8 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường An Tảo, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 2134/QĐ-BTP ngày 17/9/2014 |
12/CCV cấp ngày 04/08/2017 |
VPCC An Dũng |
14 |
Phạm Tuấn Hùng |
05/02/1952 |
Số 26 Đường Đoàn Thị Điểm, phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 492/QĐ-BTP ngày 21/3/2012 |
1409/TP-CC cấp ngày 21/5/2014 |
VPCC B9 |
15 |
Nguyễn Phúc Tuy |
19/06/1955 |
Xã Tứ Cường, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương |
Quyết định số 2169/QĐ-BTP ngày 31/10/2017 |
14/CCV cấp ngày 08/11/2017 |
VPCC B9 |
16 |
Nguyễn Ngọc Tăng |
12/03/1953 |
Đường Nguyễn Huệ, phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 741/ QĐ-BTP ngày 04/4/2013 |
21/CCV cấp ngày 20/11/2019 |
VPCC Vũ An |
17 |
Vũ Khắc An |
23/12/1952 |
Thôn Kim Đằng, phường Lam Sơn, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 108/QĐ-BTP ngày 27/01/2011 |
22/CCV cấp ngày 20/11/2019 |
VPCC Vũ An |
18 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
23/01/1980 |
Phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
Quyết định số 719/QĐ-BTP ngày 31/03/2014 |
34/CCV cấp ngày 13/7/2022 |
VPCC Vũ An |
19 |
Nguyễn Thị Bích Điền |
15/09/1960 |
Đường Hồ Xuân Hương, phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 2170/QĐ-BTP ngày 31/10/2017 |
23/CCV cấp ngày 08/01/2020 |
VPCC Nguyễn Thị Bích Điền |
20 |
Đàm Ngọc Thế |
21/12/1987 |
Số 31B ngõ 624 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
Quyết định số 2555/QĐ-BTP ngày 11/12/2017 |
28/CCV cấp ngày 30/12/2021 |
VPCC Đàm Ngọc Thế |
21 |
Phạm Vân Anh |
15/06/1992 |
Nhị Châu - xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
Quyết định số 559/QĐ-BTP ngày 18/03/2020 |
29/CCV cấp ngày 30/12/2021 |
VPCC Đàm Ngọc Thế |
22 |
Đặng Hữu Anh |
24/08/1987 |
xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
Quyết định số 1526/QĐ-BTP ngày 22/9/2017 |
46/CCV cấp ngày 28/8/2023 |
VPCC Đặng Hữu Anh |
23 |
Trần Văn Quý |
28/07/1962 |
Phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 1653/QĐ-BTP ngày 02/11/2021 |
32/CCV cấp ngày 06/7/2022 |
VPCC Trần Văn Quý |
24 |
Doãn Thị Hằng |
15/08/1992 |
Xã Thắng Lợi, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 672/QĐ-BTP ngày 15/04/2022 |
33/CCV cấp ngày 06/7/2022 |
VPCC Trần Văn Quý |
25 |
Đào Thịnh Vượng |
09/01/1945 |
Xã Quang Vinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 2127/QĐ-BTP ngày 02/8/2018 |
34/CCV cấp ngày 12/8/2022 |
VPCC Đào Thịnh Vượng |
26 |
Ninh Khánh Ly |
03/11/1993 |
xã Thiện Phiến, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 876/QĐ-BTP ngày 30/5/2023 |
38/CCV cấp ngày 14/6/2023 |
VPCC Đoàn Thị Tuyết Lê |
27 |
Mạc Văn Dũng |
18/06/1978 |
Xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 2836/QĐ-BTP ngày 31/10/2012 |
40/CCV cấp ngày 19/7/2023 |
VPCC Mạc Văn Dũng |
28 |
Đặng Ánh |
22/12/1948 |
thị trấn Văn Giang, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 1356/QĐ-BTP ngày 23/6/2009 |
41/CCV cấp ngày 19/7/2023 |
VPCC Mạc Văn Dũng |
29 |
Ngô Hồng Tuấn |
11/10/1963 |
xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 2444/QĐ-BTP ngày 08/12/2020 |
42/CCV cấp ngày 02/8/2023 |
VPCC Ngô Tuấn |
30 |
Hà Đình Bốn |
02/04/1959 |
xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 1723/QĐ-BTP ngày 31/7/2023 |
43/CCV cấp ngày 02/8/2023 |
VPCC Ngô Tuấn |
31 |
Quách Thị Thùy Dương |
24/08/1977 |
xã Đồng Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 2838/QĐ-BTP ngày 31/10/2012 |
47/CCV cấp ngày 08/9/2023 |
VPCC Quách Thùy Dương |
32 |
Trần Thị Thu Hồng |
20/05/1993 |
thôn Tiền Phong, xã Tân Hưng, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 1369/QĐ-BTP ngày 18/07/2023 |
45/CCV cấp ngày 04/8/2023 |
VPCC Nguyễn Thị Bích Điền |
33 |
Đặng Quốc Việt |
12/02/1988 |
xã Đồng Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 1876/QĐ-BTP ngày 01/9/2016 |
48/CCV cấp ngày 08/9/2023 |
VPCC Quách Thùy Dương |
34 |
Nguyễn Văn Nam |
05/08/1994 |
xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 2079/QĐ-BTP ngày 24/8/2023 |
49/CCV cấp ngày 12/9/2023 |
VPCC Đàm Ngọc Thế |
35 |
Đỗ Việt Dũng |
26/12/1957 |
thôn Phú Cốc, xã Quang Vinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 710/QĐ-BTP ngày 10/5/2023 |
50/CCV cấp ngày 18/10/2023 |
VPCC Đào Thịnh Vượng |
36 |
Nguyễn Diệu Linh |
03/10/1989 |
Xã Liên Nghĩa, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
Quyết định số 895/QĐ-BTP ngày 31/5/2023 |
51/CCV cấp ngày 29/6/2023 |
VPCC Văn Giang |